MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,998,493,991,131 1,314,776,988,937 4,074,540,719,696 4,221,278,416,973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,911,152,923 17,556,941,298
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,993,582,838,208 1,297,220,047,639 4,074,540,719,696 4,221,278,416,973
4. Giá vốn hàng bán 3,776,750,765,077 1,043,329,237,567 3,799,728,911,434 3,969,385,891,639
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 216,832,073,131 253,890,810,072 274,811,808,262 251,892,525,334
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194,665,603,959 11,579,182,120 4,090,111,748 5,780,760,345
7. Chi phí tài chính 23,875,619,286 25,553,016,666 15,810,006,892 14,036,260,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,875,619,286 25,553,016,666 15,810,006,892 14,036,260,119
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 137,209,490,808 155,566,631,466 170,972,210,468 184,337,646,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,417,737,962 53,661,094,573 52,376,219,948 61,354,157,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 183,772,467,353 29,454,525,198 33,538,133,982 -3,120,212,349
12. Thu nhập khác 8,950,389,447 8,708,061,736 3,497,567,052 3,503,109,654
13. Chi phí khác 5,433,851,830 1,481,498,444 300,378,871 110,998,199
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,516,537,617 7,226,563,292 3,197,188,181 3,392,111,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 187,289,004,970 36,681,088,490 36,735,322,163 271,899,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,696,263,053 9,292,623,519 9,005,287,848 3,679,383,916
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 142,592,741,917 27,388,464,971 27,730,034,315 -3,407,484,810
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 142,520,311,609 27,204,551,291 27,529,945,188 -3,467,817,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,141 981 993 -125
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.