TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
500,259,474,612 |
494,617,917,197 |
509,620,121,669 |
468,381,261,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,264,996,399 |
124,655,804,185 |
117,224,654,241 |
93,306,174,848 |
|
1. Tiền |
25,561,352,840 |
53,940,558,663 |
36,677,408,719 |
35,758,929,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,703,643,559 |
70,715,245,522 |
80,547,245,522 |
57,547,245,522 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
68,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,523,582,397 |
311,396,245,998 |
333,241,912,824 |
250,608,338,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,785,678,545 |
429,451,338,489 |
471,816,550,161 |
428,848,866,189 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,681,464,248 |
3,252,888,967 |
10,599,088,977 |
16,352,691,936 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,112,746,586 |
5,439,083,568 |
9,146,701,578 |
6,654,409,484 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-119,056,306,982 |
-126,747,065,026 |
-158,320,427,892 |
-201,247,628,917 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,657,556,318 |
57,086,590,731 |
57,066,844,458 |
54,601,448,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,839,956,318 |
57,268,990,731 |
57,249,244,458 |
54,783,848,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,813,339,498 |
1,479,276,283 |
2,086,710,146 |
1,865,300,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,736,548 |
56,058,275 |
39,268,716 |
64,597,509 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,040,400,717 |
772,495,358 |
1,406,881,654 |
856,559,308 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
677,202,233 |
650,722,650 |
640,559,776 |
944,143,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
244,916,373,267 |
242,833,132,571 |
274,037,493,937 |
275,552,002,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,494,887,800 |
1,495,896,250 |
1,495,896,250 |
2,645,856,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,494,887,800 |
1,495,896,250 |
1,495,896,250 |
2,645,856,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,362,574,666 |
36,159,544,275 |
35,769,224,884 |
35,406,521,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,680,150,102 |
11,477,119,711 |
11,086,800,320 |
10,724,097,158 |
|
- Nguyên giá |
26,771,908,970 |
26,964,071,886 |
26,964,071,886 |
26,964,071,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,091,758,868 |
-15,486,952,175 |
-15,877,271,566 |
-16,239,974,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
24,682,424,564 |
|
- Nguyên giá |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
25,595,669,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
-913,245,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,257,202,999 |
271,642,329 |
241,878,102 |
212,113,875 |
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,288,419,941 |
-17,273,980,611 |
-17,303,744,838 |
-17,333,509,065 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
153,843,704,531 |
154,095,475,308 |
186,810,413,800 |
186,635,925,155 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
652,322,636 |
904,093,413 |
904,093,413 |
904,093,413 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
156,473,719,573 |
156,473,719,573 |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,282,337,678 |
-3,282,337,678 |
-3,262,399,186 |
-3,436,887,831 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,958,003,271 |
50,810,574,409 |
49,720,080,901 |
50,651,585,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,116,964,706 |
40,485,775,776 |
39,910,468,936 |
41,358,268,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,841,038,565 |
10,324,798,633 |
9,809,611,965 |
9,293,316,599 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
745,175,847,879 |
737,451,049,768 |
783,657,615,606 |
743,933,263,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
299,401,909,913 |
285,784,975,398 |
328,603,064,701 |
276,702,586,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
292,120,459,677 |
285,343,168,458 |
328,161,257,761 |
276,593,895,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,428,968,103 |
113,209,784,227 |
176,825,058,704 |
122,292,036,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,449,979,563 |
1,653,688,743 |
1,419,350,043 |
2,681,730,044 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,698,643,454 |
6,596,946,075 |
988,078,870 |
3,129,898,004 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,480,171,869 |
2,796,378,282 |
2,099,429,089 |
6,571,105,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,580,602,476 |
7,339,827,953 |
622,327,595 |
6,134,671,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
80,843,637 |
|
1,065,945,456 |
198,839,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,787,727,194 |
32,161,084,798 |
31,682,793,941 |
31,128,559,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,750,307,318 |
120,594,067,317 |
112,862,313,000 |
102,002,043,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,863,216,063 |
991,391,063 |
595,961,063 |
2,455,012,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,281,450,236 |
441,806,940 |
441,806,940 |
108,690,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,281,450,236 |
441,806,940 |
441,806,940 |
108,690,840 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
445,773,937,966 |
451,666,074,370 |
455,054,550,905 |
467,230,677,731 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
445,773,937,966 |
451,666,074,370 |
455,054,550,905 |
467,230,677,731 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,205,655,695 |
16,205,655,695 |
16,205,646,067 |
17,467,647,208 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,185,417,356 |
24,791,158,828 |
28,021,245,445 |
38,826,877,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
172,655,590 |
|
|
17,194,955,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,012,761,766 |
|
|
21,631,922,077 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,996,864,915 |
24,283,259,847 |
24,441,659,393 |
24,550,152,553 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
745,175,847,879 |
737,451,049,768 |
783,657,615,606 |
743,933,263,930 |
|