TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
466,440,394,929 |
550,992,577,537 |
589,363,045,421 |
479,967,923,501 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,335,139,046 |
32,530,639,728 |
32,630,394,691 |
22,941,153,481 |
|
1. Tiền |
31,335,139,046 |
32,530,639,728 |
32,630,394,691 |
22,941,153,481 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
361,477,111,086 |
396,414,771,133 |
431,744,395,216 |
323,081,543,540 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,357,383,137 |
385,842,793,741 |
427,603,812,215 |
335,648,680,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,254,903,015 |
14,171,177,251 |
15,573,587,194 |
4,740,213,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,832,688,788 |
16,619,238,782 |
32,845,025,052 |
26,943,678,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,967,863,854 |
-20,218,438,641 |
-44,278,029,245 |
-44,251,029,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,259,787,382 |
50,790,642,547 |
42,126,381,753 |
46,508,085,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,259,787,382 |
50,790,642,547 |
42,126,381,753 |
46,508,085,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,368,357,415 |
55,256,524,129 |
66,861,873,761 |
71,437,141,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
441,602,117 |
3,644,679,391 |
4,335,623,021 |
2,313,805,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,851,933,274 |
48,786,887,454 |
58,899,042,946 |
65,439,177,188 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,555,893,024 |
2,824,957,284 |
3,627,207,794 |
3,684,158,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
518,929,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
784,065,703,564 |
784,308,520,872 |
779,156,228,837 |
778,744,562,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,933,061,354 |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,933,061,354 |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
17,433,061,354 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
484,059,624,251 |
461,252,677,503 |
451,096,283,819 |
453,161,164,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
481,416,132,352 |
458,661,465,531 |
448,551,344,054 |
450,626,968,812 |
|
- Nguyên giá |
681,980,833,380 |
665,019,597,820 |
667,823,820,869 |
680,406,043,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,564,701,028 |
-206,358,132,289 |
-219,272,476,815 |
-229,779,074,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,643,491,899 |
2,591,211,972 |
2,544,939,765 |
2,534,196,019 |
|
- Nguyên giá |
4,037,046,456 |
4,037,046,456 |
4,037,046,456 |
4,077,046,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,393,554,557 |
-1,445,834,484 |
-1,492,106,691 |
-1,542,850,437 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
24,932,114,025 |
24,365,433,300 |
24,446,610,950 |
|
- Nguyên giá |
|
25,807,512,381 |
25,306,253,729 |
25,306,253,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-875,398,356 |
-940,820,429 |
-859,642,779 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,789,362,558 |
1,217,630,393 |
3,974,008,765 |
2,317,674,949 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,789,362,558 |
1,217,630,393 |
3,974,008,765 |
2,317,674,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
11,920,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
36,920,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
273,363,655,401 |
267,553,037,597 |
270,367,441,599 |
269,466,050,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,363,655,401 |
267,553,037,597 |
270,367,441,599 |
269,466,050,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,250,506,098,493 |
1,335,301,098,409 |
1,368,519,274,258 |
1,258,712,485,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
860,380,180,164 |
939,646,922,606 |
983,480,006,766 |
872,165,385,366 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
769,828,201,770 |
847,438,451,475 |
905,235,083,674 |
780,534,178,313 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,973,749,891 |
510,935,376,704 |
465,778,219,291 |
392,036,550,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
376,640,147 |
246,871,360 |
1,563,272,430 |
6,046,193,195 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,423,857,923 |
1,338,333,063 |
2,013,340,418 |
1,629,930,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,540,552,707 |
22,689,412,265 |
8,596,441,623 |
9,115,513,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,317,381,897 |
6,791,379,937 |
1,907,896,433 |
3,460,786,233 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
865,371,671 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,624,909,561 |
19,277,392,919 |
20,422,594,618 |
5,960,519,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
418,571,109,644 |
286,159,685,227 |
404,953,318,861 |
361,419,313,702 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,551,978,394 |
92,208,471,131 |
78,244,923,092 |
91,631,207,053 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,722,130,757 |
26,506,123,241 |
26,290,115,725 |
26,939,479,880 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
63,450,399,409 |
65,322,899,662 |
51,954,807,367 |
64,691,727,173 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
379,448,228 |
379,448,228 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,125,918,329 |
395,654,175,803 |
385,039,267,492 |
386,547,100,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,125,918,329 |
395,654,175,803 |
385,039,267,492 |
386,547,100,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,385,738,625 |
14,913,996,099 |
4,299,087,788 |
5,806,920,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
609,838,011 |
609,838,011 |
3,105,027,792 |
4,636,860,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,775,900,614 |
14,304,158,088 |
1,194,059,996 |
1,170,059,997 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,250,506,098,493 |
1,335,301,098,409 |
1,368,519,274,258 |
1,258,712,485,861 |
|