TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
224,813,829,363 |
229,431,055,810 |
231,641,994,344 |
226,781,605,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
742,426,379 |
1,052,758,564 |
815,284,346 |
5,841,182,670 |
|
1. Tiền |
742,426,379 |
1,052,758,564 |
815,284,346 |
5,841,182,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,744,613,699 |
38,089,805,287 |
33,463,805,287 |
30,574,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,744,613,699 |
38,089,805,287 |
33,463,805,287 |
30,574,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,060,314,594 |
89,691,224,809 |
89,215,124,881 |
90,145,202,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,746,541,837 |
37,492,502,095 |
37,481,888,599 |
43,040,977,536 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,835,579,416 |
7,851,403,437 |
6,897,564,074 |
3,044,855,896 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,478,193,341 |
44,347,319,277 |
44,835,672,208 |
44,059,369,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,797,871,760 |
95,821,376,393 |
102,818,105,704 |
96,871,517,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,797,871,760 |
95,821,376,393 |
102,818,105,704 |
96,871,517,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,468,602,931 |
4,775,890,757 |
5,329,674,126 |
3,349,702,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
390,572,311 |
1,402,951,805 |
1,332,846,240 |
52,640,002 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,017,508,798 |
3,312,417,130 |
3,936,306,064 |
3,236,540,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,678,196,405 |
383,483,663,027 |
384,401,599,621 |
382,405,313,704 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
111,488,102,893 |
111,488,102,893 |
111,433,527,681 |
107,597,077,059 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,133,414,792 |
70,133,414,792 |
70,078,839,580 |
66,242,388,958 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
|
II.Tài sản cố định |
500,304,475 |
442,836,859 |
570,127,993 |
454,947,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
500,304,475 |
442,836,859 |
570,127,993 |
454,947,071 |
|
- Nguyên giá |
2,464,045,067 |
2,509,045,067 |
2,743,645,067 |
2,546,945,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,963,740,592 |
-2,066,208,208 |
-2,173,517,074 |
-2,091,998,320 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,679,486,498 |
48,239,829,070 |
47,800,171,642 |
47,360,514,214 |
|
- Nguyên giá |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,556,382,213 |
-24,996,039,641 |
-25,435,697,069 |
-25,875,354,497 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,968,857,670 |
223,271,449,336 |
224,485,357,076 |
226,867,339,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,367,945,472 |
23,670,537,138 |
24,884,444,878 |
27,266,426,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,444,869 |
41,444,869 |
112,415,229 |
125,436,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,444,869 |
41,444,869 |
112,415,229 |
125,436,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
604,492,025,768 |
612,914,718,837 |
616,043,593,965 |
609,186,919,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,201,737,868 |
533,311,298,932 |
538,343,520,522 |
531,071,760,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
123,503,913,163 |
134,283,795,083 |
139,927,546,263 |
135,426,505,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,709,622,719 |
14,525,387,249 |
16,691,487,820 |
24,271,561,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,378,141,297 |
11,025,748,839 |
12,681,164,238 |
784,342,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
138,501,310 |
279,843,373 |
284,753,806 |
276,744,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
641,407,748 |
156,859,320 |
747,787,241 |
817,554,065 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,056,881,266 |
85,594,485,317 |
86,137,997,106 |
84,525,184,953 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,781,329,415 |
2,903,441,577 |
3,236,326,644 |
4,442,224,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,392,639,491 |
|
350,000,000 |
700,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,392,639,491 |
3,392,639,491 |
3,203,503,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
398,697,824,705 |
399,027,503,849 |
398,415,974,259 |
395,645,255,369 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
71,699,482,661 |
71,699,482,661 |
71,699,482,661 |
69,049,084,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,203,544,265 |
17,083,223,409 |
16,962,902,553 |
16,842,581,697 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,794,797,779 |
310,244,797,779 |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,290,287,900 |
79,603,419,905 |
77,700,073,443 |
78,115,158,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,290,287,900 |
79,603,419,905 |
77,700,073,443 |
78,115,158,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-135,633,189,680 |
-138,320,057,675 |
-140,223,404,137 |
-139,808,319,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,860,213,119 |
-4,547,081,114 |
-6,450,427,576 |
-133,772,976,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-133,772,976,561 |
-133,772,976,561 |
-133,772,976,561 |
-6,035,342,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
604,492,025,768 |
612,914,718,837 |
616,043,593,965 |
609,186,919,514 |
|