MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,281,649,841 166,810,027,611 163,966,048,502 159,841,814,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,928,913,163 20,405,157,390 21,921,563,033 15,272,169,927
1. Tiền 4,010,542,396 13,986,786,623 15,503,192,266 14,559,579,086
2. Các khoản tương đương tiền 13,918,370,767 6,418,370,767 6,418,370,767 712,590,841
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,408,400,000 9,408,400,000 9,408,400,000 9,408,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,608,400,000 5,608,400,000 5,608,400,000 5,608,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,217,798,000 103,770,311,924 99,835,708,202 101,463,751,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,165,354,404 11,167,224,820 8,224,806,793 8,266,256,579
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,505,361,297 62,804,981,392 62,670,286,565 59,010,450,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,292,220,000 11,492,220,000 11,492,220,000 11,492,220,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,354,912,988 70,205,936,401 69,448,445,533 74,644,875,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,130,050,689 -51,930,050,689 -52,030,050,689 -51,980,050,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
IV. Hàng tồn kho 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101
1. Hàng tồn kho 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101 19,209,491,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,517,047,577 14,016,667,196 13,590,886,166 14,488,001,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124,433,222 456,847,175 174,664,194 444,970,711
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,755,879,211 6,923,084,877 6,779,486,828 7,406,295,626
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,636,735,144 6,636,735,144 6,636,735,144 6,636,735,144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,578,968,419 252,684,699,140 251,893,209,913 251,815,710,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,270,000,000 1,320,000,000 1,320,000,000 1,320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,270,000,000 1,320,000,000 1,320,000,000 1,320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,896,368,990 4,272,646,997 4,125,253,213 3,977,859,429
1. Tài sản cố định hữu hình 1,896,368,990 4,272,646,997 4,125,253,213 3,977,859,429
- Nguyên giá 3,309,295,492 5,812,110,492 5,812,110,492 5,517,014,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,412,926,502 -1,539,463,495 -1,686,857,279 -1,539,154,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,988,314,983 41,037,589,983 41,095,957,313 41,165,851,563
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 40,988,314,983 41,037,589,983 41,095,957,313 41,165,851,563
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 205,939,230,892 205,939,230,892 205,264,592,695 205,264,592,695
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,465,337,987 202,465,337,987 202,465,337,987 202,465,337,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,526,107,095 -22,526,107,095 -23,200,745,292 -23,200,745,292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 485,053,554 115,231,268 87,406,692 87,406,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 433,655,430 63,833,144 36,008,568 36,008,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,398,124 51,398,124 51,398,124 51,398,124
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429,860,618,260 419,494,726,751 415,859,258,415 411,657,524,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,190,526,627 186,419,425,615 184,195,359,501 181,329,402,214
I. Nợ ngắn hạn 192,090,598,247 185,083,132,864 183,087,311,939 180,700,198,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,319,185,484 18,316,261,204 18,318,312,331 18,318,312,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,071,347,313 25,827,786,429 23,708,887,379 21,441,338,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,835,127 101,837,931 97,963,393 102,425,766
4. Phải trả người lao động 3,039,394,800 2,868,603,351 3,072,933,682 3,069,399,771
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,473,737,621 20,473,737,621 20,473,737,621 20,473,737,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 119,077,097,902 117,494,906,328 117,415,477,533 117,294,984,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,099,928,380 1,336,292,751 1,108,047,562 629,203,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 228,245,189 228,245,189
7. Phải trả dài hạn khác 629,203,500 629,203,500 629,203,500 629,203,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,242,479,691 478,844,062 478,844,062
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,670,091,633 233,075,301,136 231,663,898,914 230,328,122,525
I. Vốn chủ sở hữu 234,670,091,633 233,075,301,136 231,663,898,914 230,328,122,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,675,912,755 12,675,912,755 12,675,912,755 12,675,912,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -278,005,821,122 -279,600,611,619 -281,012,013,841 -282,347,790,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,502,223,093 -3,358,426,126 -1,411,402,222 -1,335,776,389
- LNST chưa phân phối kỳ này -276,503,598,029 -276,242,185,493 -279,600,611,619 -281,012,013,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429,860,618,260 419,494,726,751 415,859,258,415 411,657,524,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.