MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,568,347,116,289 16,801,465,186,999 19,002,798,738,592 18,990,549,990,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,577,275,271,463 326,396,548,440 557,230,372,079 826,102,935,319
1. Tiền 877,275,271,463 320,396,548,440 367,230,372,079 421,102,935,319
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000,000 6,000,000,000 190,000,000,000 405,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,075,157,797,962 8,373,281,758,955 8,434,668,289,590 8,414,813,641,179
1. Chứng khoán kinh doanh 356,614,301,103 715,728,527,121 706,713,411,325 730,633,495,036
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -27,620,503,141 -36,710,768,166 -30,709,121,735 -27,983,853,857
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,746,164,000,000 7,694,264,000,000 7,758,664,000,000 7,712,164,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,624,387,011,681 7,842,280,089,396 9,728,647,093,817 9,437,376,211,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,443,777,963,559 7,854,454,390,660 9,724,093,789,003 9,467,821,297,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 227,513,578,118 39,579,052,324 32,927,316,682 44,494,618,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 267,564,950,231 232,235,437,224 243,521,296,147 240,413,086,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -314,469,480,227 -283,988,790,812 -271,895,308,015 -315,352,790,681
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,597,476,614 2,960,692,036 4,892,771,415 2,307,570,833
1. Hàng tồn kho 23,597,476,614 2,960,692,036 4,892,771,415 2,307,570,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 267,929,558,569 256,546,098,172 277,360,211,691 309,949,631,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,129,999,210 170,471,270,416 196,799,820,153 235,241,446,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,337,873,070 79,807,120,262 75,934,059,488 74,431,998,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,461,686,289 6,267,707,494 4,626,332,050 276,186,731
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,561,970,542,616 3,022,723,509,915 2,844,871,388,750 2,458,033,038,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,809,244,892 26,860,346,615 27,329,906,131 26,371,291,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,809,244,892 26,860,346,615 27,329,906,131 26,371,291,631
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 260,523,889,590 266,019,068,777 252,971,255,593 242,853,741,162
1. Tài sản cố định hữu hình 183,725,314,561 189,665,546,806 181,175,497,186 176,237,639,781
- Nguyên giá 361,438,368,665 376,235,804,459 375,894,523,966 378,183,733,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,713,054,104 -186,570,257,653 -194,719,026,780 -201,946,093,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,798,575,029 76,353,521,971 71,795,758,407 66,616,101,381
- Nguyên giá 179,934,527,800 174,058,983,094 159,295,815,093 159,295,815,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,135,952,771 -97,705,461,123 -87,500,056,686 -92,679,713,712
III. Bất động sản đầu tư 1,479,944,297,968 1,471,271,293,997 1,462,622,755,669 1,453,962,020,519
- Nguyên giá 1,642,415,608,773 1,644,531,457,068 1,644,531,457,068 1,644,531,457,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,471,310,805 -173,260,163,071 -181,908,701,399 -190,569,436,549
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,226,118,386,286 1,038,876,079,261 668,904,182,340 212,449,315,002
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,225,560,101,498 1,037,355,028,203 667,355,514,612 210,872,465,456
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 558,284,788 1,521,051,058 1,548,667,728 1,576,849,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 541,557,734,078 191,175,282,393 409,477,253,433 484,649,373,916
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,465,269,224 171,465,269,224 171,465,269,224 171,465,269,224
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -84,907,535,146 -88,042,986,831 -79,741,015,791 -72,168,895,308
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 455,000,000,000 107,753,000,000 317,753,000,000 385,353,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,016,989,802 28,521,438,872 23,566,035,584 37,747,295,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,016,989,802 28,521,438,872 23,566,035,584 24,057,938,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,689,357,462
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,130,317,658,905 19,824,188,696,914 21,847,670,127,342 21,448,583,028,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,205,197,275,281 12,788,612,434,289 14,648,072,252,349 14,491,282,424,647
I. Nợ ngắn hạn 14,131,247,004,068 12,726,911,072,504 14,586,138,180,684 14,430,741,527,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,313,622,542,051 2,049,269,851,752 2,224,055,606,122 2,260,594,047,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,649,781,963,641 1,348,736,318,894 1,041,956,069,307 649,344,444,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,625,151,180 86,786,212,091 106,028,583,528 149,135,290,630
4. Phải trả người lao động 238,328,303,914 184,795,286,567 202,186,942,317 155,776,670,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,956,388,974 127,935,553,787 125,071,880,203 94,694,697,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 52,725,258,895 203,557,877,350 59,471,233,162 44,942,179,610
9. Phải trả ngắn hạn khác 104,601,843,393 192,834,560,618 173,900,924,901 684,665,876,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,864,330,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,490,432,368,718 8,429,907,246,623 10,523,555,509,325 10,281,227,044,317
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,173,183,302 86,223,834,251 129,911,431,819 110,361,276,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,950,271,213 61,701,361,785 61,934,071,665 60,540,897,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 37,531,650,431 35,323,668,633 34,761,678,513 34,186,920,300
7. Phải trả dài hạn khác 34,362,823,394 24,387,970,764 25,287,970,764 24,657,404,894
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,055,797,388 1,989,722,388 1,884,422,388 1,696,572,388
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,925,120,383,624 7,035,576,262,625 7,199,597,874,993 6,957,300,604,176
I. Vốn chủ sở hữu 6,925,120,383,624 7,035,576,262,625 7,199,597,874,993 6,957,300,604,176
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -56,956,397,925 -56,956,397,925 -56,956,397,925 -56,956,397,925
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 169,971,910,869 178,296,688,848 185,481,906,392 196,186,829,615
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 537,670,892,048 633,524,376,730 791,174,209,263 528,136,217,937
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 432,082,578,156 528,499,418,964 218,718,084,047 417,897,229,891
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,588,313,892 105,024,957,766 572,456,125,216 110,238,988,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 244,522,982,657 250,800,598,997 249,987,161,288 260,022,958,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,130,317,658,905 19,824,188,696,914 21,847,670,127,342 21,448,583,028,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.