TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,281,649,841 |
166,810,027,611 |
163,966,048,502 |
159,841,814,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,928,913,163 |
20,405,157,390 |
21,921,563,033 |
15,272,169,927 |
|
1. Tiền |
4,010,542,396 |
13,986,786,623 |
15,503,192,266 |
14,559,579,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,918,370,767 |
6,418,370,767 |
6,418,370,767 |
712,590,841 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,408,400,000 |
9,408,400,000 |
9,408,400,000 |
9,408,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,608,400,000 |
5,608,400,000 |
5,608,400,000 |
5,608,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,217,798,000 |
103,770,311,924 |
99,835,708,202 |
101,463,751,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,165,354,404 |
11,167,224,820 |
8,224,806,793 |
8,266,256,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,505,361,297 |
62,804,981,392 |
62,670,286,565 |
59,010,450,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,292,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
11,492,220,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,354,912,988 |
70,205,936,401 |
69,448,445,533 |
74,644,875,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,130,050,689 |
-51,930,050,689 |
-52,030,050,689 |
-51,980,050,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
19,209,491,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,517,047,577 |
14,016,667,196 |
13,590,886,166 |
14,488,001,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
124,433,222 |
456,847,175 |
174,664,194 |
444,970,711 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,755,879,211 |
6,923,084,877 |
6,779,486,828 |
7,406,295,626 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,636,735,144 |
6,636,735,144 |
6,636,735,144 |
6,636,735,144 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,578,968,419 |
252,684,699,140 |
251,893,209,913 |
251,815,710,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,270,000,000 |
1,320,000,000 |
1,320,000,000 |
1,320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,270,000,000 |
1,320,000,000 |
1,320,000,000 |
1,320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,896,368,990 |
4,272,646,997 |
4,125,253,213 |
3,977,859,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,896,368,990 |
4,272,646,997 |
4,125,253,213 |
3,977,859,429 |
|
- Nguyên giá |
3,309,295,492 |
5,812,110,492 |
5,812,110,492 |
5,517,014,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,412,926,502 |
-1,539,463,495 |
-1,686,857,279 |
-1,539,154,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,988,314,983 |
41,037,589,983 |
41,095,957,313 |
41,165,851,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
40,988,314,983 |
41,037,589,983 |
41,095,957,313 |
41,165,851,563 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,939,230,892 |
205,939,230,892 |
205,264,592,695 |
205,264,592,695 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
202,465,337,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,526,107,095 |
-22,526,107,095 |
-23,200,745,292 |
-23,200,745,292 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
485,053,554 |
115,231,268 |
87,406,692 |
87,406,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
433,655,430 |
63,833,144 |
36,008,568 |
36,008,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,398,124 |
51,398,124 |
51,398,124 |
51,398,124 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
429,860,618,260 |
419,494,726,751 |
415,859,258,415 |
411,657,524,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,190,526,627 |
186,419,425,615 |
184,195,359,501 |
181,329,402,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,090,598,247 |
185,083,132,864 |
183,087,311,939 |
180,700,198,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,319,185,484 |
18,316,261,204 |
18,318,312,331 |
18,318,312,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,071,347,313 |
25,827,786,429 |
23,708,887,379 |
21,441,338,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
109,835,127 |
101,837,931 |
97,963,393 |
102,425,766 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,039,394,800 |
2,868,603,351 |
3,072,933,682 |
3,069,399,771 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
20,473,737,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,077,097,902 |
117,494,906,328 |
117,415,477,533 |
117,294,984,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,099,928,380 |
1,336,292,751 |
1,108,047,562 |
629,203,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
228,245,189 |
228,245,189 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
629,203,500 |
629,203,500 |
629,203,500 |
629,203,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,242,479,691 |
478,844,062 |
478,844,062 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,670,091,633 |
233,075,301,136 |
231,663,898,914 |
230,328,122,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,670,091,633 |
233,075,301,136 |
231,663,898,914 |
230,328,122,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-278,005,821,122 |
-279,600,611,619 |
-281,012,013,841 |
-282,347,790,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,502,223,093 |
-3,358,426,126 |
-1,411,402,222 |
-1,335,776,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-276,503,598,029 |
-276,242,185,493 |
-279,600,611,619 |
-281,012,013,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
429,860,618,260 |
419,494,726,751 |
415,859,258,415 |
411,657,524,739 |
|