1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,389,887,942,352 |
1,675,334,500,800 |
1,463,656,895,525 |
1,270,772,496,058 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,389,887,942,352 |
1,675,334,500,800 |
1,463,656,895,525 |
1,270,772,496,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,245,305,972,792 |
1,518,161,136,000 |
1,406,710,519,350 |
1,192,028,380,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,581,969,560 |
157,173,364,800 |
56,946,376,175 |
78,744,116,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,617,992,904 |
28,661,372,800 |
48,217,515,400 |
38,886,944,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,048,998,680 |
80,078,906,400 |
42,558,929,950 |
42,539,561,077 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,141,882,728 |
33,143,891,200 |
28,725,307,075 |
28,947,766,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
66,891,289,656 |
13,821,864,000 |
68,977,599,700 |
47,445,326,890 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,328,245,344 |
2,911,136,000 |
2,365,443,025 |
1,545,807,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
109,990,955,224 |
90,831,132,000 |
66,380,162,150 |
65,367,885,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,723,052,872 |
25,835,427,200 |
62,836,956,150 |
55,623,133,059 |
|
12. Thu nhập khác |
61,541,225,936 |
79,645,600 |
42,679,351,575 |
2,714,631,764 |
|
13. Chi phí khác |
2,362,329,680 |
202,605,600 |
38,034,816,075 |
4,472,434,408 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,178,896,256 |
-122,960,000 |
4,644,535,500 |
-1,757,802,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,901,949,128 |
25,712,467,200 |
67,481,491,650 |
53,865,330,415 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,463,303,608 |
8,876,784,000 |
15,187,384,900 |
16,428,904,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,047,827,208 |
602,898,400 |
-1,422,600,925 |
-314,446,314 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
150,486,472,728 |
16,232,784,800 |
53,716,707,675 |
37,750,872,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,383,567,632 |
24,270,819,200 |
60,621,895,000 |
38,802,735,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,102,905,096 |
-8,038,034,400 |
-6,905,187,325 |
-1,051,863,020 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
235 |
49 |
126 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
235 |
49 |
126 |
73 |
|