TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
905,794,938,013 |
692,275,071,069 |
898,143,733,502 |
809,374,955,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,751,364,010 |
70,008,332,361 |
66,024,921,707 |
206,879,224,669 |
|
1. Tiền |
41,751,364,010 |
37,432,846,307 |
38,824,921,707 |
29,042,185,637 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,000,000,000 |
32,575,486,054 |
27,200,000,000 |
177,837,039,032 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
708,301,071,809 |
545,834,567,944 |
694,197,211,753 |
495,645,298,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
657,063,652,440 |
462,134,806,563 |
630,972,540,177 |
434,928,850,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,459,108,757 |
50,295,727,256 |
44,285,764,528 |
59,118,376,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,651,445,270 |
35,277,168,783 |
20,159,861,421 |
8,686,026,967 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,873,134,658 |
-1,873,134,658 |
-1,220,954,373 |
-7,087,955,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,661,413,977 |
62,613,594,232 |
108,309,208,818 |
57,578,375,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,661,413,977 |
62,613,594,232 |
112,783,411,924 |
63,962,934,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,474,203,106 |
-6,384,559,404 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,081,088,217 |
13,818,576,532 |
29,612,391,224 |
49,272,056,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,950,229,953 |
4,214,080,443 |
4,773,357,873 |
2,818,630,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,103,463,829 |
4,257,105,076 |
20,111,301,020 |
40,117,913,459 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
321,374,820 |
376,201,680 |
2,296,429,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,027,394,435 |
5,026,016,193 |
4,351,530,651 |
4,039,083,198 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
552,545,667,596 |
585,206,751,518 |
564,250,045,997 |
556,947,687,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
-1,873,134,658 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,873,134,658 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,642,011,720 |
285,790,719,019 |
278,617,918,093 |
290,062,353,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
246,453,206,108 |
235,049,447,006 |
235,507,039,955 |
215,997,232,530 |
|
- Nguyên giá |
335,713,341,330 |
345,842,599,191 |
366,705,721,719 |
369,265,491,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,260,135,222 |
-110,793,152,185 |
-131,198,681,764 |
-153,268,258,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,089,584,406 |
2,992,420,439 |
2,804,720,637 |
2,656,130,689 |
|
- Nguyên giá |
3,859,358,156 |
4,011,358,156 |
3,809,046,456 |
3,809,046,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-769,773,750 |
-1,018,937,717 |
-1,004,325,819 |
-1,152,915,767 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,099,221,206 |
47,748,851,574 |
40,306,157,501 |
71,408,990,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,471,351,956 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,471,351,956 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
265,432,303,920 |
289,416,032,499 |
275,632,127,904 |
256,885,334,532 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
265,004,387,646 |
289,134,838,385 |
275,431,528,778 |
256,765,330,394 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,458,340,605,609 |
1,277,481,822,587 |
1,462,393,779,499 |
1,366,322,643,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,035,179,474,002 |
867,919,472,595 |
1,051,303,552,965 |
987,296,326,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
779,697,055,707 |
666,245,155,730 |
951,292,248,663 |
903,440,050,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
649,989,616,876 |
387,023,586,342 |
650,088,574,939 |
503,572,517,095 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,323,422,009 |
715,184,608 |
7,944,978,043 |
2,857,693,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,074,776,119 |
6,493,876,285 |
4,760,851,623 |
2,804,845,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,483,133,698 |
14,099,368,938 |
12,577,152,832 |
16,699,017,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,353,062,500 |
2,835,746,172 |
1,821,959,091 |
948,224,446 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,482,418,295 |
201,674,316,865 |
100,011,304,302 |
83,856,275,809 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,891,791,785 |
108,106,344,335 |
99,516,194,976 |
83,457,192,554 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,000,000,000 |
93,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
567,972,530 |
495,109,326 |
399,083,255 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
422,848,672,254 |
409,305,978,002 |
410,633,765,417 |
378,482,282,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
422,848,672,254 |
409,305,978,002 |
410,633,765,417 |
378,482,282,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
412,309,852 |
83,412,309,852 |
83,412,309,852 |
83,412,309,852 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,108,492,550 |
28,565,798,298 |
29,893,585,713 |
-2,257,896,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,458,340,605,609 |
1,277,481,822,587 |
1,462,393,779,499 |
1,366,322,643,518 |
|