TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,620,264,410,566 |
20,004,539,320,900 |
21,124,917,906,180 |
22,738,183,118,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,638,648,236,554 |
1,151,830,751,574 |
1,015,035,604,445 |
1,863,690,606,420 |
|
1. Tiền |
342,087,414,636 |
659,439,409,174 |
286,035,604,445 |
340,284,305,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,296,560,821,918 |
492,391,342,400 |
729,000,000,000 |
1,523,406,301,370 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,348,245,390,020 |
8,824,488,634,734 |
9,047,730,395,499 |
9,317,706,549,264 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,244,172,270,020 |
1,666,513,373,300 |
951,747,055,000 |
1,248,077,566,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,141,159,000,000 |
7,195,061,141,434 |
8,133,069,220,499 |
8,106,714,862,498 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,159,190,344,960 |
9,590,983,880,979 |
10,536,558,827,204 |
10,961,601,287,882 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,157,333,782,933 |
9,577,326,410,172 |
10,544,902,589,598 |
10,921,074,293,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,153,033,772 |
10,254,436,915 |
9,240,447,159 |
33,094,992,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
252,578,629,837 |
245,052,596,939 |
213,667,004,254 |
237,514,514,640 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-271,077,402,492 |
-241,851,863,957 |
-231,453,514,717 |
-230,284,813,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
202,300,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,418,309,592 |
1,930,864,905 |
1,167,583,046 |
1,880,293,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,418,309,592 |
1,930,864,905 |
1,167,583,046 |
1,880,293,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
462,762,129,440 |
435,305,188,708 |
524,425,495,986 |
593,304,381,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
389,707,268,048 |
361,233,840,331 |
452,311,999,981 |
523,922,116,314 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,054,861,392 |
74,071,348,377 |
72,113,496,005 |
69,382,264,859 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,445,559,465,237 |
3,673,882,503,153 |
3,164,934,027,338 |
3,353,995,349,025 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,178,296,033 |
24,040,238,352 |
24,477,830,206 |
24,464,349,369 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,178,296,033 |
24,040,238,352 |
24,477,830,206 |
24,464,349,369 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
342,342,267,821 |
349,740,931,442 |
330,868,439,112 |
322,783,611,359 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,612,684,067 |
295,179,877,985 |
287,240,540,001 |
279,596,222,078 |
|
- Nguyên giá |
580,685,027,475 |
586,700,356,788 |
588,733,885,102 |
585,386,829,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,072,343,408 |
-291,520,478,803 |
-301,493,345,101 |
-305,790,606,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,729,583,754 |
54,561,053,457 |
43,627,899,111 |
43,187,389,281 |
|
- Nguyên giá |
161,569,598,493 |
172,918,092,644 |
162,570,598,493 |
162,570,598,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,840,014,739 |
-118,357,039,187 |
-118,942,699,382 |
-119,383,209,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,067,601,587,969 |
1,059,690,478,173 |
1,051,864,174,247 |
1,043,997,118,979 |
|
- Nguyên giá |
1,309,670,334,843 |
1,309,670,334,843 |
1,309,555,478,480 |
1,309,555,478,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,068,746,874 |
-249,979,856,670 |
-257,691,304,233 |
-265,558,359,501 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,905,678,135,698 |
2,142,864,163,160 |
1,649,300,210,000 |
1,845,914,853,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-37,864,338,302 |
-38,478,310,840 |
-35,109,464,000 |
-35,127,620,900 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,879,003,000,000 |
2,116,803,000,000 |
1,619,870,200,000 |
1,816,503,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,378,051,552 |
97,165,565,862 |
108,042,247,609 |
116,454,290,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,366,869,596 |
58,023,651,055 |
66,121,943,780 |
70,641,943,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,011,181,956 |
39,141,914,807 |
41,920,303,829 |
45,812,346,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,065,823,875,803 |
23,678,421,824,053 |
24,289,851,933,518 |
26,092,178,467,219 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,478,306,920,909 |
16,398,086,475,380 |
16,439,917,836,555 |
18,028,099,432,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,416,944,272,023 |
16,330,724,706,345 |
16,373,233,385,981 |
17,957,175,013,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,816,986,882,549 |
3,133,740,147,252 |
2,895,391,467,238 |
3,547,558,489,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
423,943,600,441 |
394,865,618,001 |
440,437,612,342 |
441,619,801,089 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,146,748,268 |
120,594,657,958 |
139,879,913,762 |
132,908,419,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
220,483,320,240 |
333,550,477,454 |
404,581,193,573 |
265,144,420,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,820,297,803 |
23,652,309,745 |
46,735,024,596 |
49,005,272,146 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,581,777,328 |
34,249,310,561 |
30,363,962,965 |
3,924,770,775 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,178,567,750 |
772,791,121,482 |
163,889,654,028 |
240,220,646,662 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,121,000,000 |
224,678,000,000 |
224,192,498,189 |
453,570,541,221 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,329,044,822,181 |
11,262,272,833,699 |
12,012,336,236,408 |
12,823,222,652,799 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,637,255,463 |
30,330,230,193 |
15,425,822,880 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,362,648,886 |
67,361,769,035 |
66,684,450,574 |
70,924,419,320 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,897,719,885 |
37,900,491,359 |
37,512,290,398 |
37,472,117,557 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,860,877,113 |
27,857,225,788 |
27,568,108,288 |
31,857,299,875 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,604,051,888 |
1,604,051,888 |
1,604,051,888 |
1,595,001,888 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,587,516,954,894 |
7,280,335,348,673 |
7,849,934,096,963 |
8,064,079,034,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,587,516,954,894 |
7,280,335,348,673 |
7,849,934,096,963 |
8,064,079,034,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,716,658,852,155 |
3,716,658,852,155 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-290,095,663,045 |
-290,095,663,045 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
266,864,420,763 |
278,561,203,150 |
286,825,288,917 |
297,158,615,036 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,318,444,897,739 |
1,002,882,289,344 |
1,073,486,264,060 |
1,264,646,431,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,994,627,386 |
744,459,877,940 |
802,834,648,265 |
203,210,247,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
895,450,270,353 |
258,422,411,404 |
270,651,615,795 |
1,061,436,184,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
262,392,303,462 |
259,076,523,249 |
251,333,201,056 |
263,984,644,417 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,065,823,875,803 |
23,678,421,824,053 |
24,289,851,933,518 |
26,092,178,467,219 |
|