1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,188,370,060,920 |
1,105,729,123,320 |
1,618,551,921,129 |
1,333,040,426,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,188,370,060,920 |
1,105,729,123,320 |
1,618,551,921,129 |
1,333,040,426,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,163,640,650,760 |
1,150,290,551,675 |
1,568,312,223,192 |
1,257,458,284,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,729,410,160 |
-44,561,428,355 |
50,239,697,937 |
75,582,141,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,808,481,440 |
36,542,098,645 |
35,076,097,056 |
24,158,071,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,522,607,720 |
64,098,003,675 |
68,172,506,259 |
66,589,306,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,247,044,040 |
43,780,219,571 |
42,303,439,035 |
41,877,313,185 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,166,860,880 |
-4,072,722,677 |
24,385,114,182 |
71,353,229,090 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,980,946,360 |
2,500,022,462 |
2,243,437,053 |
1,394,236,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
128,493,902,880 |
169,639,864,249 |
119,309,815,482 |
-19,555,558,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-139,626,426,240 |
-248,329,942,773 |
-80,024,849,619 |
122,665,457,300 |
|
12. Thu nhập khác |
483,695,067,240 |
8,580,222 |
2,041,600,704 |
1,848,725,460 |
|
13. Chi phí khác |
7,689,223,080 |
39,133,076 |
157,294,566 |
8,917,488,025 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
476,005,844,160 |
-30,552,854 |
1,884,306,138 |
-7,068,762,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
336,379,417,920 |
-248,360,495,627 |
-78,140,543,481 |
115,596,694,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,096,155,480 |
4,531,219,778 |
16,346,288,673 |
18,845,515,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-45,392,296,320 |
212,144,854 |
-15,793,802,310 |
154,930,465 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
275,675,558,760 |
-253,103,860,259 |
-78,693,029,844 |
96,596,248,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
253,680,857,640 |
-239,318,689,462 |
-67,245,950,772 |
112,431,254,930 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
21,994,701,120 |
-13,785,170,797 |
-11,447,079,072 |
-15,835,006,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
662 |
-631 |
-203 |
241 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
662 |
-631 |
-203 |
241 |
|