1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,111,979,414,080 |
1,011,147,469,064 |
1,333,714,254,300 |
1,145,883,633,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,111,979,414,080 |
1,011,147,469,064 |
1,333,714,254,300 |
1,145,883,633,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,000,265,970,752 |
891,787,459,356 |
1,198,048,094,050 |
1,075,954,679,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
111,713,443,328 |
119,360,009,708 |
135,666,160,250 |
69,928,953,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39,547,053,416 |
55,108,529,684 |
27,918,619,040 |
26,814,190,590 |
|
7. Chi phí tài chính
|
42,281,715,360 |
42,947,086,008 |
43,060,598,880 |
55,747,356,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,514,008,376 |
27,218,198,836 |
27,224,115,350 |
26,779,649,580 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
34,520,450,656 |
41,849,254,364 |
17,889,532,710 |
-4,692,371,310 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,253,633,928 |
262,113,400 |
9,025,853,440 |
1,356,628,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
130,740,743,136 |
84,401,659,400 |
89,157,499,205 |
86,204,107,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,504,854,976 |
88,706,934,948 |
40,230,360,475 |
-51,257,319,660 |
|
12. Thu nhập khác
|
39,200,615,928 |
301,418,964 |
10,067,631,810 |
292,285,755 |
|
13. Chi phí khác
|
2,087,300,784 |
20,161,281,996 |
-3,487,977,745 |
14,099,115,150 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
37,113,315,144 |
-19,859,863,032 |
13,555,609,555 |
-13,806,829,395 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,618,170,120 |
68,847,071,916 |
53,785,970,030 |
-65,064,149,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,813,480,504 |
16,153,922,936 |
16,087,600,025 |
8,678,123,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,524,669,784 |
-2,931,915,792 |
-11,874,770,875 |
1,324,079,595 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,329,359,400 |
55,625,064,772 |
49,573,140,880 |
-75,066,351,840 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,977,470,880 |
-11,341,978,752 |
-1,552,780 |
-18,889,133,850 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,351,888,520 |
66,967,043,524 |
49,574,693,660 |
-56,177,217,990 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
10 |
136 |
81 |
-139 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
10 |
136 |
81 |
-139 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|