TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,801,465,186,999 |
19,002,798,738,592 |
18,990,549,990,772 |
20,218,592,441,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
326,396,548,440 |
557,230,372,079 |
826,102,935,319 |
1,108,099,487,802 |
|
1. Tiền |
320,396,548,440 |
367,230,372,079 |
421,102,935,319 |
573,111,881,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
190,000,000,000 |
405,000,000,000 |
534,987,606,195 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,373,281,758,955 |
8,434,668,289,590 |
8,414,813,641,179 |
8,159,997,575,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
715,728,527,121 |
706,713,411,325 |
730,633,495,036 |
911,224,455,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-36,710,768,166 |
-30,709,121,735 |
-27,983,853,857 |
-37,085,880,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,694,264,000,000 |
7,758,664,000,000 |
7,712,164,000,000 |
7,285,859,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,842,280,089,396 |
9,728,647,093,817 |
9,437,376,211,725 |
10,604,912,960,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,854,454,390,660 |
9,724,093,789,003 |
9,467,821,297,423 |
10,610,644,355,059 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,579,052,324 |
32,927,316,682 |
44,494,618,517 |
41,342,773,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,235,437,224 |
243,521,296,147 |
240,413,086,466 |
248,387,802,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-283,988,790,812 |
-271,895,308,015 |
-315,352,790,681 |
-295,461,970,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,960,692,036 |
4,892,771,415 |
2,307,570,833 |
10,334,325,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,960,692,036 |
4,892,771,415 |
2,307,570,833 |
10,334,325,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
256,546,098,172 |
277,360,211,691 |
309,949,631,716 |
335,248,093,200 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,471,270,416 |
196,799,820,153 |
235,241,446,091 |
261,135,883,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
79,807,120,262 |
75,934,059,488 |
74,431,998,894 |
73,238,124,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,267,707,494 |
4,626,332,050 |
276,186,731 |
874,085,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,022,723,509,915 |
2,844,871,388,750 |
2,458,033,038,051 |
2,498,050,248,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,860,346,615 |
27,329,906,131 |
26,371,291,631 |
26,984,897,663 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,860,346,615 |
27,329,906,131 |
26,371,291,631 |
26,984,897,663 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,019,068,777 |
252,971,255,593 |
242,853,741,162 |
231,097,732,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,665,546,806 |
181,175,497,186 |
176,237,639,781 |
168,394,199,379 |
|
- Nguyên giá |
376,235,804,459 |
375,894,523,966 |
378,183,733,416 |
378,982,359,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,570,257,653 |
-194,719,026,780 |
-201,946,093,635 |
-210,588,160,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,353,521,971 |
71,795,758,407 |
66,616,101,381 |
62,703,533,516 |
|
- Nguyên giá |
174,058,983,094 |
159,295,815,093 |
159,295,815,093 |
160,208,815,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,705,461,123 |
-87,500,056,686 |
-92,679,713,712 |
-97,505,281,577 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,471,271,293,997 |
1,462,622,755,669 |
1,453,962,020,519 |
1,445,289,052,548 |
|
- Nguyên giá |
1,644,531,457,068 |
1,644,531,457,068 |
1,644,531,457,068 |
1,642,530,465,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,260,163,071 |
-181,908,701,399 |
-190,569,436,549 |
-197,241,412,588 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,038,876,079,261 |
668,904,182,340 |
212,449,315,002 |
90,128,684,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,037,355,028,203 |
667,355,514,612 |
210,872,465,456 |
88,417,587,344 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,521,051,058 |
1,548,667,728 |
1,576,849,546 |
1,711,096,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
191,175,282,393 |
409,477,253,433 |
484,649,373,916 |
664,278,320,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-88,042,986,831 |
-79,741,015,791 |
-72,168,895,308 |
-79,939,948,659 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
107,753,000,000 |
317,753,000,000 |
385,353,000,000 |
572,753,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,521,438,872 |
23,566,035,584 |
37,747,295,821 |
40,271,560,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,521,438,872 |
23,566,035,584 |
24,057,938,359 |
24,505,301,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13,689,357,462 |
15,766,259,292 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,824,188,696,914 |
21,847,670,127,342 |
21,448,583,028,823 |
22,716,642,690,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,788,612,434,289 |
14,648,072,252,349 |
14,491,282,424,647 |
15,604,452,184,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,726,911,072,504 |
14,586,138,180,684 |
14,430,741,527,065 |
15,542,306,651,461 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,049,269,851,752 |
2,224,055,606,122 |
2,260,594,047,531 |
2,489,979,293,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,348,736,318,894 |
1,041,956,069,307 |
649,344,444,166 |
595,519,226,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,786,212,091 |
106,028,583,528 |
149,135,290,630 |
96,777,476,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
184,795,286,567 |
202,186,942,317 |
155,776,670,711 |
181,043,458,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,935,553,787 |
125,071,880,203 |
94,694,697,209 |
89,818,896,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
203,557,877,350 |
59,471,233,162 |
44,942,179,610 |
9,722,728,135 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,834,560,618 |
173,900,924,901 |
684,665,876,423 |
212,156,559,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,864,330,571 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,429,907,246,623 |
10,523,555,509,325 |
10,281,227,044,317 |
11,765,059,720,592 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,223,834,251 |
129,911,431,819 |
110,361,276,468 |
102,229,291,334 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,701,361,785 |
61,934,071,665 |
60,540,897,582 |
62,145,533,117 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
35,323,668,633 |
34,761,678,513 |
34,186,920,300 |
34,754,753,835 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,387,970,764 |
25,287,970,764 |
24,657,404,894 |
25,704,831,894 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,989,722,388 |
1,884,422,388 |
1,696,572,388 |
1,685,947,388 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,035,576,262,625 |
7,199,597,874,993 |
6,957,300,604,176 |
7,112,190,505,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,035,576,262,625 |
7,199,597,874,993 |
6,957,300,604,176 |
7,112,190,505,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
178,296,688,848 |
185,481,906,392 |
196,186,829,615 |
202,798,238,019 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
633,524,376,730 |
791,174,209,263 |
528,136,217,937 |
686,548,428,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
528,499,418,964 |
218,718,084,047 |
417,897,229,891 |
576,310,197,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,024,957,766 |
572,456,125,216 |
110,238,988,046 |
110,238,231,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
250,800,598,997 |
249,987,161,288 |
260,022,958,574 |
249,889,240,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,824,188,696,914 |
21,847,670,127,342 |
21,448,583,028,823 |
22,716,642,690,162 |
|