1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,279,022,821 |
|
18,055,128,739 |
8,623,771,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,279,022,821 |
|
18,055,128,739 |
8,623,771,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,382,565,027 |
|
16,920,401,854 |
3,087,836,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-103,542,206 |
|
1,134,726,885 |
5,535,935,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
817,145,676 |
|
756,818,324 |
823,982,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
697,929,801 |
|
4,481,557 |
883,347,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
632,971,801 |
|
|
883,347,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
581,413,296 |
|
1,985,115,138 |
3,283,958,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-565,739,627 |
|
-98,051,486 |
2,192,611,292 |
|
12. Thu nhập khác |
336,485,946 |
|
|
276,573,998 |
|
13. Chi phí khác |
589,515,882 |
|
167,390,710 |
163,436,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,029,936 |
|
-167,390,710 |
113,137,492 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-818,769,563 |
|
-265,442,196 |
2,305,748,784 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-818,769,563 |
|
-265,442,196 |
2,305,748,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-818,769,563 |
|
-265,442,196 |
2,305,748,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|