TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,126,313,759,061 |
15,094,298,577,183 |
14,988,774,376,816 |
15,206,224,666,382 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
706,885,123,558 |
731,854,222,982 |
1,585,764,578,683 |
797,530,948,874 |
|
1. Tiền |
210,885,123,558 |
644,854,222,982 |
1,113,764,578,683 |
659,530,948,874 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
496,000,000,000 |
87,000,000,000 |
472,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,290,261,700,621 |
7,111,365,500,694 |
6,186,850,477,592 |
7,353,501,686,794 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
227,513,580,247 |
544,032,603,538 |
711,509,286,663 |
968,398,547,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-22,203,514,257 |
-22,526,102,844 |
-23,346,009,071 |
-28,060,360,751 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,084,951,634,631 |
6,589,859,000,000 |
5,498,687,200,000 |
6,413,163,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,857,861,819,169 |
6,913,803,520,244 |
6,923,233,370,591 |
6,789,491,715,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,228,327,995,927 |
6,275,266,580,123 |
6,729,084,861,426 |
6,595,854,670,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
245,059,667,626 |
216,259,429,257 |
217,292,418,445 |
184,527,510,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
693,388,502,471 |
731,805,257,678 |
287,741,305,407 |
319,820,156,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-308,914,346,855 |
-309,527,746,814 |
-310,885,214,687 |
-310,710,621,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,218,238,815 |
7,994,928,210 |
10,377,843,543 |
7,999,404,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,218,238,815 |
7,994,928,210 |
10,377,843,543 |
7,999,404,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
263,086,876,898 |
329,280,405,053 |
282,548,106,407 |
257,700,911,169 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,093,071,207 |
233,750,006,096 |
208,016,129,511 |
180,995,216,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,902,129,452 |
91,664,402,787 |
74,282,057,204 |
73,534,617,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,091,676,239 |
3,865,996,170 |
249,919,692 |
3,171,077,456 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,516,247,016,894 |
2,433,246,719,051 |
4,372,447,030,229 |
3,886,208,589,940 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,074,229,514 |
23,334,744,694 |
23,474,366,774 |
23,649,019,274 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,074,229,514 |
23,334,744,694 |
23,474,366,774 |
23,649,019,274 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
301,785,328,644 |
297,888,127,777 |
288,468,895,622 |
279,923,749,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,532,063,227 |
209,894,614,076 |
202,903,886,955 |
195,157,380,118 |
|
- Nguyên giá |
357,573,851,065 |
362,698,448,667 |
362,826,638,304 |
368,401,015,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,041,787,838 |
-152,803,834,591 |
-159,922,751,349 |
-173,243,635,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,253,265,417 |
87,993,513,701 |
85,565,008,667 |
84,766,369,265 |
|
- Nguyên giá |
167,633,613,500 |
172,575,583,500 |
176,570,008,500 |
182,498,976,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,380,348,083 |
-84,582,069,799 |
-91,004,999,833 |
-97,732,606,835 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,846,052,743,414 |
1,837,570,538,946 |
1,516,534,780,401 |
1,508,450,266,599 |
|
- Nguyên giá |
1,933,423,583,575 |
1,933,423,583,575 |
1,620,880,414,166 |
1,621,298,874,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,370,840,161 |
-95,853,044,629 |
-104,345,633,765 |
-112,848,607,567 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,478,803,526 |
7,593,729,094 |
1,582,072,092,784 |
1,679,285,965,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
907,634,717 |
5,022,560,285 |
1,579,469,128,419 |
1,676,588,819,601 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,571,168,809 |
2,571,168,809 |
2,602,964,365 |
2,697,146,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
302,031,465,624 |
225,885,953,669 |
918,918,640,185 |
363,115,102,016 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
455,301,399,865 |
454,725,402,745 |
450,261,166,373 |
447,266,918,989 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-313,269,934,241 |
-333,839,449,076 |
-328,342,526,188 |
-284,151,816,973 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
160,000,000,000 |
105,000,000,000 |
797,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,824,446,172 |
40,973,624,871 |
42,978,254,463 |
31,784,486,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,989,255,406 |
22,138,434,105 |
24,143,063,697 |
29,749,296,118 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,835,190,766 |
18,835,190,766 |
18,835,190,766 |
2,035,190,766 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,642,560,775,955 |
17,527,545,296,234 |
19,361,221,407,045 |
19,092,433,256,322 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,821,015,586,008 |
10,617,934,232,519 |
12,347,156,391,885 |
12,381,718,260,450 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,712,305,343,984 |
10,514,577,566,009 |
11,608,353,539,400 |
11,741,426,146,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,761,423,619,445 |
1,831,762,302,558 |
1,989,313,316,135 |
1,736,795,918,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
363,983,345,094 |
380,235,261,763 |
392,270,177,355 |
415,428,532,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
119,975,292,008 |
36,383,728,344 |
88,378,538,632 |
52,861,367,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
110,334,370,859 |
122,022,456,020 |
154,739,633,654 |
215,975,664,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,792,061,302 |
6,973,107,864 |
9,888,204,638 |
38,667,944,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,939,911,890 |
31,515,261,200 |
44,117,433,223 |
26,775,329,285 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,345,791,575 |
82,708,045,653 |
63,953,878,150 |
140,624,871,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
230,000,000,000 |
739,870,375,980 |
902,811,849,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,235,052,600,876 |
7,769,168,924,278 |
8,047,700,466,464 |
8,135,673,927,659 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,458,350,935 |
23,808,478,329 |
78,121,515,169 |
75,810,740,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,710,242,024 |
103,356,666,510 |
738,802,852,485 |
640,292,114,253 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
84,592,560,483 |
78,150,013,769 |
80,507,004,228 |
83,478,183,369 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,846,807,001 |
22,734,054,103 |
32,735,145,647 |
31,430,027,519 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
623,174,903,972 |
523,298,104,727 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,270,874,540 |
2,472,598,638 |
2,385,798,638 |
2,085,798,638 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,821,545,189,947 |
6,909,611,063,715 |
7,014,065,015,160 |
6,710,714,995,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,821,545,189,947 |
6,909,611,063,715 |
7,014,065,015,160 |
6,710,714,995,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,323,062,514,020 |
3,323,062,514,020 |
3,323,062,514,020 |
3,323,062,514,020 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-212,883,100,975 |
-212,883,100,975 |
-212,883,100,975 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
130,673,311,056 |
135,712,008,969 |
141,533,681,954 |
147,055,410,311 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
829,422,167,844 |
922,446,910,671 |
1,012,359,472,584 |
712,167,165,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
298,164,274,256 |
96,607,422,725 |
235,971,774,150 |
377,227,964,519 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
531,257,893,588 |
825,839,487,946 |
776,387,698,434 |
334,939,200,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
229,639,807,227 |
219,642,240,255 |
228,361,956,802 |
219,682,516,457 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,642,560,775,955 |
17,527,545,296,234 |
19,361,221,407,045 |
19,092,433,256,322 |
|