1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,407,913,188,672 |
909,522,943,820 |
1,002,310,121,628 |
1,069,374,074,996 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,407,913,188,672 |
909,522,943,820 |
1,002,310,121,628 |
1,069,374,074,996 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,094,315,529,072 |
858,463,022,775 |
850,140,012,600 |
967,968,724,102 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,597,659,600 |
51,059,921,045 |
152,170,109,028 |
101,405,350,894 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,071,801,200 |
24,922,673,645 |
43,984,798,578 |
53,621,976,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,858,352,512 |
50,681,989,324 |
73,365,769,809 |
58,597,947,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,347,695,136 |
42,103,154,636 |
40,610,661,930 |
39,483,030,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-29,060,370,528 |
10,403,323,867 |
42,052,389,984 |
-4,172,670,182 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,326,915,568 |
2,064,300,624 |
2,022,560,118 |
2,520,839,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,342,590,960 |
118,955,253,981 |
109,959,373,602 |
58,014,966,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
293,081,231,232 |
-85,315,625,372 |
52,859,594,061 |
31,720,902,996 |
|
12. Thu nhập khác |
150,547,845,312 |
539,488,905 |
67,417,185,096 |
1,481,122,452 |
|
13. Chi phí khác |
5,005,588,320 |
-32,329,964 |
6,513,192,288 |
3,410,306,596 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
145,542,256,992 |
571,818,869 |
60,903,992,808 |
-1,929,184,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
438,623,488,224 |
-84,743,806,503 |
113,763,586,869 |
29,791,718,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,245,292,608 |
8,642,776,687 |
8,870,106,861 |
12,828,624,594 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,064,782,512 |
-24,733,812 |
-595,013,985 |
-61,324,936 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
402,442,978,128 |
-93,361,849,378 |
105,488,493,993 |
17,024,419,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
385,894,440,144 |
-87,129,693,332 |
111,487,028,778 |
27,083,216,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,548,537,984 |
-6,232,156,046 |
-5,998,534,785 |
-10,058,797,114 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
939 |
-241 |
267 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
939 |
-241 |
267 |
59 |
|