MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,620,264,410,566 20,004,539,320,900 21,124,917,906,180 22,738,183,118,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,638,648,236,554 1,151,830,751,574 1,015,035,604,445 1,863,690,606,420
1. Tiền 342,087,414,636 659,439,409,174 286,035,604,445 340,284,305,050
2. Các khoản tương đương tiền 1,296,560,821,918 492,391,342,400 729,000,000,000 1,523,406,301,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,348,245,390,020 8,824,488,634,734 9,047,730,395,499 9,317,706,549,264
1. Chứng khoán kinh doanh 2,244,172,270,020 1,666,513,373,300 951,747,055,000 1,248,077,566,766
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,141,159,000,000 7,195,061,141,434 8,133,069,220,499 8,106,714,862,498
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,159,190,344,960 9,590,983,880,979 10,536,558,827,204 10,961,601,287,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,157,333,782,933 9,577,326,410,172 10,544,902,589,598 10,921,074,293,988
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,153,033,772 10,254,436,915 9,240,447,159 33,094,992,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 252,578,629,837 245,052,596,939 213,667,004,254 237,514,514,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -271,077,402,492 -241,851,863,957 -231,453,514,717 -230,284,813,935
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 202,300,910 202,300,910 202,300,910 202,300,910
IV. Hàng tồn kho 11,418,309,592 1,930,864,905 1,167,583,046 1,880,293,455
1. Hàng tồn kho 11,418,309,592 1,930,864,905 1,167,583,046 1,880,293,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 462,762,129,440 435,305,188,708 524,425,495,986 593,304,381,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 389,707,268,048 361,233,840,331 452,311,999,981 523,922,116,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,054,861,392 74,071,348,377 72,113,496,005 69,382,264,859
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,445,559,465,237 3,673,882,503,153 3,164,934,027,338 3,353,995,349,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,178,296,033 24,040,238,352 24,477,830,206 24,464,349,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,178,296,033 24,040,238,352 24,477,830,206 24,464,349,369
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 342,342,267,821 349,740,931,442 330,868,439,112 322,783,611,359
1. Tài sản cố định hữu hình 297,612,684,067 295,179,877,985 287,240,540,001 279,596,222,078
- Nguyên giá 580,685,027,475 586,700,356,788 588,733,885,102 585,386,829,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,072,343,408 -291,520,478,803 -301,493,345,101 -305,790,606,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,729,583,754 54,561,053,457 43,627,899,111 43,187,389,281
- Nguyên giá 161,569,598,493 172,918,092,644 162,570,598,493 162,570,598,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,840,014,739 -118,357,039,187 -118,942,699,382 -119,383,209,212
III. Bất động sản đầu tư 1,067,601,587,969 1,059,690,478,173 1,051,864,174,247 1,043,997,118,979
- Nguyên giá 1,309,670,334,843 1,309,670,334,843 1,309,555,478,480 1,309,555,478,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,068,746,874 -249,979,856,670 -257,691,304,233 -265,558,359,501
IV. Tài sản dở dang dài hạn 381,126,164 381,126,164 381,126,164 381,126,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 381,126,164 381,126,164 381,126,164 381,126,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,905,678,135,698 2,142,864,163,160 1,649,300,210,000 1,845,914,853,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,539,474,000 64,539,474,000 64,539,474,000 64,539,474,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,864,338,302 -38,478,310,840 -35,109,464,000 -35,127,620,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,879,003,000,000 2,116,803,000,000 1,619,870,200,000 1,816,503,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 105,378,051,552 97,165,565,862 108,042,247,609 116,454,290,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,366,869,596 58,023,651,055 66,121,943,780 70,641,943,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,011,181,956 39,141,914,807 41,920,303,829 45,812,346,244
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,065,823,875,803 23,678,421,824,053 24,289,851,933,518 26,092,178,467,219
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,478,306,920,909 16,398,086,475,380 16,439,917,836,555 18,028,099,432,918
I. Nợ ngắn hạn 16,416,944,272,023 16,330,724,706,345 16,373,233,385,981 17,957,175,013,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,816,986,882,549 3,133,740,147,252 2,895,391,467,238 3,547,558,489,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 423,943,600,441 394,865,618,001 440,437,612,342 441,619,801,089
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,146,748,268 120,594,657,958 139,879,913,762 132,908,419,234
4. Phải trả người lao động 220,483,320,240 333,550,477,454 404,581,193,573 265,144,420,544
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,820,297,803 23,652,309,745 46,735,024,596 49,005,272,146
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,581,777,328 34,249,310,561 30,363,962,965 3,924,770,775
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,178,567,750 772,791,121,482 163,889,654,028 240,220,646,662
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 227,121,000,000 224,678,000,000 224,192,498,189 453,570,541,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,329,044,822,181 11,262,272,833,699 12,012,336,236,408 12,823,222,652,799
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,637,255,463 30,330,230,193 15,425,822,880
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,362,648,886 67,361,769,035 66,684,450,574 70,924,419,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,897,719,885 37,900,491,359 37,512,290,398 37,472,117,557
7. Phải trả dài hạn khác 27,860,877,113 27,857,225,788 27,568,108,288 31,857,299,875
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,604,051,888 1,604,051,888 1,604,051,888 1,595,001,888
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,587,516,954,894 7,280,335,348,673 7,849,934,096,963 8,064,079,034,301
I. Vốn chủ sở hữu 7,587,516,954,894 7,280,335,348,673 7,849,934,096,963 8,064,079,034,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,716,658,852,155 3,716,658,852,155
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -290,095,663,045 -290,095,663,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 266,864,420,763 278,561,203,150 286,825,288,917 297,158,615,036
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,318,444,897,739 1,002,882,289,344 1,073,486,264,060 1,264,646,431,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422,994,627,386 744,459,877,940 802,834,648,265 203,210,247,813
- LNST chưa phân phối kỳ này 895,450,270,353 258,422,411,404 270,651,615,795 1,061,436,184,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 262,392,303,462 259,076,523,249 251,333,201,056 263,984,644,417
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,065,823,875,803 23,678,421,824,053 24,289,851,933,518 26,092,178,467,219
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.