MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 896,739,572,900 737,059,113,731 903,975,576,676 1,016,707,719,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 896,739,572,900 737,059,113,731 903,975,576,676 1,016,707,719,102
4. Giá vốn hàng bán 777,157,535,204 616,240,877,259 780,567,225,667 877,093,953,668
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,582,037,696 120,818,236,472 123,408,351,009 139,613,765,434
6. Doanh thu hoạt động tài chính 690,823,278 268,406,507 934,020,336 301,540,061
7. Chi phí tài chính 3,626,471,035 4,429,952,088 5,521,290,232 5,476,881,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,626,471,035 5,195,924,011 5,215,954,816
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 99,544,626,225 101,925,170,097 102,045,448,374 96,884,741,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,394,201,135 13,499,777,374 16,505,696,246 28,273,740,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,707,562,579 1,231,743,420 269,936,493 9,279,941,999
12. Thu nhập khác 431,377,695 300,090,884 3,691,223 284,555,147
13. Chi phí khác 33,912,482 1,302 12,925,350 25,391,980
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 397,465,213 300,089,582 -9,234,127 259,163,167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,105,027,792 1,531,833,002 260,702,366 9,539,105,166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,368,414,358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,105,027,792 1,531,833,002 260,702,366 8,170,690,808
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,105,027,792 1,531,833,002 260,702,366 8,170,690,808
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.