MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 536,658,225,481 551,729,703,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,801,290,679 53,371,659,261
1. Tiền 48,586,896,893 34,371,659,261
2. Các khoản tương đương tiền 26,214,393,786 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 378,300,509,117 379,597,919,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 354,933,417,088 360,215,885,926
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,739,311,152 23,341,512,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,595,644,731 15,008,384,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,967,863,854 -18,967,863,854
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,825,134,259 58,906,888,144
1. Hàng tồn kho 30,825,134,259 62,134,168,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,227,280,809
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,731,291,426 43,853,236,990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,258,492,971 3,353,401,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,509,992,013 37,003,260,113
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,962,806,442 3,496,575,243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 736,086,334,225 794,606,805,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,564,882 9,411,061,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,564,882 9,411,061,354
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 242,692,176,803 494,050,051,972
1. Tài sản cố định hữu hình 240,021,696,074 491,420,287,865
- Nguyên giá 421,827,508,992 681,980,833,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,805,812,918 -190,560,545,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,670,480,729 2,629,764,107
- Nguyên giá 3,977,046,456 3,977,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,306,565,727 -1,347,282,349
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 232,705,241,574 5,553,625,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 232,705,241,574 5,553,625,580
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 11,920,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 36,920,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 250,679,350,966 273,672,066,887
1. Chi phí trả trước dài hạn 250,679,350,966 273,672,066,887
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,272,744,559,706 1,346,336,509,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 864,824,983,309 954,189,783,398
I. Nợ ngắn hạn 771,029,927,489 859,429,243,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,699,276,714 356,788,661,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 938,664,915 2,412,857,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,202,998,852 1,600,191,303
4. Phải trả người lao động 15,029,977,284 18,739,146,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,058,947,576 25,255,310,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,940,286,763 22,150,831,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 409,159,775,385 432,482,244,790
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,795,055,820 94,760,540,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,072,999,490 26,938,138,273
7. Phải trả dài hạn khác 70,342,608,102 67,451,953,612
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 379,448,228 370,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,919,576,397 392,146,726,284
I. Vốn chủ sở hữu 407,919,576,397 392,146,726,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,442,884,193 11,406,546,580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,193,833,636 663,973,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,249,050,557 10,742,573,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 736,512,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,272,744,559,706 1,346,336,509,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.