TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,716,432,161,120 |
6,034,592,119,000 |
5,774,863,637,680 |
5,611,394,327,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,890,029,157,920 |
1,801,320,073,000 |
1,756,884,129,760 |
1,689,697,683,850 |
|
1. Tiền |
1,751,012,944,480 |
1,709,406,027,000 |
1,717,884,134,640 |
1,633,654,374,730 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
139,016,213,440 |
91,914,046,000 |
38,999,995,120 |
56,043,309,120 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,033,149,521,760 |
817,674,627,500 |
897,658,368,480 |
1,000,660,473,640 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,033,149,521,760 |
817,674,627,500 |
897,658,368,480 |
1,000,660,473,640 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,933,888,237,200 |
2,606,265,972,500 |
2,364,924,292,560 |
2,161,531,189,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,600,090,277,840 |
2,106,539,976,500 |
1,711,838,855,760 |
1,432,954,547,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,476,886,480 |
215,818,407,000 |
333,099,550,400 |
395,788,206,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
456,504,099,440 |
490,636,666,000 |
488,395,665,600 |
453,476,586,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-201,183,026,560 |
-206,729,077,000 |
-168,409,779,200 |
-120,688,151,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
809,763,434,400 |
763,641,359,500 |
717,094,682,720 |
717,526,437,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
913,016,337,120 |
880,737,089,000 |
849,285,178,560 |
852,850,115,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-103,252,902,720 |
-117,095,729,500 |
-132,190,495,840 |
-135,323,678,450 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,601,809,840 |
45,690,086,500 |
38,302,164,160 |
41,978,543,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,021,116,320 |
29,724,938,500 |
22,745,687,200 |
21,980,502,410 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,006,202,800 |
12,387,672,500 |
12,010,585,680 |
16,452,156,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,574,490,720 |
3,577,475,500 |
3,545,891,280 |
3,545,885,120 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,160,375,178,400 |
15,303,177,111,000 |
15,172,262,257,040 |
15,360,555,977,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,519,484,960 |
15,612,389,500 |
17,168,334,000 |
15,299,572,540 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,519,484,960 |
15,612,389,500 |
17,168,334,000 |
15,299,572,540 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,926,158,600,000 |
13,955,469,947,500 |
13,697,823,769,120 |
13,638,822,258,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,757,458,757,280 |
13,786,591,733,000 |
13,532,632,756,320 |
13,461,529,202,760 |
|
- Nguyên giá |
23,367,229,419,680 |
23,676,093,631,000 |
23,401,638,453,280 |
23,415,036,452,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,609,770,662,400 |
-9,889,501,898,000 |
-9,869,005,696,960 |
-9,953,507,249,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
168,699,842,720 |
168,878,214,500 |
165,191,012,800 |
177,293,055,320 |
|
- Nguyên giá |
285,156,508,080 |
288,847,782,500 |
285,144,948,080 |
299,077,704,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,456,665,360 |
-119,969,568,000 |
-119,953,935,280 |
-121,784,649,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,635,835,280 |
28,082,265,000 |
45,141,406,960 |
32,190,207,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,635,835,280 |
28,082,265,000 |
45,141,406,960 |
32,190,207,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,052,702,152,000 |
1,143,742,697,000 |
1,256,512,142,320 |
1,501,793,619,030 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
651,256,205,520 |
671,537,057,500 |
728,437,794,000 |
772,570,642,090 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
401,445,946,480 |
472,205,639,500 |
528,074,348,320 |
729,222,976,940 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
139,359,106,160 |
160,269,812,000 |
155,616,604,640 |
172,450,320,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,643,301,920 |
33,530,599,000 |
29,431,158,880 |
45,471,437,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
122,715,804,240 |
126,739,213,000 |
126,185,445,760 |
126,978,883,180 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,876,807,339,520 |
21,337,769,230,000 |
20,947,125,894,720 |
20,971,950,305,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,819,779,135,520 |
7,153,740,421,000 |
6,916,621,625,200 |
6,927,392,553,090 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,760,122,313,360 |
3,088,302,061,500 |
2,957,110,077,200 |
2,953,067,103,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
820,598,969,200 |
880,089,805,000 |
727,964,342,640 |
779,733,437,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,678,523,040 |
40,067,829,000 |
9,880,840,640 |
10,684,320,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,973,089,520 |
75,545,191,500 |
101,659,009,920 |
73,266,532,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,943,402,480 |
55,348,492,500 |
92,047,679,120 |
94,282,727,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
415,438,817,840 |
606,224,001,000 |
577,559,818,320 |
494,237,224,530 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
251,864,864,080 |
328,675,159,500 |
341,548,476,960 |
326,181,300,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
520,871,682,240 |
548,510,515,500 |
553,584,794,480 |
574,167,577,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
460,918,331,680 |
477,150,956,000 |
471,061,977,360 |
518,547,877,380 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
94,834,633,280 |
76,690,111,500 |
81,803,137,760 |
81,966,105,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,059,656,822,160 |
4,065,438,359,500 |
3,959,511,548,000 |
3,974,325,449,970 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
478,092,029,520 |
476,912,854,000 |
476,450,509,520 |
476,445,733,010 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,230,133,255,520 |
3,233,772,443,000 |
3,152,985,838,400 |
3,179,602,631,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
168,530,719,920 |
172,355,580,000 |
148,216,516,880 |
124,873,860,240 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
182,900,817,200 |
182,397,482,500 |
181,858,683,200 |
193,403,225,400 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,057,028,204,000 |
14,184,028,809,000 |
14,030,504,269,520 |
14,044,557,752,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,057,028,204,000 |
14,184,028,809,000 |
14,030,504,269,520 |
14,044,557,752,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
4,215,457,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,766,665,071,344 |
1,881,379,053,304 |
1,677,790,205,154 |
1,657,067,138,274 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,602,614,349,722 |
1,607,850,829,112 |
3,582,020,171,508 |
3,588,822,000,032 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,812,284,539,965 |
3,821,647,334,771 |
1,900,720,759,864 |
1,925,523,337,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,204,779,022 |
16,424,916,981 |
63,497,856,525 |
88,300,433,960 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,693,079,760,943 |
3,805,222,417,790 |
1,837,222,903,339 |
1,837,222,903,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
246,868,538,156 |
244,555,887,000 |
241,377,428,181 |
244,549,571,922 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,876,807,339,520 |
21,337,769,230,000 |
20,947,125,894,720 |
20,971,950,305,430 |
|