TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,428,627,843 |
221,735,180,277 |
221,306,180,752 |
224,813,829,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,287,461,198 |
1,507,085,566 |
2,361,996,005 |
742,426,379 |
|
1. Tiền |
1,287,461,198 |
1,007,085,566 |
2,361,996,005 |
742,426,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,000,000,000 |
41,500,000,000 |
42,744,613,699 |
41,744,613,699 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,000,000,000 |
41,500,000,000 |
42,744,613,699 |
41,744,613,699 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,077,364,227 |
84,759,490,510 |
90,726,469,462 |
94,060,314,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,597,167,237 |
39,380,968,688 |
45,188,954,227 |
41,746,541,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,127,937,686 |
2,602,514,776 |
2,660,217,511 |
7,835,579,416 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,352,259,304 |
42,776,007,046 |
42,877,297,724 |
44,478,193,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,394,996,101 |
90,385,786,378 |
82,735,227,388 |
85,797,871,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,394,996,101 |
90,385,786,378 |
82,735,227,388 |
85,797,871,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,668,806,317 |
3,582,817,823 |
2,737,874,198 |
2,468,602,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
967,875,324 |
945,010,817 |
968,050,901 |
390,572,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,640,409,171 |
2,577,285,184 |
1,709,301,475 |
2,017,508,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
408,052,703,100 |
407,511,627,300 |
406,973,989,909 |
379,678,196,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
138,281,947,038 |
138,281,947,038 |
138,281,947,038 |
111,488,102,893 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
70,133,414,792 |
70,133,414,792 |
70,133,414,792 |
70,133,414,792 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-26,813,844,145 |
|
II.Tài sản cố định |
755,464,595 |
654,046,223 |
556,066,260 |
500,304,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
755,464,595 |
654,046,223 |
556,066,260 |
500,304,475 |
|
- Nguyên giá |
5,919,718,289 |
2,418,045,067 |
2,418,045,067 |
2,464,045,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,164,253,694 |
-1,763,998,844 |
-1,861,978,807 |
-1,963,740,592 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,998,458,782 |
49,558,801,354 |
49,119,143,926 |
48,679,486,498 |
|
- Nguyên giá |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,237,409,929 |
-23,677,067,357 |
-24,116,724,785 |
-24,556,382,213 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
218,968,857,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
19,367,945,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
18,296,788,082 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,975,015 |
47,975,015 |
47,975,015 |
41,444,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,975,015 |
47,975,015 |
47,975,015 |
41,444,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
629,481,330,943 |
629,246,807,577 |
628,280,170,661 |
604,492,025,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
515,959,221,413 |
516,265,752,417 |
516,556,576,605 |
522,201,737,868 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,728,434,140 |
117,155,286,000 |
117,638,431,044 |
123,503,913,163 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,117,062,885 |
9,098,978,515 |
9,087,673,624 |
9,709,622,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,014,733,295 |
1,014,733,295 |
1,014,733,295 |
5,378,141,297 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
208,633,202 |
201,076,700 |
241,090,348 |
138,501,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
566,620,786 |
543,614,224 |
467,556,556 |
641,407,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,729,679 |
97,729,679 |
97,729,679 |
85,056,881,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,925,624,885 |
86,401,124,179 |
86,931,618,134 |
2,781,329,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,392,639,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,392,639,491 |
3,392,639,491 |
3,392,639,491 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
399,230,787,273 |
399,110,466,417 |
398,918,145,561 |
398,697,824,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
71,799,482,661 |
71,799,482,661 |
71,799,482,661 |
71,699,482,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,564,506,833 |
17,444,185,977 |
17,323,865,121 |
17,203,544,265 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,866,797,779 |
309,866,797,779 |
309,794,797,779 |
309,794,797,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,522,109,530 |
112,981,055,160 |
111,723,594,056 |
82,290,287,900 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,522,109,530 |
112,981,055,160 |
111,723,594,056 |
82,290,287,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-104,401,368,050 |
-104,942,422,420 |
-106,199,883,524 |
-135,633,189,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-104,223,370,646 |
-104,764,425,016 |
-106,021,886,120 |
-1,860,213,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-177,997,404 |
-177,997,404 |
-177,997,404 |
-133,772,976,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
629,481,330,943 |
629,246,807,577 |
628,280,170,661 |
604,492,025,768 |
|