MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 820,804,212,977 986,587,974,150 1,075,286,722,079 1,214,115,447,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,044,150 7,903,830
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 820,800,168,827 986,580,070,320 1,075,286,722,079 1,214,115,447,325
4. Giá vốn hàng bán 705,315,228,820 899,532,821,197 969,597,314,144 1,125,701,304,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,484,940,007 87,047,249,123 105,689,407,935 88,414,142,642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,305,742,631 4,876,643,603 7,016,464,971 6,708,077,057
7. Chi phí tài chính 750,712 3,998,561 2,135,614 702,321
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 97,119,087,065 77,248,501,157 91,171,579,065 81,795,511,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,746,558,547 12,381,408,707 17,626,990,594 10,625,048,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,924,286,314 2,289,984,301 3,905,167,633 2,700,957,849
12. Thu nhập khác 140,176,659 1,039,328 169,805,140 1,057,485,005
13. Chi phí khác 77,402 15,436,792 1,053,270 01
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 140,099,257 -14,397,464 168,751,870 1,057,485,004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,064,385,571 2,275,586,837 4,073,919,503 3,758,442,853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,212,877,114 1,390,000,000 1,872,613,659 751,688,571
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,851,508,457 885,586,837 2,201,305,844 3,006,754,282
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,851,508,457 885,586,837 2,201,305,844 3,006,754,282
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.