1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
820,804,212,977 |
986,587,974,150 |
1,075,286,722,079 |
1,214,115,447,325 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,044,150 |
7,903,830 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
820,800,168,827 |
986,580,070,320 |
1,075,286,722,079 |
1,214,115,447,325 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
705,315,228,820 |
899,532,821,197 |
969,597,314,144 |
1,125,701,304,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,484,940,007 |
87,047,249,123 |
105,689,407,935 |
88,414,142,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,305,742,631 |
4,876,643,603 |
7,016,464,971 |
6,708,077,057 |
|
7. Chi phí tài chính |
750,712 |
3,998,561 |
2,135,614 |
702,321 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
97,119,087,065 |
77,248,501,157 |
91,171,579,065 |
81,795,511,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,746,558,547 |
12,381,408,707 |
17,626,990,594 |
10,625,048,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,924,286,314 |
2,289,984,301 |
3,905,167,633 |
2,700,957,849 |
|
12. Thu nhập khác |
140,176,659 |
1,039,328 |
169,805,140 |
1,057,485,005 |
|
13. Chi phí khác |
77,402 |
15,436,792 |
1,053,270 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
140,099,257 |
-14,397,464 |
168,751,870 |
1,057,485,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,064,385,571 |
2,275,586,837 |
4,073,919,503 |
3,758,442,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,212,877,114 |
1,390,000,000 |
1,872,613,659 |
751,688,571 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,851,508,457 |
885,586,837 |
2,201,305,844 |
3,006,754,282 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,851,508,457 |
885,586,837 |
2,201,305,844 |
3,006,754,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|