TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
509,620,121,669 |
468,381,261,858 |
476,578,502,865 |
464,325,511,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,224,654,241 |
93,306,174,848 |
33,793,172,967 |
40,145,678,192 |
|
1. Tiền |
36,677,408,719 |
35,758,929,326 |
13,113,172,967 |
20,057,678,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,547,245,522 |
57,547,245,522 |
20,680,000,000 |
20,088,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
68,000,000,000 |
83,547,245,522 |
83,547,245,522 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
83,547,245,522 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,241,912,824 |
250,608,338,692 |
310,952,838,117 |
291,802,244,310 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
471,816,550,161 |
428,848,866,189 |
484,174,437,010 |
482,881,383,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,599,088,977 |
16,352,691,936 |
24,177,858,860 |
5,849,672,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,146,701,578 |
6,654,409,484 |
5,963,877,128 |
5,602,743,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-158,320,427,892 |
-201,247,628,917 |
-203,363,334,881 |
-202,531,555,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,066,844,458 |
54,601,448,134 |
47,215,535,633 |
47,973,703,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,249,244,458 |
54,783,848,134 |
47,397,935,633 |
48,156,103,488 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,086,710,146 |
1,865,300,184 |
1,069,710,626 |
856,640,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,268,716 |
64,597,509 |
52,263,987 |
158,367,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,406,881,654 |
856,559,308 |
365,417,263 |
351,293,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
640,559,776 |
944,143,367 |
652,029,376 |
346,979,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,037,493,937 |
275,552,002,072 |
274,519,887,169 |
273,490,830,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,495,896,250 |
2,645,856,250 |
2,645,856,250 |
1,495,690,825 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,495,896,250 |
2,645,856,250 |
2,645,856,250 |
1,495,690,825 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,769,224,884 |
35,406,521,722 |
35,053,130,474 |
34,725,689,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,086,800,320 |
10,724,097,158 |
10,370,705,910 |
10,043,265,363 |
|
- Nguyên giá |
26,964,071,886 |
26,964,071,886 |
26,964,071,886 |
26,589,046,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,877,271,566 |
-16,239,974,728 |
-16,593,365,976 |
-16,545,780,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
|
- Nguyên giá |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
241,878,102 |
212,113,875 |
182,349,648 |
152,585,421 |
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,303,744,838 |
-17,333,509,065 |
-17,363,273,292 |
-17,393,037,519 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
285,642,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
285,642,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,810,413,800 |
186,635,925,155 |
186,684,266,425 |
186,684,266,425 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
904,093,413 |
904,093,413 |
952,434,683 |
952,434,683 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,262,399,186 |
-3,436,887,831 |
-3,436,887,831 |
-3,436,887,831 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,720,080,901 |
50,651,585,070 |
49,954,284,372 |
50,146,955,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,910,468,936 |
41,358,268,471 |
41,177,263,140 |
41,886,229,522 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,809,611,965 |
9,293,316,599 |
8,777,021,232 |
8,260,725,866 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
783,657,615,606 |
743,933,263,930 |
751,098,390,034 |
737,816,342,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
328,603,064,701 |
276,702,586,199 |
298,186,285,667 |
278,541,533,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,161,257,761 |
276,593,895,359 |
297,875,725,537 |
277,237,211,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,825,058,704 |
122,292,036,324 |
132,789,723,824 |
158,139,855,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,419,350,043 |
2,681,730,044 |
11,714,887,308 |
4,774,540,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
988,078,870 |
3,129,898,004 |
4,285,042,089 |
685,220,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,099,429,089 |
6,571,105,232 |
4,647,270,428 |
3,812,552,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
622,327,595 |
6,134,671,028 |
4,373,675,751 |
195,942,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,065,945,456 |
198,839,091 |
1,186,181,818 |
98,280,694 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,682,793,941 |
31,128,559,748 |
21,267,436,857 |
2,841,107,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,862,313,000 |
102,002,043,000 |
116,171,224,490 |
106,121,748,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
595,961,063 |
2,455,012,888 |
1,440,282,972 |
567,963,683 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
441,806,940 |
108,690,840 |
310,560,130 |
1,304,321,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
441,806,940 |
108,690,840 |
310,560,130 |
310,560,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
993,761,520 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,054,550,905 |
467,230,677,731 |
452,912,104,367 |
459,274,808,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,054,550,905 |
467,230,677,731 |
452,912,104,367 |
459,274,808,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,205,646,067 |
17,467,647,208 |
17,467,647,208 |
17,467,647,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,021,245,445 |
38,826,877,970 |
24,318,227,515 |
30,495,436,413 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,194,955,893 |
22,005,605,438 |
28,182,814,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
21,631,922,077 |
2,312,622,077 |
2,312,622,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,441,659,393 |
24,550,152,553 |
24,740,229,644 |
24,925,724,770 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
783,657,615,606 |
743,933,263,930 |
751,098,390,034 |
737,816,342,012 |
|