MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,124,917,906,180 22,738,183,118,194 23,174,224,770,475 21,373,048,538,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,015,035,604,445 1,863,690,606,420 702,509,375,307 801,476,286,484
1. Tiền 286,035,604,445 340,284,305,050 466,209,375,307 500,822,635,622
2. Các khoản tương đương tiền 729,000,000,000 1,523,406,301,370 236,300,000,000 300,653,650,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,047,730,395,499 9,317,706,549,264 10,288,162,145,033 8,555,989,886,125
1. Chứng khoán kinh doanh 951,747,055,000 1,248,077,566,766 1,782,029,894,536 1,554,548,585,625
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,133,069,220,499 8,106,714,862,498 8,543,218,130,497 7,038,527,180,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,536,558,827,204 10,961,601,287,882 11,572,004,627,203 11,352,246,450,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,544,902,589,598 10,921,074,293,988 11,524,015,612,383 11,325,931,971,932
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,240,447,159 33,094,992,279 55,257,678,251 17,348,688,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,667,004,254 237,514,514,640 225,744,607,088 242,888,193,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -231,453,514,717 -230,284,813,935 -233,013,270,519 -233,922,404,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 202,300,910 202,300,910
IV. Hàng tồn kho 1,167,583,046 1,880,293,455 3,259,305,665 3,883,384,975
1. Hàng tồn kho 1,167,583,046 1,880,293,455 3,259,305,665 3,883,384,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 524,425,495,986 593,304,381,173 608,289,317,267 659,452,530,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 452,311,999,981 523,922,116,314 547,959,106,088 601,229,683,450
2. Thuế GTGT được khấu trừ 72,113,496,005 69,382,264,859 60,330,211,179 58,139,393,988
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,452,979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,164,934,027,338 3,353,995,349,025 3,341,324,273,748 4,527,658,211,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,477,830,206 24,464,349,369 24,767,239,469 25,373,436,969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,477,830,206 24,464,349,369 24,767,239,469 25,373,436,969
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 330,868,439,112 322,783,611,359 316,305,250,893 358,986,522,514
1. Tài sản cố định hữu hình 287,240,540,001 279,596,222,078 273,509,887,651 268,546,296,062
- Nguyên giá 588,733,885,102 585,386,829,029 583,959,026,851 587,466,618,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -301,493,345,101 -305,790,606,951 -310,449,139,200 -318,920,322,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,627,899,111 43,187,389,281 42,795,363,242 90,440,226,452
- Nguyên giá 162,570,598,493 162,570,598,493 162,570,598,493 214,966,035,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,942,699,382 -119,383,209,212 -119,775,235,251 -124,525,808,654
III. Bất động sản đầu tư 1,051,864,174,247 1,043,997,118,979 943,355,864,206 1,019,740,247,911
- Nguyên giá 1,309,555,478,480 1,309,555,478,480 1,216,796,109,154 1,301,077,208,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,691,304,233 -265,558,359,501 -273,440,244,948 -281,336,960,571
IV. Tài sản dở dang dài hạn 381,126,164 381,126,164 381,126,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 381,126,164 381,126,164 381,126,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,649,300,210,000 1,845,914,853,100 1,944,276,093,100 3,005,230,800,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,539,474,000 64,539,474,000 64,539,474,000 64,539,474,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,109,464,000 -35,127,620,900 -32,967,120,900 -36,197,264,427
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,619,870,200,000 1,816,503,000,000 1,912,703,740,000 2,976,888,591,000
VI. Tài sản dài hạn khác 108,042,247,609 116,454,290,054 112,238,699,916 118,327,204,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,121,943,780 70,641,943,810 65,813,946,579 89,328,312,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,920,303,829 45,812,346,244 46,424,753,337 28,998,891,551
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,289,851,933,518 26,092,178,467,219 26,515,549,044,223 25,900,706,750,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,439,917,836,555 18,028,099,432,918 18,310,863,721,289 18,193,859,486,326
I. Nợ ngắn hạn 16,373,233,385,981 17,957,175,013,598 18,241,492,568,637 18,124,414,627,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,895,391,467,238 3,547,558,489,128 3,350,408,942,813 3,454,179,489,475
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 440,437,612,342 441,619,801,089 450,614,113,531 456,273,379,614
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,879,913,762 132,908,419,234 116,377,244,097 84,167,731,278
4. Phải trả người lao động 404,581,193,573 265,144,420,544 262,677,853,556 325,207,301,198
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,735,024,596 49,005,272,146 52,526,725,548 65,918,289,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,363,962,965 3,924,770,775 5,981,501,294 32,171,872,004
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,889,654,028 240,220,646,662 142,775,127,545 240,249,852,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,192,498,189 453,570,541,221 723,313,636,712 389,779,056,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,012,336,236,408 12,823,222,652,799 13,099,638,860,796 13,049,550,442,860
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,425,822,880 37,178,562,745 26,917,214,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,684,450,574 70,924,419,320 69,371,152,652 69,444,858,464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,512,290,398 37,472,117,557 36,544,149,782 36,145,614,527
7. Phải trả dài hạn khác 27,568,108,288 31,857,299,875 31,368,100,982 31,860,325,382
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,604,051,888 1,595,001,888 1,458,901,888 1,438,918,555
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,849,934,096,963 8,064,079,034,301 8,204,685,322,934 7,706,847,264,116
I. Vốn chủ sở hữu 7,849,934,096,963 8,064,079,034,301 8,204,685,322,934 7,706,847,264,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 286,825,288,917 297,158,615,036 303,888,955,680 308,432,554,079
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,073,486,264,060 1,264,646,431,918 1,402,967,626,887 892,442,053,071
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 802,834,648,265 203,210,247,813 386,698,906,890 649,177,549,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 270,651,615,795 1,061,436,184,105 1,016,268,719,997 243,264,504,034
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 251,333,201,056 263,984,644,417 259,539,397,437 267,683,314,036
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,289,851,933,518 26,092,178,467,219 26,515,549,044,223 25,900,706,750,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.