TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
809,374,955,569 |
809,374,955,569 |
809,374,955,569 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
206,879,224,669 |
206,879,224,669 |
206,879,224,669 |
|
|
1. Tiền |
29,042,185,637 |
29,042,185,637 |
29,042,185,637 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
177,837,039,032 |
177,837,039,032 |
177,837,039,032 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
495,645,298,728 |
495,645,298,728 |
495,645,298,728 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
434,928,850,323 |
434,928,850,323 |
434,928,850,323 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,118,376,556 |
59,118,376,556 |
59,118,376,556 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,686,026,967 |
8,686,026,967 |
8,686,026,967 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,087,955,118 |
-7,087,955,118 |
-7,087,955,118 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,578,375,194 |
57,578,375,194 |
57,578,375,194 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
63,962,934,598 |
63,962,934,598 |
63,962,934,598 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,384,559,404 |
-6,384,559,404 |
-6,384,559,404 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,272,056,978 |
49,272,056,978 |
49,272,056,978 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,818,630,935 |
2,818,630,935 |
2,818,630,935 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,117,913,459 |
40,117,913,459 |
40,117,913,459 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,296,429,386 |
2,296,429,386 |
2,296,429,386 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,039,083,198 |
4,039,083,198 |
4,039,083,198 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
556,947,687,949 |
556,947,687,949 |
556,947,687,949 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
290,062,353,417 |
290,062,353,417 |
290,062,353,417 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,997,232,530 |
215,997,232,530 |
215,997,232,530 |
|
|
- Nguyên giá |
369,265,491,046 |
369,265,491,046 |
369,265,491,046 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,268,258,516 |
-153,268,258,516 |
-153,268,258,516 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,656,130,689 |
2,656,130,689 |
2,656,130,689 |
|
|
- Nguyên giá |
3,809,046,456 |
3,809,046,456 |
3,809,046,456 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,152,915,767 |
-1,152,915,767 |
-1,152,915,767 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,408,990,198 |
71,408,990,198 |
71,408,990,198 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
256,885,334,532 |
256,885,334,532 |
256,885,334,532 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
256,765,330,394 |
256,765,330,394 |
256,765,330,394 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,366,322,643,518 |
1,366,322,643,518 |
1,366,322,643,518 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
987,296,326,257 |
987,296,326,257 |
987,296,326,257 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
903,440,050,448 |
903,440,050,448 |
903,440,050,448 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
503,572,517,095 |
503,572,517,095 |
503,572,517,095 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,857,693,440 |
2,857,693,440 |
2,857,693,440 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,804,845,679 |
2,804,845,679 |
2,804,845,679 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
16,699,017,366 |
16,699,017,366 |
16,699,017,366 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
948,224,446 |
948,224,446 |
948,224,446 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,856,275,809 |
83,856,275,809 |
83,856,275,809 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,457,192,554 |
83,457,192,554 |
83,457,192,554 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
399,083,255 |
399,083,255 |
399,083,255 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
378,482,282,766 |
378,482,282,766 |
378,482,282,766 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
378,482,282,766 |
378,482,282,766 |
378,482,282,766 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,412,309,852 |
83,412,309,852 |
83,412,309,852 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,257,896,938 |
-2,257,896,938 |
-2,257,896,938 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,366,322,643,518 |
1,366,322,643,518 |
1,366,322,643,518 |
|
|