MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,112,543,272 500,259,474,612 494,617,917,197 509,620,121,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,420,680,104 110,264,996,399 124,655,804,185 117,224,654,241
1. Tiền 10,341,413,784 25,561,352,840 53,940,558,663 36,677,408,719
2. Các khoản tương đương tiền 86,079,266,320 84,703,643,559 70,715,245,522 80,547,245,522
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,630,692,797 284,523,582,397 311,396,245,998 333,241,912,824
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,391,368,920 395,785,678,545 429,451,338,489 471,816,550,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,753,592,210 2,681,464,248 3,252,888,967 10,599,088,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,928,211,569 5,112,746,586 5,439,083,568 9,146,701,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -102,442,479,902 -119,056,306,982 -126,747,065,026 -158,320,427,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,110,480,220 100,657,556,318 57,086,590,731 57,066,844,458
1. Hàng tồn kho 94,292,880,220 100,839,956,318 57,268,990,731 57,249,244,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,400,000 -182,400,000 -182,400,000 -182,400,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,950,690,151 4,813,339,498 1,479,276,283 2,086,710,146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,397,086 95,736,548 56,058,275 39,268,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,188,536,232 4,040,400,717 772,495,358 1,406,881,654
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 682,756,833 677,202,233 650,722,650 640,559,776
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,168,903,264 244,916,373,267 242,833,132,571 274,037,493,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,494,887,800 1,494,887,800 1,495,896,250 1,495,896,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,494,887,800 1,494,887,800 1,495,896,250 1,495,896,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,755,613,793 36,362,574,666 36,159,544,275 35,769,224,884
1. Tài sản cố định hữu hình 12,073,189,229 11,680,150,102 11,477,119,711 11,086,800,320
- Nguyên giá 26,771,908,970 26,771,908,970 26,964,071,886 26,964,071,886
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,698,719,741 -15,091,758,868 -15,486,952,175 -15,877,271,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,682,424,564 24,682,424,564 24,682,424,564 24,682,424,564
- Nguyên giá 25,595,669,564 25,595,669,564 25,595,669,564 25,595,669,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -913,245,000 -913,245,000 -913,245,000 -913,245,000
III. Bất động sản đầu tư 2,242,763,659 1,257,202,999 271,642,329 241,878,102
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,302,859,281 -16,288,419,941 -17,273,980,611 -17,303,744,838
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,501,656,040 153,843,704,531 154,095,475,308 186,810,413,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 620,015,184 652,322,636 904,093,413 904,093,413
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,339,151,082 156,473,719,573 156,473,719,573 189,168,719,573
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,457,510,226 -3,282,337,678 -3,282,337,678 -3,262,399,186
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,173,981,972 51,958,003,271 50,810,574,409 49,720,080,901
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,816,703,476 41,116,964,706 40,485,775,776 39,910,468,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,357,278,496 10,841,038,565 10,324,798,633 9,809,611,965
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 726,281,446,536 745,175,847,879 737,451,049,768 783,657,615,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,992,521,778 299,401,909,913 285,784,975,398 328,603,064,701
I. Nợ ngắn hạn 278,408,797,493 292,120,459,677 285,343,168,458 328,161,257,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,618,551,951 100,428,968,103 113,209,784,227 176,825,058,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,297,870,576 2,449,979,563 1,653,688,743 1,419,350,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,421,039,107 7,698,643,454 6,596,946,075 988,078,870
4. Phải trả người lao động 3,661,106,128 7,480,171,869 2,796,378,282 2,099,429,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,788,914,666 20,580,602,476 7,339,827,953 622,327,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 80,843,637 1,065,945,456
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,631,122,808 25,787,727,194 32,161,084,798 31,682,793,941
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,140,727,643 125,750,307,318 120,594,067,317 112,862,313,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,849,464,619 1,863,216,063 991,391,063 595,961,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,583,724,280 7,281,450,236 441,806,940 441,806,940
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,281,450,236 7,281,450,236 441,806,940 441,806,940
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,302,274,044
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 438,288,924,758 445,773,937,966 451,666,074,370 455,054,550,905
I. Vốn chủ sở hữu 438,288,924,758 445,773,937,966 451,666,074,370 455,054,550,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,147,008,573 16,205,655,695 16,205,655,695 16,205,646,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,170,171,519 19,185,417,356 24,791,158,828 28,021,245,445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 206,115,792 172,655,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,964,055,727 19,012,761,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,585,744,666 23,996,864,915 24,283,259,847 24,441,659,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 726,281,446,536 745,175,847,879 737,451,049,768 783,657,615,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.