MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,851,301,739,240 5,891,198,280,100 5,671,242,240,405 5,402,184,479,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,188,251,382,320 2,331,959,343,850 2,266,981,301,385 1,915,612,097,040
1. Tiền 1,825,774,768,200 2,046,175,369,680 2,086,289,929,680 1,769,695,898,400
2. Các khoản tương đương tiền 362,476,614,120 285,783,974,170 180,691,371,705 145,916,198,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,037,246,708,640 764,724,262,040 1,009,748,488,860 1,339,602,794,160
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,037,246,708,640 764,724,262,040 1,009,748,488,860 1,339,602,794,160
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,838,086,704,600 1,974,786,698,650 1,613,380,156,935 1,414,341,804,840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,096,820,362,280 2,086,265,261,830 1,617,105,830,730 1,434,704,493,720
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,965,294,440 102,301,930,540 30,162,054,810 123,667,729,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,170,435,760 119,756,970,390 171,964,433,730 110,141,456,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -435,869,387,880 -333,537,464,110 -205,852,162,335 -254,171,874,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 750,209,051,280 783,818,731,570 754,751,043,600 691,137,431,280
1. Hàng tồn kho 889,891,736,640 925,064,336,910 910,148,054,880 846,577,531,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -139,682,685,360 -141,245,605,340 -155,397,011,280 -155,440,100,160
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,507,892,400 35,909,243,990 26,381,249,625 41,490,352,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,153,005,120 24,150,286,020 10,561,179,225 20,336,332,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,923,006,920 8,293,638,870 12,307,724,070 17,531,031,480
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,431,880,360 3,465,319,100 3,512,346,330 3,622,988,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,322,481,333,760 15,371,912,543,030 15,330,998,010,855 15,128,934,203,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,330,177,920 18,922,892,100 14,686,034,835 15,152,013,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,330,177,920 18,922,892,100 14,686,034,835 15,152,013,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,547,647,676,240 14,508,133,442,250 14,462,489,431,125 14,327,830,961,160
1. Tài sản cố định hữu hình 14,374,100,461,680 14,335,129,639,490 14,291,211,501,240 14,158,106,074,080
- Nguyên giá 23,134,870,255,560 23,437,167,902,990 23,324,114,271,405 23,345,598,473,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,760,769,793,880 -9,102,038,263,500 -9,032,902,770,165 -9,187,492,399,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 173,547,214,560 173,003,802,760 171,277,929,885 169,724,887,080
- Nguyên giá 278,075,364,360 281,615,064,170 280,876,448,385 281,022,073,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,528,149,800 -108,611,261,410 -109,598,518,500 -111,297,186,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,826,102,480 66,118,912,600 64,049,621,400 65,228,912,520
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,826,102,480 66,118,912,600 64,049,621,400 65,228,912,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 584,098,001,520 671,649,247,250 680,709,193,365 610,537,342,560
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 584,098,001,520 664,531,241,000 588,833,194,830 596,437,395,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,118,006,250 91,875,998,535 14,099,946,960
VI. Tài sản dài hạn khác 105,579,375,600 107,088,048,830 109,063,730,130 110,184,973,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,225,096,520 2,730,868,950 4,289,161,965 3,956,005,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,354,279,080 104,357,179,880 104,774,568,165 106,228,967,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,173,783,073,000 21,263,110,823,130 21,002,240,251,260 20,531,118,683,040
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,907,115,952,440 7,737,660,618,830 7,161,628,038,885 6,761,377,646,400
I. Nợ ngắn hạn 3,032,344,031,160 2,947,497,880,590 2,777,255,042,865 2,438,209,182,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,025,365,324,440 720,825,523,290 962,713,520,745 623,271,196,920
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,029,960,160 71,499,834,200 29,429,214,675 18,761,012,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,590,947,680 75,456,549,010 94,120,994,100 54,095,877,360
4. Phải trả người lao động 73,813,860,000 84,391,897,250 143,444,609,250 71,774,901,240
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 528,131,670,480 601,245,067,810 283,198,146,480 387,824,158,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 363,789,884,280 345,455,399,620 348,304,244,550 333,262,881,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 370,822,863,360 471,127,144,990 362,413,043,085 374,174,974,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 456,295,760,640 465,784,162,800 426,551,309,835 473,877,107,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,503,760,120 111,712,301,620 127,079,960,145 101,167,071,960
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,874,771,921,280 4,790,162,738,240 4,384,372,996,020 4,323,168,463,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 478,697,929,080 478,516,223,550 478,300,034,940 478,404,099,960
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,727,202,909,760 3,635,692,064,360 3,477,186,853,080 3,445,786,719,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 214,603,833,480 221,858,630,220 185,201,892,450 157,932,926,760
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 454,267,248,960 454,095,820,110 243,684,215,550 241,044,717,480
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,266,667,120,560 13,525,450,204,300 13,840,612,212,375 13,769,741,036,640
I. Vốn chủ sở hữu 13,266,667,120,560 13,525,450,204,300 13,840,612,212,375 13,769,741,036,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,434,086,374,663
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,571,407,990,228 1,682,794,028,006 1,696,228,985,924
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,577,192,172,592 1,738,291,441,245 1,588,527,377,447 1,592,916,764,402
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,584,928,225,418
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,618,615,565,027 3,710,363,290,830 4,065,889,775,573 3,978,830,431,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -326,294,519,786 -234,546,793,983 120,979,690,760 -97,045,619,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,944,910,084,813 3,944,910,084,813 3,944,910,084,813 4,075,876,050,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 253,651,977,900 246,067,831,994 257,601,616,536 255,965,439,666
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,173,783,073,000 21,263,110,823,130 21,002,240,251,260 20,531,118,683,040
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.