1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,605,762,758 |
|
33,707,871,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,605,762,758 |
|
33,707,871,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,587,749,581 |
|
20,311,432,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,013,177 |
|
13,396,439,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
17,552,356 |
|
888,280,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,353,608,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
402,269,834 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-366,704,301 |
|
11,931,111,396 |
|
12. Thu nhập khác |
|
79,328,235 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
98,143,611 |
|
338,362,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-18,815,376 |
|
-338,362,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-385,519,677 |
|
11,592,748,660 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-385,519,677 |
|
11,592,748,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-385,519,677 |
|
11,592,748,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|