1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
896,739,572,900 |
737,059,113,731 |
903,975,576,676 |
1,016,707,719,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
896,739,572,900 |
737,059,113,731 |
903,975,576,676 |
1,016,707,719,102 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
777,157,535,204 |
616,240,877,259 |
780,567,225,667 |
877,093,953,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,582,037,696 |
120,818,236,472 |
123,408,351,009 |
139,613,765,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
690,823,278 |
268,406,507 |
934,020,336 |
301,540,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,626,471,035 |
4,429,952,088 |
5,521,290,232 |
5,476,881,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,626,471,035 |
|
5,195,924,011 |
5,215,954,816 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
99,544,626,225 |
101,925,170,097 |
102,045,448,374 |
96,884,741,582 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,394,201,135 |
13,499,777,374 |
16,505,696,246 |
28,273,740,755 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,707,562,579 |
1,231,743,420 |
269,936,493 |
9,279,941,999 |
|
12. Thu nhập khác |
431,377,695 |
300,090,884 |
3,691,223 |
284,555,147 |
|
13. Chi phí khác |
33,912,482 |
1,302 |
12,925,350 |
25,391,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
397,465,213 |
300,089,582 |
-9,234,127 |
259,163,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
9,539,105,166 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,368,414,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
8,170,690,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
8,170,690,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|