1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
794,835,578,427 |
979,053,161,293 |
833,163,768,128 |
691,215,190,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
794,835,578,427 |
979,053,161,293 |
833,163,768,128 |
691,215,190,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
701,683,640,131 |
877,092,811,913 |
764,626,782,509 |
603,418,186,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,151,938,296 |
101,960,349,380 |
68,536,985,619 |
87,797,004,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,413,432,091 |
2,259,238,503 |
444,405,443 |
1,258,206,105 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,122,508,789 |
4,434,678,449 |
1,233,860,322 |
5,216,210 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,086,542,249 |
3,516,326,198 |
873,072,297 |
5,216,210 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,407,542,806 |
80,228,495,951 |
67,204,452,090 |
69,758,459,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,324,085,134 |
7,335,169,259 |
12,142,530,555 |
15,648,718,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,288,766,342 |
12,221,244,224 |
-11,599,451,905 |
3,642,816,290 |
|
12. Thu nhập khác |
47,124,653 |
3,436,174 |
|
411,087,568 |
|
13. Chi phí khác |
20,013 |
1,385,866,821 |
|
74,942,422 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,104,640 |
-1,382,430,647 |
|
336,145,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,241,661,702 |
10,838,813,577 |
-11,599,451,905 |
3,978,961,436 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,167,762,715 |
|
795,792,287 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,241,661,702 |
8,671,050,862 |
-11,599,451,905 |
3,183,169,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,241,661,702 |
8,671,050,862 |
-11,599,451,905 |
3,183,169,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|