MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,813,829,363 229,431,055,810 231,641,994,344 226,781,605,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 742,426,379 1,052,758,564 815,284,346 5,841,182,670
1. Tiền 742,426,379 1,052,758,564 815,284,346 5,841,182,670
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,744,613,699 38,089,805,287 33,463,805,287 30,574,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,744,613,699 38,089,805,287 33,463,805,287 30,574,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,060,314,594 89,691,224,809 89,215,124,881 90,145,202,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,746,541,837 37,492,502,095 37,481,888,599 43,040,977,536
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,835,579,416 7,851,403,437 6,897,564,074 3,044,855,896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,478,193,341 44,347,319,277 44,835,672,208 44,059,369,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,797,871,760 95,821,376,393 102,818,105,704 96,871,517,582
1. Hàng tồn kho 85,797,871,760 95,821,376,393 102,818,105,704 96,871,517,582
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,468,602,931 4,775,890,757 5,329,674,126 3,349,702,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 390,572,311 1,402,951,805 1,332,846,240 52,640,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,017,508,798 3,312,417,130 3,936,306,064 3,236,540,933
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,521,822 60,521,822 60,521,822 60,521,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,678,196,405 383,483,663,027 384,401,599,621 382,405,313,704
I. Các khoản phải thu dài hạn 111,488,102,893 111,488,102,893 111,433,527,681 107,597,077,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 70,133,414,792 70,133,414,792 70,078,839,580 66,242,388,958
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145
II.Tài sản cố định 500,304,475 442,836,859 570,127,993 454,947,071
1. Tài sản cố định hữu hình 500,304,475 442,836,859 570,127,993 454,947,071
- Nguyên giá 2,464,045,067 2,509,045,067 2,743,645,067 2,546,945,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,963,740,592 -2,066,208,208 -2,173,517,074 -2,091,998,320
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 48,679,486,498 48,239,829,070 47,800,171,642 47,360,514,214
- Nguyên giá 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,556,382,213 -24,996,039,641 -25,435,697,069 -25,875,354,497
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218,968,857,670 223,271,449,336 224,485,357,076 226,867,339,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,367,945,472 23,670,537,138 24,884,444,878 27,266,426,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,444,869 41,444,869 112,415,229 125,436,244
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,444,869 41,444,869 112,415,229 125,436,244
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 604,492,025,768 612,914,718,837 616,043,593,965 609,186,919,514
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 522,201,737,868 533,311,298,932 538,343,520,522 531,071,760,965
I. Nợ ngắn hạn 123,503,913,163 134,283,795,083 139,927,546,263 135,426,505,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,709,622,719 14,525,387,249 16,691,487,820 24,271,561,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,378,141,297 11,025,748,839 12,681,164,238 784,342,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,501,310 279,843,373 284,753,806 276,744,749
4. Phải trả người lao động 641,407,748 156,859,320 747,787,241 817,554,065
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,056,881,266 85,594,485,317 86,137,997,106 84,525,184,953
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,405,389,917 16,405,389,917 16,405,389,917 16,405,389,917
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,781,329,415 2,903,441,577 3,236,326,644 4,442,224,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,392,639,491 350,000,000 700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,392,639,491 3,392,639,491 3,203,503,397
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 398,697,824,705 399,027,503,849 398,415,974,259 395,645,255,369
1. Phải trả người bán dài hạn 71,699,482,661 71,699,482,661 71,699,482,661 69,049,084,627
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,203,544,265 17,083,223,409 16,962,902,553 16,842,581,697
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309,794,797,779 310,244,797,779 309,753,589,045 309,753,589,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,290,287,900 79,603,419,905 77,700,073,443 78,115,158,549
I. Vốn chủ sở hữu 82,290,287,900 79,603,419,905 77,700,073,443 78,115,158,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,567,942,490 1,567,942,490 1,567,942,490 1,567,942,490
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -135,633,189,680 -138,320,057,675 -140,223,404,137 -139,808,319,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,860,213,119 -4,547,081,114 -6,450,427,576 -133,772,976,561
- LNST chưa phân phối kỳ này -133,772,976,561 -133,772,976,561 -133,772,976,561 -6,035,342,470
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 604,492,025,768 612,914,718,837 616,043,593,965 609,186,919,514
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.