MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 905,794,938,013 692,275,071,069 898,143,733,502 809,374,955,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,751,364,010 70,008,332,361 66,024,921,707 206,879,224,669
1. Tiền 41,751,364,010 37,432,846,307 38,824,921,707 29,042,185,637
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 32,575,486,054 27,200,000,000 177,837,039,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 708,301,071,809 545,834,567,944 694,197,211,753 495,645,298,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 657,063,652,440 462,134,806,563 630,972,540,177 434,928,850,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,459,108,757 50,295,727,256 44,285,764,528 59,118,376,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,651,445,270 35,277,168,783 20,159,861,421 8,686,026,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,873,134,658 -1,873,134,658 -1,220,954,373 -7,087,955,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,661,413,977 62,613,594,232 108,309,208,818 57,578,375,194
1. Hàng tồn kho 56,661,413,977 62,613,594,232 112,783,411,924 63,962,934,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,474,203,106 -6,384,559,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,081,088,217 13,818,576,532 29,612,391,224 49,272,056,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,950,229,953 4,214,080,443 4,773,357,873 2,818,630,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,103,463,829 4,257,105,076 20,111,301,020 40,117,913,459
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,374,820 376,201,680 2,296,429,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,027,394,435 5,026,016,193 4,351,530,651 4,039,083,198
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 552,545,667,596 585,206,751,518 564,250,045,997 556,947,687,949
I. Các khoản phải thu dài hạn -1,873,134,658
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,873,134,658
II.Tài sản cố định 275,642,011,720 285,790,719,019 278,617,918,093 290,062,353,417
1. Tài sản cố định hữu hình 246,453,206,108 235,049,447,006 235,507,039,955 215,997,232,530
- Nguyên giá 335,713,341,330 345,842,599,191 366,705,721,719 369,265,491,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,260,135,222 -110,793,152,185 -131,198,681,764 -153,268,258,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,089,584,406 2,992,420,439 2,804,720,637 2,656,130,689
- Nguyên giá 3,859,358,156 4,011,358,156 3,809,046,456 3,809,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -769,773,750 -1,018,937,717 -1,004,325,819 -1,152,915,767
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,099,221,206 47,748,851,574 40,306,157,501 71,408,990,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,471,351,956 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,471,351,956 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 265,432,303,920 289,416,032,499 275,632,127,904 256,885,334,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,004,387,646 289,134,838,385 275,431,528,778 256,765,330,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,458,340,605,609 1,277,481,822,587 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,035,179,474,002 867,919,472,595 1,051,303,552,965 987,296,326,257
I. Nợ ngắn hạn 779,697,055,707 666,245,155,730 951,292,248,663 903,440,050,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 649,989,616,876 387,023,586,342 650,088,574,939 503,572,517,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,323,422,009 715,184,608 7,944,978,043 2,857,693,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,074,776,119 6,493,876,285 4,760,851,623 2,804,845,679
4. Phải trả người lao động 13,483,133,698 14,099,368,938 12,577,152,832 16,699,017,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,353,062,500 2,835,746,172 1,821,959,091 948,224,446
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,482,418,295 201,674,316,865 100,011,304,302 83,856,275,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,891,791,785 108,106,344,335 99,516,194,976 83,457,192,554
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 150,000,000,000 93,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 567,972,530 495,109,326 399,083,255
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 422,848,672,254 409,305,978,002 410,633,765,417 378,482,282,766
I. Vốn chủ sở hữu 422,848,672,254 409,305,978,002 410,633,765,417 378,482,282,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 412,309,852 83,412,309,852 83,412,309,852 83,412,309,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,108,492,550 28,565,798,298 29,893,585,713 -2,257,896,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,458,340,605,609 1,277,481,822,587 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.