1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,618,551,921,129 |
1,333,040,426,075 |
1,407,913,188,672 |
909,522,943,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,618,551,921,129 |
1,333,040,426,075 |
1,407,913,188,672 |
909,522,943,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,568,312,223,192 |
1,257,458,284,430 |
1,094,315,529,072 |
858,463,022,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,239,697,937 |
75,582,141,645 |
313,597,659,600 |
51,059,921,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,076,097,056 |
24,158,071,360 |
98,071,801,200 |
24,922,673,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,172,506,259 |
66,589,306,175 |
60,858,352,512 |
50,681,989,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,303,439,035 |
41,877,313,185 |
40,347,695,136 |
42,103,154,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,385,114,182 |
71,353,229,090 |
-29,060,370,528 |
10,403,323,867 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,243,437,053 |
1,394,236,815 |
6,326,915,568 |
2,064,300,624 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
119,309,815,482 |
-19,555,558,195 |
22,342,590,960 |
118,955,253,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-80,024,849,619 |
122,665,457,300 |
293,081,231,232 |
-85,315,625,372 |
|
12. Thu nhập khác |
2,041,600,704 |
1,848,725,460 |
150,547,845,312 |
539,488,905 |
|
13. Chi phí khác |
157,294,566 |
8,917,488,025 |
5,005,588,320 |
-32,329,964 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,884,306,138 |
-7,068,762,565 |
145,542,256,992 |
571,818,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-78,140,543,481 |
115,596,694,735 |
438,623,488,224 |
-84,743,806,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,346,288,673 |
18,845,515,560 |
37,245,292,608 |
8,642,776,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-15,793,802,310 |
154,930,465 |
-1,064,782,512 |
-24,733,812 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-78,693,029,844 |
96,596,248,710 |
402,442,978,128 |
-93,361,849,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-67,245,950,772 |
112,431,254,930 |
385,894,440,144 |
-87,129,693,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,447,079,072 |
-15,835,006,220 |
16,548,537,984 |
-6,232,156,046 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-203 |
241 |
939 |
-241 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-203 |
241 |
939 |
-241 |
|