1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,757,388,095,205 |
2,056,247,041,262 |
2,312,569,362,535 |
1,854,791,542,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
596,676,003,188 |
898,153,096,318 |
1,142,450,203,118 |
676,714,267,534 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,160,712,092,017 |
1,158,093,944,944 |
1,170,119,159,417 |
1,178,077,275,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,139,154,189,036 |
986,700,695,035 |
1,026,698,827,790 |
1,057,895,632,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,557,902,981 |
171,393,249,909 |
143,420,331,627 |
120,181,642,915 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
670,334,130,071 |
131,279,999,541 |
185,634,166,178 |
182,790,567,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
195,721,076,551 |
53,609,281,664 |
21,849,440,235 |
-7,047,773,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
350,411,112 |
1,054,055,555 |
3,571,222,223 |
342,555,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,869,949,268 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
129,563,180,833 |
116,549,134,648 |
119,525,235,968 |
115,185,495,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
375,477,724,936 |
132,514,833,138 |
187,679,821,602 |
194,834,488,464 |
|
12. Thu nhập khác |
2,300,542,527 |
3,051,673,535 |
1,526,961,421 |
4,831,498,751 |
|
13. Chi phí khác |
4,162,281,929 |
821,680,771 |
965,154,423 |
3,369,907,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,861,739,402 |
2,229,992,764 |
561,806,998 |
1,461,591,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
373,615,985,534 |
134,744,825,902 |
188,241,628,600 |
196,296,079,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,998,561,025 |
25,436,051,948 |
32,372,990,696 |
26,529,595,667 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-18,835,190,766 |
|
|
16,800,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
312,452,615,275 |
109,308,773,954 |
155,868,637,904 |
152,966,484,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
306,479,905,984 |
101,294,190,397 |
145,186,024,408 |
146,777,918,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,972,709,291 |
8,014,583,557 |
10,682,613,496 |
6,188,565,342 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,267 |
419 |
648 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|