MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,618,551,921,129 1,333,040,426,075 1,407,913,188,672 909,522,943,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,618,551,921,129 1,333,040,426,075 1,407,913,188,672 909,522,943,820
4. Giá vốn hàng bán 1,568,312,223,192 1,257,458,284,430 1,094,315,529,072 858,463,022,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,239,697,937 75,582,141,645 313,597,659,600 51,059,921,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,076,097,056 24,158,071,360 98,071,801,200 24,922,673,645
7. Chi phí tài chính 68,172,506,259 66,589,306,175 60,858,352,512 50,681,989,324
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,303,439,035 41,877,313,185 40,347,695,136 42,103,154,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,385,114,182 71,353,229,090 -29,060,370,528 10,403,323,867
9. Chi phí bán hàng 2,243,437,053 1,394,236,815 6,326,915,568 2,064,300,624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119,309,815,482 -19,555,558,195 22,342,590,960 118,955,253,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -80,024,849,619 122,665,457,300 293,081,231,232 -85,315,625,372
12. Thu nhập khác 2,041,600,704 1,848,725,460 150,547,845,312 539,488,905
13. Chi phí khác 157,294,566 8,917,488,025 5,005,588,320 -32,329,964
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,884,306,138 -7,068,762,565 145,542,256,992 571,818,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -78,140,543,481 115,596,694,735 438,623,488,224 -84,743,806,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,346,288,673 18,845,515,560 37,245,292,608 8,642,776,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,793,802,310 154,930,465 -1,064,782,512 -24,733,812
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -78,693,029,844 96,596,248,710 402,442,978,128 -93,361,849,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -67,245,950,772 112,431,254,930 385,894,440,144 -87,129,693,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -11,447,079,072 -15,835,006,220 16,548,537,984 -6,232,156,046
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -203 241 939 -241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -203 241 939 -241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.