MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,188,370,060,920 1,105,729,123,320 1,618,551,921,129 1,333,040,426,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,188,370,060,920 1,105,729,123,320 1,618,551,921,129 1,333,040,426,075
4. Giá vốn hàng bán 1,163,640,650,760 1,150,290,551,675 1,568,312,223,192 1,257,458,284,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,729,410,160 -44,561,428,355 50,239,697,937 75,582,141,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,808,481,440 36,542,098,645 35,076,097,056 24,158,071,360
7. Chi phí tài chính 68,522,607,720 64,098,003,675 68,172,506,259 66,589,306,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,247,044,040 43,780,219,571 42,303,439,035 41,877,313,185
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,166,860,880 -4,072,722,677 24,385,114,182 71,353,229,090
9. Chi phí bán hàng 9,980,946,360 2,500,022,462 2,243,437,053 1,394,236,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 128,493,902,880 169,639,864,249 119,309,815,482 -19,555,558,195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -139,626,426,240 -248,329,942,773 -80,024,849,619 122,665,457,300
12. Thu nhập khác 483,695,067,240 8,580,222 2,041,600,704 1,848,725,460
13. Chi phí khác 7,689,223,080 39,133,076 157,294,566 8,917,488,025
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 476,005,844,160 -30,552,854 1,884,306,138 -7,068,762,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 336,379,417,920 -248,360,495,627 -78,140,543,481 115,596,694,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 106,096,155,480 4,531,219,778 16,346,288,673 18,845,515,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45,392,296,320 212,144,854 -15,793,802,310 154,930,465
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 275,675,558,760 -253,103,860,259 -78,693,029,844 96,596,248,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 253,680,857,640 -239,318,689,462 -67,245,950,772 112,431,254,930
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,994,701,120 -13,785,170,797 -11,447,079,072 -15,835,006,220
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 662 -631 -203 241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 662 -631 -203 241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.