1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
873,229,318,384 |
910,187,294,103 |
1,289,426,941,708 |
1,044,754,851,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
677,833,636 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
872,551,484,748 |
910,187,294,103 |
1,289,426,941,708 |
1,044,754,851,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
801,573,144,699 |
852,571,000,174 |
1,211,218,425,517 |
1,006,031,542,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,978,340,049 |
57,616,293,929 |
78,208,516,191 |
38,723,308,047 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,009,480,708 |
533,613,796 |
4,128,394,550 |
511,353,874 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,051,438,809 |
4,356,993,854 |
4,399,305,819 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,051,438,809 |
4,356,993,854 |
4,399,305,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,452,692,763 |
41,512,014,188 |
46,553,157,432 |
43,959,689,749 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,983,217,977 |
11,311,218,058 |
15,964,109,992 |
12,117,035,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,469,422,614 |
4,275,236,670 |
14,712,017,574 |
-21,695,028,047 |
|
12. Thu nhập khác |
604,604,754 |
717,288,033 |
1,568,720,352 |
249,337,797 |
|
13. Chi phí khác |
47,701,900 |
|
270,450 |
17,582,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
556,902,854 |
717,288,033 |
1,568,449,902 |
231,755,121 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,026,325,468 |
4,992,524,703 |
16,280,467,476 |
-21,463,272,926 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,316,178,189 |
1,756,184,826 |
3,729,285,692 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,710,147,279 |
3,236,339,877 |
12,551,181,784 |
-21,463,272,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,710,147,279 |
3,236,339,877 |
12,551,181,784 |
-21,463,272,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|