1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,070,565,076,604 |
917,993,822,101 |
788,579,130,862 |
794,835,578,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,070,565,076,604 |
917,993,822,101 |
788,579,130,862 |
794,835,578,427 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
941,685,954,982 |
808,262,563,968 |
721,618,569,059 |
701,683,640,131 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
128,879,121,622 |
109,731,258,133 |
66,960,561,803 |
93,151,938,296 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,592,757,753 |
182,008,399 |
808,415,791 |
2,413,432,091 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,211,077,621 |
5,780,240,836 |
8,993,323,975 |
4,122,508,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,912,451,245 |
5,465,899,276 |
5,658,768,261 |
4,086,542,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,559,229,125 |
84,935,043,623 |
57,512,266,596 |
86,407,542,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,296,440,815 |
14,654,967,678 |
5,294,991,904 |
16,324,085,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,405,131,814 |
4,543,014,395 |
-4,031,604,881 |
-11,288,766,342 |
|
12. Thu nhập khác |
14,633,175 |
596,868 |
98,399,157 |
47,124,653 |
|
13. Chi phí khác |
-9,158,788 |
504,765 |
200,021 |
20,013 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,791,963 |
92,103 |
98,199,136 |
47,104,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,428,923,777 |
4,543,106,498 |
-3,933,405,745 |
-11,241,661,702 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
805,971,295 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,622,952,482 |
4,543,106,498 |
-3,933,405,745 |
-11,241,661,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,622,952,482 |
4,543,106,498 |
-3,933,405,745 |
-11,241,661,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|