1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,074,540,719,696 |
4,221,278,416,973 |
|
2,525,198,676,252 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,074,540,719,696 |
4,221,278,416,973 |
|
2,525,198,676,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,799,728,911,434 |
3,969,385,891,639 |
|
2,148,825,822,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
274,811,808,262 |
251,892,525,334 |
|
376,372,853,554 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,090,111,748 |
5,780,760,345 |
|
6,720,143,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,810,006,892 |
14,036,260,119 |
|
15,361,912,547 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,810,006,892 |
14,036,260,119 |
|
152,234,758,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
170,972,210,468 |
184,337,646,387 |
|
294,945,354,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,376,219,948 |
61,354,157,987 |
|
72,529,346,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,538,133,982 |
-3,120,212,349 |
|
256,382,772 |
|
12. Thu nhập khác |
3,497,567,052 |
3,503,109,654 |
|
443,517,875 |
|
13. Chi phí khác |
300,378,871 |
110,998,199 |
|
91,678,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,197,188,181 |
3,392,111,455 |
|
351,839,213 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,735,322,163 |
271,899,106 |
|
608,221,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,005,287,848 |
3,679,383,916 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,730,034,315 |
-3,407,484,810 |
|
608,221,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,529,945,188 |
-3,467,817,339 |
|
608,221,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
993 |
-125 |
|
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|