1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,016,707,719,102 |
962,708,083,168 |
1,000,170,208,917 |
1,021,491,022,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,016,707,719,102 |
962,708,083,168 |
1,000,170,208,917 |
1,021,491,022,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
877,093,953,668 |
842,037,990,666 |
878,445,923,991 |
898,654,588,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,613,765,434 |
120,670,092,502 |
121,724,284,926 |
122,836,433,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,540,061 |
1,269,966,546 |
228,673,241 |
728,648,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,476,881,159 |
5,197,472,429 |
4,968,998,508 |
7,785,703,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,215,954,816 |
4,951,165,019 |
4,185,735,152 |
4,650,134,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,884,741,582 |
105,233,641,984 |
98,450,011,543 |
101,275,934,403 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,273,740,755 |
8,972,520,417 |
14,206,821,692 |
11,284,121,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,279,941,999 |
2,536,424,218 |
4,327,126,424 |
3,219,322,811 |
|
12. Thu nhập khác |
284,555,147 |
298,257,273 |
-18,635,761 |
245,066,667 |
|
13. Chi phí khác |
25,391,980 |
|
9,341,319 |
4,791,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
259,163,167 |
298,257,273 |
-27,977,080 |
240,275,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,539,105,166 |
2,834,681,491 |
4,299,149,344 |
3,459,598,415 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,368,414,358 |
566,936,298 |
859,829,869 |
833,719,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,170,690,808 |
2,267,745,193 |
3,439,319,475 |
2,625,878,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,170,690,808 |
2,267,745,193 |
3,439,319,475 |
2,625,878,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|