1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,145,883,633,525 |
1,505,422,464,030 |
1,241,735,342,110 |
1,458,440,945,148 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,145,883,633,525 |
1,505,422,464,030 |
1,241,735,342,110 |
1,458,440,945,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,075,954,679,730 |
1,382,040,107,487 |
1,124,549,100,795 |
1,197,567,517,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,928,953,795 |
123,382,356,543 |
117,186,241,315 |
260,873,427,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,814,190,590 |
28,561,608,999 |
25,865,089,455 |
34,840,936,636 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,747,356,705 |
77,654,994,093 |
87,403,013,835 |
87,263,632,632 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,779,649,580 |
33,691,937,067 |
44,902,829,435 |
60,622,737,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,692,371,310 |
13,484,334,312 |
11,017,101,245 |
27,673,976,924 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,356,628,725 |
2,685,190,239 |
3,552,078,915 |
9,897,071,580 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,204,107,305 |
129,861,446,319 |
91,852,542,075 |
178,448,107,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-51,257,319,660 |
-44,773,330,797 |
-28,739,202,810 |
47,779,529,688 |
|
12. Thu nhập khác |
292,285,755 |
143,803,476 |
3,562,675 |
4,330,825,664 |
|
13. Chi phí khác |
14,099,115,150 |
14,745,259,179 |
14,804,293,725 |
15,839,597,312 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,806,829,395 |
-14,601,455,703 |
-14,800,731,050 |
-11,508,771,648 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-65,064,149,055 |
-59,374,786,500 |
-43,539,933,860 |
36,270,758,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,678,123,190 |
15,351,454,206 |
7,268,523,565 |
6,171,747,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,324,079,595 |
-910,512,180 |
998,330,490 |
-23,195,534,868 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,066,351,840 |
-73,815,728,526 |
-51,806,787,915 |
53,294,545,128 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-56,177,217,990 |
-60,057,442,665 |
-33,735,015,545 |
53,892,784,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-18,889,133,850 |
-13,758,285,861 |
-18,071,772,370 |
-598,239,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-139 |
-131 |
-75 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-139 |
-131 |
-75 |
47 |
|