MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,513,302,797 167,416,713,080 307,864,808,009 387,242,614,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,137,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,513,302,797 167,406,575,990 307,864,808,009 387,242,614,151
4. Giá vốn hàng bán 147,168,890,093 164,167,416,930 295,845,613,942 378,903,615,031
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,655,587,296 3,239,159,060 12,019,194,067 8,338,999,120
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,608,070,346 56,378,656,579 1,137,908,783 1,837,984,887
7. Chi phí tài chính 1,360,332,822 1,296,885,612 262,870,585 309,067,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,165,799,675 1,126,454,103 252,906,902 309,067,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 251,770,777
9. Chi phí bán hàng 3,482,990,664 5,697,856,378 4,061,187,656 3,520,855,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,779,708,926 45,170,906,290 8,725,279,810 5,339,435,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,329,450,638 7,452,167,359 359,535,576 1,007,625,483
12. Thu nhập khác 642,596,715 697,765,766 4,311,803,269 746,824,464
13. Chi phí khác 4,271,071,619 31,822,230 -1,220,797,559 -1,015,331,345
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,628,474,904 665,943,536 5,532,600,828 1,762,155,809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,700,975,734 8,118,110,895 5,892,136,404 2,769,781,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,700,975,734 8,118,110,895 5,892,136,404 2,769,781,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,431,961,888 7,849,097,049 5,623,122,558 2,608,120,402
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 269,013,846 269,013,846 269,013,846 161,660,890
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199 215 152 72
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 199 215 152 72
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.