TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
589,363,045,421 |
479,967,923,501 |
628,844,998,809 |
710,652,222,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,630,394,691 |
22,941,153,481 |
52,046,320,127 |
48,990,526,119 |
|
1. Tiền |
32,630,394,691 |
22,941,153,481 |
52,046,320,127 |
48,990,526,119 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
16,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
|
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,744,395,216 |
323,081,543,540 |
423,719,357,472 |
470,727,113,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
427,603,812,215 |
335,648,680,809 |
452,591,915,606 |
492,126,193,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,573,587,194 |
4,740,213,884 |
5,989,748,765 |
7,140,118,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,845,025,052 |
26,943,678,092 |
10,893,495,943 |
27,958,068,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,278,029,245 |
-44,251,029,245 |
-45,755,802,842 |
-56,497,266,569 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,126,381,753 |
46,508,085,458 |
53,310,615,554 |
78,118,066,831 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,126,381,753 |
46,508,085,458 |
53,310,615,554 |
78,118,066,831 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,861,873,761 |
71,437,141,022 |
83,768,705,656 |
96,816,516,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,335,623,021 |
2,313,805,225 |
6,478,397,622 |
6,626,731,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,899,042,946 |
65,439,177,188 |
74,357,694,735 |
88,510,023,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,627,207,794 |
3,684,158,609 |
2,932,613,299 |
1,679,761,370 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
779,156,228,837 |
778,744,562,360 |
760,267,272,698 |
731,488,776,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
17,933,061,354 |
17,633,061,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
17,933,061,354 |
17,633,061,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
451,096,283,819 |
453,161,164,831 |
430,541,415,559 |
421,753,724,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
448,551,344,054 |
450,626,968,812 |
428,053,573,032 |
419,127,531,055 |
|
- Nguyên giá |
667,823,820,869 |
680,406,043,312 |
668,278,239,616 |
669,490,109,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,272,476,815 |
-229,779,074,500 |
-240,224,666,584 |
-250,362,578,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,544,939,765 |
2,534,196,019 |
2,487,842,527 |
2,626,193,404 |
|
- Nguyên giá |
4,037,046,456 |
4,077,046,456 |
4,077,046,456 |
4,269,781,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,492,106,691 |
-1,542,850,437 |
-1,589,203,929 |
-1,643,588,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,365,433,300 |
24,446,610,950 |
24,240,143,900 |
23,721,034,580 |
|
- Nguyên giá |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-940,820,429 |
-859,642,779 |
-1,066,109,829 |
-1,585,219,149 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,974,008,765 |
2,317,674,949 |
3,355,623,143 |
3,125,219,976 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,974,008,765 |
2,317,674,949 |
3,355,623,143 |
3,125,219,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,367,441,599 |
269,466,050,276 |
272,277,028,742 |
253,335,735,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
270,367,441,599 |
269,466,050,276 |
272,277,028,742 |
253,335,735,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,368,519,274,258 |
1,258,712,485,861 |
1,389,112,271,507 |
1,442,140,998,811 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
983,480,006,766 |
872,165,385,366 |
1,002,304,468,646 |
1,047,121,705,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
905,235,083,674 |
780,534,178,313 |
912,500,624,883 |
955,045,466,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
465,778,219,291 |
392,036,550,134 |
471,902,010,268 |
494,122,326,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,563,272,430 |
6,046,193,195 |
552,892,190 |
693,550,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,013,340,418 |
1,629,930,715 |
2,564,557,835 |
3,026,259,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,596,441,623 |
9,115,513,464 |
12,339,334,153 |
15,124,095,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,907,896,433 |
3,460,786,233 |
3,499,509,548 |
5,517,910,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
865,371,671 |
846,087,664 |
864,029,291 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,422,594,618 |
5,960,519,199 |
6,718,001,064 |
12,029,207,830 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
404,953,318,861 |
361,419,313,702 |
414,078,232,161 |
423,668,087,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,244,923,092 |
91,631,207,053 |
89,803,843,763 |
92,076,238,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,290,115,725 |
26,939,479,880 |
25,488,864,459 |
24,192,820,136 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,954,807,367 |
64,691,727,173 |
64,314,979,304 |
67,883,418,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,039,267,492 |
386,547,100,495 |
386,807,802,861 |
395,019,293,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,039,267,492 |
386,547,100,495 |
386,807,802,861 |
395,019,293,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,299,087,788 |
5,806,920,791 |
6,067,623,157 |
14,279,113,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,105,027,792 |
4,636,860,794 |
4,897,563,160 |
13,025,053,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,194,059,996 |
1,170,059,997 |
1,170,059,997 |
1,254,059,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,368,519,274,258 |
1,258,712,485,861 |
1,389,112,271,507 |
1,442,140,998,811 |
|