MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,126,313,759,061 15,094,298,577,183 14,988,774,376,816 15,206,224,666,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 706,885,123,558 731,854,222,982 1,585,764,578,683 797,530,948,874
1. Tiền 210,885,123,558 644,854,222,982 1,113,764,578,683 659,530,948,874
2. Các khoản tương đương tiền 496,000,000,000 87,000,000,000 472,000,000,000 138,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,290,261,700,621 7,111,365,500,694 6,186,850,477,592 7,353,501,686,794
1. Chứng khoán kinh doanh 227,513,580,247 544,032,603,538 711,509,286,663 968,398,547,545
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,203,514,257 -22,526,102,844 -23,346,009,071 -28,060,360,751
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,084,951,634,631 6,589,859,000,000 5,498,687,200,000 6,413,163,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,857,861,819,169 6,913,803,520,244 6,923,233,370,591 6,789,491,715,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,228,327,995,927 6,275,266,580,123 6,729,084,861,426 6,595,854,670,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 245,059,667,626 216,259,429,257 217,292,418,445 184,527,510,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 693,388,502,471 731,805,257,678 287,741,305,407 319,820,156,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308,914,346,855 -309,527,746,814 -310,885,214,687 -310,710,621,414
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,218,238,815 7,994,928,210 10,377,843,543 7,999,404,282
1. Hàng tồn kho 8,218,238,815 7,994,928,210 10,377,843,543 7,999,404,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 263,086,876,898 329,280,405,053 282,548,106,407 257,700,911,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,093,071,207 233,750,006,096 208,016,129,511 180,995,216,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,902,129,452 91,664,402,787 74,282,057,204 73,534,617,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,091,676,239 3,865,996,170 249,919,692 3,171,077,456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,516,247,016,894 2,433,246,719,051 4,372,447,030,229 3,886,208,589,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,074,229,514 23,334,744,694 23,474,366,774 23,649,019,274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,074,229,514 23,334,744,694 23,474,366,774 23,649,019,274
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 301,785,328,644 297,888,127,777 288,468,895,622 279,923,749,383
1. Tài sản cố định hữu hình 212,532,063,227 209,894,614,076 202,903,886,955 195,157,380,118
- Nguyên giá 357,573,851,065 362,698,448,667 362,826,638,304 368,401,015,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,041,787,838 -152,803,834,591 -159,922,751,349 -173,243,635,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,253,265,417 87,993,513,701 85,565,008,667 84,766,369,265
- Nguyên giá 167,633,613,500 172,575,583,500 176,570,008,500 182,498,976,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,380,348,083 -84,582,069,799 -91,004,999,833 -97,732,606,835
III. Bất động sản đầu tư 1,846,052,743,414 1,837,570,538,946 1,516,534,780,401 1,508,450,266,599
- Nguyên giá 1,933,423,583,575 1,933,423,583,575 1,620,880,414,166 1,621,298,874,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,370,840,161 -95,853,044,629 -104,345,633,765 -112,848,607,567
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,478,803,526 7,593,729,094 1,582,072,092,784 1,679,285,965,784
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 907,634,717 5,022,560,285 1,579,469,128,419 1,676,588,819,601
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,571,168,809 2,571,168,809 2,602,964,365 2,697,146,183
V. Đầu tư tài chính dài hạn 302,031,465,624 225,885,953,669 918,918,640,185 363,115,102,016
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 455,301,399,865 454,725,402,745 450,261,166,373 447,266,918,989
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -313,269,934,241 -333,839,449,076 -328,342,526,188 -284,151,816,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000 105,000,000,000 797,000,000,000 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 39,824,446,172 40,973,624,871 42,978,254,463 31,784,486,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,989,255,406 22,138,434,105 24,143,063,697 29,749,296,118
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,835,190,766 18,835,190,766 18,835,190,766 2,035,190,766
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,642,560,775,955 17,527,545,296,234 19,361,221,407,045 19,092,433,256,322
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,821,015,586,008 10,617,934,232,519 12,347,156,391,885 12,381,718,260,450
I. Nợ ngắn hạn 9,712,305,343,984 10,514,577,566,009 11,608,353,539,400 11,741,426,146,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,761,423,619,445 1,831,762,302,558 1,989,313,316,135 1,736,795,918,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 363,983,345,094 380,235,261,763 392,270,177,355 415,428,532,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119,975,292,008 36,383,728,344 88,378,538,632 52,861,367,776
4. Phải trả người lao động 110,334,370,859 122,022,456,020 154,739,633,654 215,975,664,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,792,061,302 6,973,107,864 9,888,204,638 38,667,944,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,939,911,890 31,515,261,200 44,117,433,223 26,775,329,285
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,345,791,575 82,708,045,653 63,953,878,150 140,624,871,548
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,000,000,000 739,870,375,980 902,811,849,025
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,235,052,600,876 7,769,168,924,278 8,047,700,466,464 8,135,673,927,659
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,458,350,935 23,808,478,329 78,121,515,169 75,810,740,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,710,242,024 103,356,666,510 738,802,852,485 640,292,114,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,592,560,483 78,150,013,769 80,507,004,228 83,478,183,369
7. Phải trả dài hạn khác 21,846,807,001 22,734,054,103 32,735,145,647 31,430,027,519
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 623,174,903,972 523,298,104,727
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,270,874,540 2,472,598,638 2,385,798,638 2,085,798,638
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,821,545,189,947 6,909,611,063,715 7,014,065,015,160 6,710,714,995,872
I. Vốn chủ sở hữu 6,821,545,189,947 6,909,611,063,715 7,014,065,015,160 6,710,714,995,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,323,062,514,020 3,323,062,514,020 3,323,062,514,020 3,323,062,514,020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -212,883,100,975 -212,883,100,975 -212,883,100,975
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 130,673,311,056 135,712,008,969 141,533,681,954 147,055,410,311
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 829,422,167,844 922,446,910,671 1,012,359,472,584 712,167,165,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298,164,274,256 96,607,422,725 235,971,774,150 377,227,964,519
- LNST chưa phân phối kỳ này 531,257,893,588 825,839,487,946 776,387,698,434 334,939,200,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 229,639,807,227 219,642,240,255 228,361,956,802 219,682,516,457
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,642,560,775,955 17,527,545,296,234 19,361,221,407,045 19,092,433,256,322
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.