MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,016,707,719,102 962,708,083,168 1,000,170,208,917 1,021,491,022,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,016,707,719,102 962,708,083,168 1,000,170,208,917 1,021,491,022,597
4. Giá vốn hàng bán 877,093,953,668 842,037,990,666 878,445,923,991 898,654,588,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,613,765,434 120,670,092,502 121,724,284,926 122,836,433,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 301,540,061 1,269,966,546 228,673,241 728,648,917
7. Chi phí tài chính 5,476,881,159 5,197,472,429 4,968,998,508 7,785,703,971
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,215,954,816 4,951,165,019 4,185,735,152 4,650,134,249
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 96,884,741,582 105,233,641,984 98,450,011,543 101,275,934,403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,273,740,755 8,972,520,417 14,206,821,692 11,284,121,428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,279,941,999 2,536,424,218 4,327,126,424 3,219,322,811
12. Thu nhập khác 284,555,147 298,257,273 -18,635,761 245,066,667
13. Chi phí khác 25,391,980 9,341,319 4,791,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 259,163,167 298,257,273 -27,977,080 240,275,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,539,105,166 2,834,681,491 4,299,149,344 3,459,598,415
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,368,414,358 566,936,298 859,829,869 833,719,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,170,690,808 2,267,745,193 3,439,319,475 2,625,878,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,170,690,808 2,267,745,193 3,439,319,475 2,625,878,732
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.