MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 923,074,930,172 1,023,194,622,035 1,279,393,155,862 1,192,246,004,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 517,869,059,722 618,295,837,389 37,110,753,901 523,566,404,890
1. Tiền 48,469,059,722 52,495,837,389 37,110,753,901 66,466,404,890
2. Các khoản tương đương tiền 469,400,000,000 565,800,000,000 457,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 722,500,000,000 186,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 722,500,000,000 186,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,942,361,726 310,905,577,441 326,090,443,414 361,440,196,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 363,574,074,302 362,514,367,680 386,176,186,566 405,763,372,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,059,771,786 2,126,228,337 1,316,357,360 12,318,578,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,945,200,191 15,901,665,977 9,810,947,864 14,571,293,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,636,684,553 -69,636,684,553 -71,213,048,376 -71,213,048,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,498,737,857 26,331,346,517 115,420,233,789 40,038,058,161
1. Hàng tồn kho 25,498,737,857 26,331,346,517 115,420,233,789 40,038,058,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,764,770,867 67,661,860,688 78,271,724,758 81,101,345,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,979,945,245 3,515,142,753 3,501,662,935 4,769,561,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,784,825,622 64,146,717,935 74,770,061,823 73,233,927,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,097,855,412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 601,161,394,414 589,092,572,972 579,475,087,379 578,711,467,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,813,000,000 7,995,639,205 4,413,000,000 9,697,942,574
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,813,000,000 7,995,639,205 4,413,000,000 9,697,942,574
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 329,779,272,391 321,291,588,717 306,215,729,983 296,269,064,496
1. Tài sản cố định hữu hình 327,189,274,563 318,785,372,684 303,793,295,745 293,930,412,053
- Nguyên giá 679,927,360,056 680,979,512,783 681,710,686,814 681,772,999,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,738,085,493 -362,194,140,099 -377,917,391,069 -387,842,587,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,589,997,828 2,506,216,033 2,422,434,238 2,338,652,443
- Nguyên giá 6,686,681,456 6,686,681,456 6,686,681,456 6,686,681,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,096,683,628 -4,180,465,423 -4,264,247,218 -4,348,029,013
III. Bất động sản đầu tư 21,943,368,814 21,736,167,454 21,934,563,658 21,718,563,658
- Nguyên giá 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,484,413,419 -4,691,614,779 -4,493,218,575 -4,709,218,575
IV. Tài sản dở dang dài hạn 685,689,608 925,702,177 1,827,255,660 1,891,999,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 685,689,608 925,702,177 1,891,999,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 232,940,063,601 227,143,475,419 235,084,538,078 239,133,897,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 232,940,063,601 227,143,475,419 235,084,538,078 239,133,897,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,524,236,324,586 1,612,287,195,007 1,858,868,243,241 1,770,957,471,327
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,032,163,940,803 1,119,329,224,387 1,363,708,966,777 1,271,984,249,803
I. Nợ ngắn hạn 914,501,479,939 995,780,955,889 1,233,062,743,452 1,118,733,178,853
1. Phải trả người bán ngắn hạn 837,728,046,719 902,498,603,813 1,155,943,981,867 1,060,616,117,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,201,570,936 2,496,924,086 3,028,009,548 2,862,528,010
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,845,910,482 2,402,660,099 2,136,117,136 841,860,954
4. Phải trả người lao động 33,749,674,553 32,277,733,230 21,206,969,381 16,579,547,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,311,094,520 23,160,648,766 5,450,820,133 20,054,401,456
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 864,029,291 864,029,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,801,153,438 32,080,356,604 45,296,845,387 864,030,064
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,914,693,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,662,460,864 123,548,268,498 130,646,223,325 153,251,070,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,168,715,684 21,168,715,684 21,600,729,943 20,520,692,363
7. Phải trả dài hạn khác 96,493,745,180 102,379,552,814 109,045,493,382 132,730,378,587
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 492,072,383,783 492,957,970,620 495,159,276,464 498,973,221,524
I. Vốn chủ sở hữu 492,072,383,783 492,957,970,620 495,159,276,464 498,973,221,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 365,000,000,000 365,000,000,000 365,000,000,000 365,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,530,704,079 24,416,290,916 26,617,596,760 30,431,541,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,727,197,196 11,612,784,033 13,843,189,877 3,006,754,282
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,803,506,883 12,803,506,883 12,774,406,883 27,424,787,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,524,236,324,586 1,612,287,195,007 1,858,868,243,241 1,770,957,471,327
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.