MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 509,620,121,669 468,381,261,858 476,578,502,865 464,325,511,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,224,654,241 93,306,174,848 33,793,172,967 40,145,678,192
1. Tiền 36,677,408,719 35,758,929,326 13,113,172,967 20,057,678,192
2. Các khoản tương đương tiền 80,547,245,522 57,547,245,522 20,680,000,000 20,088,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 83,547,245,522 83,547,245,522
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,547,245,522
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,241,912,824 250,608,338,692 310,952,838,117 291,802,244,310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 471,816,550,161 428,848,866,189 484,174,437,010 482,881,383,321
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,599,088,977 16,352,691,936 24,177,858,860 5,849,672,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,146,701,578 6,654,409,484 5,963,877,128 5,602,743,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -158,320,427,892 -201,247,628,917 -203,363,334,881 -202,531,555,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,066,844,458 54,601,448,134 47,215,535,633 47,973,703,488
1. Hàng tồn kho 57,249,244,458 54,783,848,134 47,397,935,633 48,156,103,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -182,400,000 -182,400,000 -182,400,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,086,710,146 1,865,300,184 1,069,710,626 856,640,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,268,716 64,597,509 52,263,987 158,367,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,406,881,654 856,559,308 365,417,263 351,293,442
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 640,559,776 944,143,367 652,029,376 346,979,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,037,493,937 275,552,002,072 274,519,887,169 273,490,830,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,495,896,250 2,645,856,250 2,645,856,250 1,495,690,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,495,896,250 2,645,856,250 2,645,856,250 1,495,690,825
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,769,224,884 35,406,521,722 35,053,130,474 34,725,689,927
1. Tài sản cố định hữu hình 11,086,800,320 10,724,097,158 10,370,705,910 10,043,265,363
- Nguyên giá 26,964,071,886 26,964,071,886 26,964,071,886 26,589,046,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,877,271,566 -16,239,974,728 -16,593,365,976 -16,545,780,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,682,424,564 24,682,424,564 24,682,424,564 24,682,424,564
- Nguyên giá 25,595,669,564 25,595,669,564 25,595,669,564 25,595,669,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -913,245,000 -913,245,000 -913,245,000 -913,245,000
III. Bất động sản đầu tư 241,878,102 212,113,875 182,349,648 152,585,421
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,303,744,838 -17,333,509,065 -17,363,273,292 -17,393,037,519
IV. Tài sản dở dang dài hạn 285,642,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 285,642,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,810,413,800 186,635,925,155 186,684,266,425 186,684,266,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 904,093,413 904,093,413 952,434,683 952,434,683
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,168,719,573 189,168,719,573 189,168,719,573 189,168,719,573
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,262,399,186 -3,436,887,831 -3,436,887,831 -3,436,887,831
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,720,080,901 50,651,585,070 49,954,284,372 50,146,955,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,910,468,936 41,358,268,471 41,177,263,140 41,886,229,522
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,809,611,965 9,293,316,599 8,777,021,232 8,260,725,866
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,657,615,606 743,933,263,930 751,098,390,034 737,816,342,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 328,603,064,701 276,702,586,199 298,186,285,667 278,541,533,621
I. Nợ ngắn hạn 328,161,257,761 276,593,895,359 297,875,725,537 277,237,211,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,825,058,704 122,292,036,324 132,789,723,824 158,139,855,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,419,350,043 2,681,730,044 11,714,887,308 4,774,540,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 988,078,870 3,129,898,004 4,285,042,089 685,220,932
4. Phải trả người lao động 2,099,429,089 6,571,105,232 4,647,270,428 3,812,552,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 622,327,595 6,134,671,028 4,373,675,751 195,942,567
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,065,945,456 198,839,091 1,186,181,818 98,280,694
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,682,793,941 31,128,559,748 21,267,436,857 2,841,107,476
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,862,313,000 102,002,043,000 116,171,224,490 106,121,748,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 595,961,063 2,455,012,888 1,440,282,972 567,963,683
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 441,806,940 108,690,840 310,560,130 1,304,321,650
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 441,806,940 108,690,840 310,560,130 310,560,130
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 993,761,520
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,054,550,905 467,230,677,731 452,912,104,367 459,274,808,391
I. Vốn chủ sở hữu 455,054,550,905 467,230,677,731 452,912,104,367 459,274,808,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,205,646,067 17,467,647,208 17,467,647,208 17,467,647,208
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,021,245,445 38,826,877,970 24,318,227,515 30,495,436,413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,194,955,893 22,005,605,438 28,182,814,335
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,631,922,077 2,312,622,077 2,312,622,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,441,659,393 24,550,152,553 24,740,229,644 24,925,724,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,657,615,606 743,933,263,930 751,098,390,034 737,816,342,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.