TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,124,917,906,180 |
22,738,183,118,194 |
23,174,224,770,475 |
21,373,048,538,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,015,035,604,445 |
1,863,690,606,420 |
702,509,375,307 |
801,476,286,484 |
|
1. Tiền |
286,035,604,445 |
340,284,305,050 |
466,209,375,307 |
500,822,635,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
729,000,000,000 |
1,523,406,301,370 |
236,300,000,000 |
300,653,650,862 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,047,730,395,499 |
9,317,706,549,264 |
10,288,162,145,033 |
8,555,989,886,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
951,747,055,000 |
1,248,077,566,766 |
1,782,029,894,536 |
1,554,548,585,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,133,069,220,499 |
8,106,714,862,498 |
8,543,218,130,497 |
7,038,527,180,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,536,558,827,204 |
10,961,601,287,882 |
11,572,004,627,203 |
11,352,246,450,446 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,544,902,589,598 |
10,921,074,293,988 |
11,524,015,612,383 |
11,325,931,971,932 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,240,447,159 |
33,094,992,279 |
55,257,678,251 |
17,348,688,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,667,004,254 |
237,514,514,640 |
225,744,607,088 |
242,888,193,823 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-231,453,514,717 |
-230,284,813,935 |
-233,013,270,519 |
-233,922,404,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
202,300,910 |
202,300,910 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,167,583,046 |
1,880,293,455 |
3,259,305,665 |
3,883,384,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,167,583,046 |
1,880,293,455 |
3,259,305,665 |
3,883,384,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
524,425,495,986 |
593,304,381,173 |
608,289,317,267 |
659,452,530,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
452,311,999,981 |
523,922,116,314 |
547,959,106,088 |
601,229,683,450 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,113,496,005 |
69,382,264,859 |
60,330,211,179 |
58,139,393,988 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
83,452,979 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,164,934,027,338 |
3,353,995,349,025 |
3,341,324,273,748 |
4,527,658,211,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,477,830,206 |
24,464,349,369 |
24,767,239,469 |
25,373,436,969 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,477,830,206 |
24,464,349,369 |
24,767,239,469 |
25,373,436,969 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
330,868,439,112 |
322,783,611,359 |
316,305,250,893 |
358,986,522,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
287,240,540,001 |
279,596,222,078 |
273,509,887,651 |
268,546,296,062 |
|
- Nguyên giá |
588,733,885,102 |
585,386,829,029 |
583,959,026,851 |
587,466,618,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,493,345,101 |
-305,790,606,951 |
-310,449,139,200 |
-318,920,322,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,627,899,111 |
43,187,389,281 |
42,795,363,242 |
90,440,226,452 |
|
- Nguyên giá |
162,570,598,493 |
162,570,598,493 |
162,570,598,493 |
214,966,035,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,942,699,382 |
-119,383,209,212 |
-119,775,235,251 |
-124,525,808,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,051,864,174,247 |
1,043,997,118,979 |
943,355,864,206 |
1,019,740,247,911 |
|
- Nguyên giá |
1,309,555,478,480 |
1,309,555,478,480 |
1,216,796,109,154 |
1,301,077,208,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,691,304,233 |
-265,558,359,501 |
-273,440,244,948 |
-281,336,960,571 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,649,300,210,000 |
1,845,914,853,100 |
1,944,276,093,100 |
3,005,230,800,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,109,464,000 |
-35,127,620,900 |
-32,967,120,900 |
-36,197,264,427 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,619,870,200,000 |
1,816,503,000,000 |
1,912,703,740,000 |
2,976,888,591,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,042,247,609 |
116,454,290,054 |
112,238,699,916 |
118,327,204,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,121,943,780 |
70,641,943,810 |
65,813,946,579 |
89,328,312,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,920,303,829 |
45,812,346,244 |
46,424,753,337 |
28,998,891,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,289,851,933,518 |
26,092,178,467,219 |
26,515,549,044,223 |
25,900,706,750,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,439,917,836,555 |
18,028,099,432,918 |
18,310,863,721,289 |
18,193,859,486,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,373,233,385,981 |
17,957,175,013,598 |
18,241,492,568,637 |
18,124,414,627,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,895,391,467,238 |
3,547,558,489,128 |
3,350,408,942,813 |
3,454,179,489,475 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
440,437,612,342 |
441,619,801,089 |
450,614,113,531 |
456,273,379,614 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
139,879,913,762 |
132,908,419,234 |
116,377,244,097 |
84,167,731,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
404,581,193,573 |
265,144,420,544 |
262,677,853,556 |
325,207,301,198 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,735,024,596 |
49,005,272,146 |
52,526,725,548 |
65,918,289,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,363,962,965 |
3,924,770,775 |
5,981,501,294 |
32,171,872,004 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,889,654,028 |
240,220,646,662 |
142,775,127,545 |
240,249,852,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,192,498,189 |
453,570,541,221 |
723,313,636,712 |
389,779,056,002 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,012,336,236,408 |
12,823,222,652,799 |
13,099,638,860,796 |
13,049,550,442,860 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,425,822,880 |
|
37,178,562,745 |
26,917,214,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,684,450,574 |
70,924,419,320 |
69,371,152,652 |
69,444,858,464 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,512,290,398 |
37,472,117,557 |
36,544,149,782 |
36,145,614,527 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,568,108,288 |
31,857,299,875 |
31,368,100,982 |
31,860,325,382 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,604,051,888 |
1,595,001,888 |
1,458,901,888 |
1,438,918,555 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,849,934,096,963 |
8,064,079,034,301 |
8,204,685,322,934 |
7,706,847,264,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,849,934,096,963 |
8,064,079,034,301 |
8,204,685,322,934 |
7,706,847,264,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
286,825,288,917 |
297,158,615,036 |
303,888,955,680 |
308,432,554,079 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,073,486,264,060 |
1,264,646,431,918 |
1,402,967,626,887 |
892,442,053,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
802,834,648,265 |
203,210,247,813 |
386,698,906,890 |
649,177,549,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
270,651,615,795 |
1,061,436,184,105 |
1,016,268,719,997 |
243,264,504,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
251,333,201,056 |
263,984,644,417 |
259,539,397,437 |
267,683,314,036 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,289,851,933,518 |
26,092,178,467,219 |
26,515,549,044,223 |
25,900,706,750,442 |
|