1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,170,208,917 |
1,021,491,022,597 |
1,070,565,076,604 |
917,993,822,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,000,170,208,917 |
1,021,491,022,597 |
1,070,565,076,604 |
917,993,822,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
878,445,923,991 |
898,654,588,901 |
941,685,954,982 |
808,262,563,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
121,724,284,926 |
122,836,433,696 |
128,879,121,622 |
109,731,258,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
228,673,241 |
728,648,917 |
1,592,757,753 |
182,008,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,968,998,508 |
7,785,703,971 |
4,211,077,621 |
5,780,240,836 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,185,735,152 |
4,650,134,249 |
3,912,451,245 |
5,465,899,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
98,450,011,543 |
101,275,934,403 |
93,559,229,125 |
84,935,043,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,206,821,692 |
11,284,121,428 |
28,296,440,815 |
14,654,967,678 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,327,126,424 |
3,219,322,811 |
4,405,131,814 |
4,543,014,395 |
|
12. Thu nhập khác |
-18,635,761 |
245,066,667 |
14,633,175 |
596,868 |
|
13. Chi phí khác |
9,341,319 |
4,791,063 |
-9,158,788 |
504,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,977,080 |
240,275,604 |
23,791,963 |
92,103 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,299,149,344 |
3,459,598,415 |
4,428,923,777 |
4,543,106,498 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
859,829,869 |
833,719,683 |
805,971,295 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,439,319,475 |
2,625,878,732 |
3,622,952,482 |
4,543,106,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,439,319,475 |
2,625,878,732 |
3,622,952,482 |
4,543,106,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|