TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,568,347,116,289 |
16,801,465,186,999 |
19,002,798,738,592 |
18,990,549,990,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,577,275,271,463 |
326,396,548,440 |
557,230,372,079 |
826,102,935,319 |
|
1. Tiền |
877,275,271,463 |
320,396,548,440 |
367,230,372,079 |
421,102,935,319 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000,000 |
6,000,000,000 |
190,000,000,000 |
405,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,075,157,797,962 |
8,373,281,758,955 |
8,434,668,289,590 |
8,414,813,641,179 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
356,614,301,103 |
715,728,527,121 |
706,713,411,325 |
730,633,495,036 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-27,620,503,141 |
-36,710,768,166 |
-30,709,121,735 |
-27,983,853,857 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,746,164,000,000 |
7,694,264,000,000 |
7,758,664,000,000 |
7,712,164,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,624,387,011,681 |
7,842,280,089,396 |
9,728,647,093,817 |
9,437,376,211,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,443,777,963,559 |
7,854,454,390,660 |
9,724,093,789,003 |
9,467,821,297,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
227,513,578,118 |
39,579,052,324 |
32,927,316,682 |
44,494,618,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
267,564,950,231 |
232,235,437,224 |
243,521,296,147 |
240,413,086,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-314,469,480,227 |
-283,988,790,812 |
-271,895,308,015 |
-315,352,790,681 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,597,476,614 |
2,960,692,036 |
4,892,771,415 |
2,307,570,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,597,476,614 |
2,960,692,036 |
4,892,771,415 |
2,307,570,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
267,929,558,569 |
256,546,098,172 |
277,360,211,691 |
309,949,631,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,129,999,210 |
170,471,270,416 |
196,799,820,153 |
235,241,446,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,337,873,070 |
79,807,120,262 |
75,934,059,488 |
74,431,998,894 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,461,686,289 |
6,267,707,494 |
4,626,332,050 |
276,186,731 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,561,970,542,616 |
3,022,723,509,915 |
2,844,871,388,750 |
2,458,033,038,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,809,244,892 |
26,860,346,615 |
27,329,906,131 |
26,371,291,631 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,809,244,892 |
26,860,346,615 |
27,329,906,131 |
26,371,291,631 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
260,523,889,590 |
266,019,068,777 |
252,971,255,593 |
242,853,741,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,725,314,561 |
189,665,546,806 |
181,175,497,186 |
176,237,639,781 |
|
- Nguyên giá |
361,438,368,665 |
376,235,804,459 |
375,894,523,966 |
378,183,733,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,713,054,104 |
-186,570,257,653 |
-194,719,026,780 |
-201,946,093,635 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,798,575,029 |
76,353,521,971 |
71,795,758,407 |
66,616,101,381 |
|
- Nguyên giá |
179,934,527,800 |
174,058,983,094 |
159,295,815,093 |
159,295,815,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,135,952,771 |
-97,705,461,123 |
-87,500,056,686 |
-92,679,713,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,479,944,297,968 |
1,471,271,293,997 |
1,462,622,755,669 |
1,453,962,020,519 |
|
- Nguyên giá |
1,642,415,608,773 |
1,644,531,457,068 |
1,644,531,457,068 |
1,644,531,457,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,471,310,805 |
-173,260,163,071 |
-181,908,701,399 |
-190,569,436,549 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,226,118,386,286 |
1,038,876,079,261 |
668,904,182,340 |
212,449,315,002 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,225,560,101,498 |
1,037,355,028,203 |
667,355,514,612 |
210,872,465,456 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
558,284,788 |
1,521,051,058 |
1,548,667,728 |
1,576,849,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
541,557,734,078 |
191,175,282,393 |
409,477,253,433 |
484,649,373,916 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-84,907,535,146 |
-88,042,986,831 |
-79,741,015,791 |
-72,168,895,308 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
455,000,000,000 |
107,753,000,000 |
317,753,000,000 |
385,353,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,016,989,802 |
28,521,438,872 |
23,566,035,584 |
37,747,295,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,016,989,802 |
28,521,438,872 |
23,566,035,584 |
24,057,938,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
13,689,357,462 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,130,317,658,905 |
19,824,188,696,914 |
21,847,670,127,342 |
21,448,583,028,823 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,205,197,275,281 |
12,788,612,434,289 |
14,648,072,252,349 |
14,491,282,424,647 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,131,247,004,068 |
12,726,911,072,504 |
14,586,138,180,684 |
14,430,741,527,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,313,622,542,051 |
2,049,269,851,752 |
2,224,055,606,122 |
2,260,594,047,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,649,781,963,641 |
1,348,736,318,894 |
1,041,956,069,307 |
649,344,444,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
79,625,151,180 |
86,786,212,091 |
106,028,583,528 |
149,135,290,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
238,328,303,914 |
184,795,286,567 |
202,186,942,317 |
155,776,670,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,956,388,974 |
127,935,553,787 |
125,071,880,203 |
94,694,697,209 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
52,725,258,895 |
203,557,877,350 |
59,471,233,162 |
44,942,179,610 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,601,843,393 |
192,834,560,618 |
173,900,924,901 |
684,665,876,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
16,864,330,571 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,490,432,368,718 |
8,429,907,246,623 |
10,523,555,509,325 |
10,281,227,044,317 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
95,173,183,302 |
86,223,834,251 |
129,911,431,819 |
110,361,276,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,950,271,213 |
61,701,361,785 |
61,934,071,665 |
60,540,897,582 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,531,650,431 |
35,323,668,633 |
34,761,678,513 |
34,186,920,300 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,362,823,394 |
24,387,970,764 |
25,287,970,764 |
24,657,404,894 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,055,797,388 |
1,989,722,388 |
1,884,422,388 |
1,696,572,388 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,925,120,383,624 |
7,035,576,262,625 |
7,199,597,874,993 |
6,957,300,604,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,925,120,383,624 |
7,035,576,262,625 |
7,199,597,874,993 |
6,957,300,604,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
169,971,910,869 |
178,296,688,848 |
185,481,906,392 |
196,186,829,615 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
537,670,892,048 |
633,524,376,730 |
791,174,209,263 |
528,136,217,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
432,082,578,156 |
528,499,418,964 |
218,718,084,047 |
417,897,229,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,588,313,892 |
105,024,957,766 |
572,456,125,216 |
110,238,988,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
244,522,982,657 |
250,800,598,997 |
249,987,161,288 |
260,022,958,574 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,130,317,658,905 |
19,824,188,696,914 |
21,847,670,127,342 |
21,448,583,028,823 |
|