1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,076,909,954,369 |
2,788,239,474,876 |
2,292,656,342,224 |
2,093,320,436,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
716,084,518,190 |
1,547,703,994,359 |
1,137,633,948,839 |
924,385,786,953 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,360,825,436,179 |
1,240,535,480,517 |
1,155,022,393,385 |
1,168,934,649,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,307,771,446,836 |
1,027,391,059,811 |
876,541,049,725 |
964,050,274,979 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,053,989,343 |
213,144,420,706 |
278,481,343,660 |
204,884,374,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
205,319,635,728 |
181,945,770,305 |
185,490,232,554 |
175,890,716,386 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,892,604,689 |
134,401,422,098 |
-77,736,826,755 |
28,168,908,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
91,811,894 |
612,074,626 |
239,506,849 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,818,201,784 |
120,549,146,424 |
118,735,324,202 |
124,702,668,370 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
151,662,818,598 |
140,139,622,489 |
422,973,078,767 |
227,903,514,920 |
|
12. Thu nhập khác |
2,801,160,951 |
539,194,757 |
1,518,103,967 |
596,365,121 |
|
13. Chi phí khác |
1,855,722,944 |
603,945,468 |
631,218,365 |
3,533,285,377 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
945,438,007 |
-64,750,711 |
886,885,602 |
-2,936,920,256 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,608,256,605 |
140,074,871,778 |
423,859,964,369 |
224,966,594,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,595,012,553 |
46,406,488,844 |
64,158,386,297 |
53,825,315,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-20,142,746,264 |
-444,549,393 |
1,532,725,214 |
-1,263,213,640 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,155,990,316 |
94,112,932,327 |
358,168,852,858 |
172,404,492,901 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,977,608,919 |
89,101,956,897 |
340,646,700,416 |
163,894,643,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,178,381,397 |
5,010,975,430 |
17,522,152,442 |
8,509,849,686 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
470 |
366 |
1,432 |
700 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|