MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 898,143,733,502 809,374,955,569 519,912,982,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,024,921,707 206,879,224,669 32,530,639,728
1. Tiền 38,824,921,707 29,042,185,637 32,530,639,728
2. Các khoản tương đương tiền 27,200,000,000 177,837,039,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 694,197,211,753 495,645,298,728 364,565,230,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,972,540,177 434,928,850,323 385,370,265,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,285,764,528 59,118,376,556 7,267,514,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,159,861,421 8,686,026,967 16,178,479,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,220,954,373 -7,087,955,118 -44,251,029,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,309,208,818 57,578,375,194 52,575,033,746
1. Hàng tồn kho 112,783,411,924 63,962,934,598 52,575,033,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,474,203,106 -6,384,559,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,612,391,224 49,272,056,978 54,242,079,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,773,357,873 2,818,630,935 2,008,526,652
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,111,301,020 40,117,913,459 48,786,887,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 376,201,680 2,296,429,386 3,446,664,950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,351,530,651 4,039,083,198
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,250,045,997 556,947,687,949 789,884,381,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,433,061,354
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,433,061,354
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,617,918,093 290,062,353,417 461,572,391,395
1. Tài sản cố định hữu hình 235,507,039,955 215,997,232,530 458,981,179,423
- Nguyên giá 366,705,721,719 369,265,491,046 667,777,681,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,198,681,764 -153,268,258,516 -208,796,502,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,804,720,637 2,656,130,689 2,591,211,972
- Nguyên giá 3,809,046,456 3,809,046,456 4,037,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,004,325,819 -1,152,915,767 -1,445,834,484
III. Bất động sản đầu tư 24,515,433,300
- Nguyên giá 25,306,253,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -790,820,429
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,819,043,865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,306,157,501 71,408,990,198 2,819,043,865
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 11,920,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 36,920,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 275,632,127,904 256,885,334,532 271,624,451,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 275,431,528,778 256,765,330,394 271,624,451,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518 1,309,797,363,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,051,303,552,965 987,296,326,257 927,863,123,975
I. Nợ ngắn hạn 951,292,248,663 903,440,050,448 837,898,350,241
1. Phải trả người bán ngắn hạn 650,088,574,939 503,572,517,095 510,174,848,575
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,944,978,043 2,857,693,440 246,871,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,760,851,623 2,804,845,679 1,181,096,260
4. Phải trả người lao động 12,577,152,832 16,699,017,366 14,136,277,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,821,959,091 948,224,446 4,489,429,508
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 865,371,671
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,644,770,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 286,159,685,227
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,011,304,302 83,856,275,809 89,964,773,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,055,507,820
7. Phải trả dài hạn khác 99,516,194,976 83,457,192,554 64,529,817,686
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 495,109,326 399,083,255 379,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,633,765,417 378,482,282,766 381,934,239,700
I. Vốn chủ sở hữu 410,633,765,417 378,482,282,766 381,934,239,700
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 277,198,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,412,309,852 83,412,309,852 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,893,585,713 -2,257,896,938 1,194,059,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 609,838,011
- LNST chưa phân phối kỳ này 584,221,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518 1,309,797,363,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.