1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,513,302,797 |
167,416,713,080 |
307,864,808,009 |
387,242,614,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,137,090 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,513,302,797 |
167,406,575,990 |
307,864,808,009 |
387,242,614,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,168,890,093 |
164,167,416,930 |
295,845,613,942 |
378,903,615,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,655,587,296 |
3,239,159,060 |
12,019,194,067 |
8,338,999,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,608,070,346 |
56,378,656,579 |
1,137,908,783 |
1,837,984,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,360,332,822 |
1,296,885,612 |
262,870,585 |
309,067,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,165,799,675 |
1,126,454,103 |
252,906,902 |
309,067,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
251,770,777 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,482,990,664 |
5,697,856,378 |
4,061,187,656 |
3,520,855,193 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,779,708,926 |
45,170,906,290 |
8,725,279,810 |
5,339,435,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,329,450,638 |
7,452,167,359 |
359,535,576 |
1,007,625,483 |
|
12. Thu nhập khác |
642,596,715 |
697,765,766 |
4,311,803,269 |
746,824,464 |
|
13. Chi phí khác |
4,271,071,619 |
31,822,230 |
-1,220,797,559 |
-1,015,331,345 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,628,474,904 |
665,943,536 |
5,532,600,828 |
1,762,155,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,700,975,734 |
8,118,110,895 |
5,892,136,404 |
2,769,781,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,700,975,734 |
8,118,110,895 |
5,892,136,404 |
2,769,781,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,431,961,888 |
7,849,097,049 |
5,623,122,558 |
2,608,120,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
269,013,846 |
269,013,846 |
269,013,846 |
161,660,890 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
215 |
152 |
72 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
199 |
215 |
152 |
72 |
|