MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 551,729,703,889 466,440,394,929 550,992,577,537 589,363,045,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,371,659,261 31,335,139,046 32,530,639,728 32,630,394,691
1. Tiền 34,371,659,261 31,335,139,046 32,530,639,728 32,630,394,691
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 379,597,919,494 361,477,111,086 396,414,771,133 431,744,395,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360,215,885,926 342,357,383,137 385,842,793,741 427,603,812,215
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,341,512,532 22,254,903,015 14,171,177,251 15,573,587,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,008,384,890 15,832,688,788 16,619,238,782 32,845,025,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,967,863,854 -18,967,863,854 -20,218,438,641 -44,278,029,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,906,888,144 16,259,787,382 50,790,642,547 42,126,381,753
1. Hàng tồn kho 62,134,168,953 16,259,787,382 50,790,642,547 42,126,381,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,227,280,809
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,853,236,990 41,368,357,415 55,256,524,129 66,861,873,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,353,401,634 441,602,117 3,644,679,391 4,335,623,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,003,260,113 37,851,933,274 48,786,887,454 58,899,042,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,496,575,243 2,555,893,024 2,824,957,284 3,627,207,794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 518,929,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 794,606,805,793 784,065,703,564 784,308,520,872 779,156,228,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,411,061,354 9,933,061,354 17,433,061,354 17,433,061,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,411,061,354 9,933,061,354 17,433,061,354 17,433,061,354
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 494,050,051,972 484,059,624,251 461,252,677,503 451,096,283,819
1. Tài sản cố định hữu hình 491,420,287,865 481,416,132,352 458,661,465,531 448,551,344,054
- Nguyên giá 681,980,833,380 681,980,833,380 665,019,597,820 667,823,820,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -190,560,545,515 -200,564,701,028 -206,358,132,289 -219,272,476,815
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,629,764,107 2,643,491,899 2,591,211,972 2,544,939,765
- Nguyên giá 3,977,046,456 4,037,046,456 4,037,046,456 4,037,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,347,282,349 -1,393,554,557 -1,445,834,484 -1,492,106,691
III. Bất động sản đầu tư 24,932,114,025 24,365,433,300
- Nguyên giá 25,807,512,381 25,306,253,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,398,356 -940,820,429
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,553,625,580 4,789,362,558 1,217,630,393 3,974,008,765
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,553,625,580 4,789,362,558 1,217,630,393 3,974,008,765
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,920,000,000 11,920,000,000 11,920,000,000 11,920,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,920,000,000 36,920,000,000 36,920,000,000 36,920,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 273,672,066,887 273,363,655,401 267,553,037,597 270,367,441,599
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,672,066,887 273,363,655,401 267,553,037,597 270,367,441,599
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,346,336,509,682 1,250,506,098,493 1,335,301,098,409 1,368,519,274,258
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 954,189,783,398 860,380,180,164 939,646,922,606 983,480,006,766
I. Nợ ngắn hạn 859,429,243,285 769,828,201,770 847,438,451,475 905,235,083,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 356,788,661,023 291,973,749,891 510,935,376,704 465,778,219,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,412,857,519 376,640,147 246,871,360 1,563,272,430
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,600,191,303 1,423,857,923 1,338,333,063 2,013,340,418
4. Phải trả người lao động 18,739,146,276 22,540,552,707 22,689,412,265 8,596,441,623
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,255,310,609 19,317,381,897 6,791,379,937 1,907,896,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,150,831,765 15,624,909,561 19,277,392,919 20,422,594,618
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 432,482,244,790 418,571,109,644 286,159,685,227 404,953,318,861
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,760,540,113 90,551,978,394 92,208,471,131 78,244,923,092
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,938,138,273 26,722,130,757 26,506,123,241 26,290,115,725
7. Phải trả dài hạn khác 67,451,953,612 63,450,399,409 65,322,899,662 51,954,807,367
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 370,448,228 379,448,228 379,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,146,726,284 390,125,918,329 395,654,175,803 385,039,267,492
I. Vốn chủ sở hữu 392,146,726,284 390,125,918,329 395,654,175,803 385,039,267,492
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,406,546,580 9,385,738,625 14,913,996,099 4,299,087,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 663,973,271 609,838,011 609,838,011 3,105,027,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,742,573,309 8,775,900,614 14,304,158,088 1,194,059,996
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,346,336,509,682 1,250,506,098,493 1,335,301,098,409 1,368,519,274,258
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.