TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,287,870,693,235 |
5,639,183,868,500 |
5,851,301,739,240 |
5,891,198,280,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,803,330,140,445 |
1,666,332,918,250 |
2,188,251,382,320 |
2,331,959,343,850 |
|
1. Tiền |
1,462,357,177,830 |
1,262,461,245,500 |
1,825,774,768,200 |
2,046,175,369,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
340,972,962,615 |
403,871,672,750 |
362,476,614,120 |
285,783,974,170 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,148,216,872,595 |
1,351,568,195,250 |
1,037,246,708,640 |
764,724,262,040 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,148,216,872,595 |
1,351,568,195,250 |
1,037,246,708,640 |
764,724,262,040 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,554,740,171,130 |
1,849,804,456,500 |
1,838,086,704,600 |
1,974,786,698,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,610,712,453,885 |
1,939,054,185,250 |
2,096,820,362,280 |
2,086,265,261,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
153,776,222,760 |
241,362,758,000 |
68,965,294,440 |
102,301,930,540 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,045,266,105 |
80,117,651,250 |
108,170,435,760 |
119,756,970,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-321,793,771,620 |
-410,730,138,000 |
-435,869,387,880 |
-333,537,464,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
746,947,332,030 |
726,639,208,750 |
750,209,051,280 |
783,818,731,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
891,244,054,530 |
864,490,490,500 |
889,891,736,640 |
925,064,336,910 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-144,296,722,500 |
-137,851,281,750 |
-139,682,685,360 |
-141,245,605,340 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,636,177,035 |
44,839,089,750 |
37,507,892,400 |
35,909,243,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,967,733,940 |
20,231,575,000 |
22,153,005,120 |
24,150,286,020 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,173,364,105 |
21,123,511,500 |
11,923,006,920 |
8,293,638,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,495,078,990 |
3,484,003,250 |
3,431,880,360 |
3,465,319,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,508,203,069,765 |
15,382,122,892,500 |
15,322,481,333,760 |
15,371,912,543,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,996,035,130 |
19,104,767,500 |
19,330,177,920 |
18,922,892,100 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,996,035,130 |
19,104,767,500 |
19,330,177,920 |
18,922,892,100 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,821,259,262,720 |
14,680,922,210,500 |
14,547,647,676,240 |
14,508,133,442,250 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,647,800,028,680 |
14,509,379,930,500 |
14,374,100,461,680 |
14,335,129,639,490 |
|
- Nguyên giá |
22,940,128,055,175 |
23,011,821,400,750 |
23,134,870,255,560 |
23,437,167,902,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,292,328,026,495 |
-8,502,441,470,250 |
-8,760,769,793,880 |
-9,102,038,263,500 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,459,234,040 |
171,542,280,000 |
173,547,214,560 |
173,003,802,760 |
|
- Nguyên giá |
271,395,786,960 |
272,195,423,500 |
278,075,364,360 |
281,615,064,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,936,552,920 |
-100,653,143,500 |
-104,528,149,800 |
-108,611,261,410 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,455,317,730 |
37,478,190,750 |
65,826,102,480 |
66,118,912,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,455,317,730 |
37,478,190,750 |
65,826,102,480 |
66,118,912,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
560,423,493,360 |
556,239,615,750 |
584,098,001,520 |
671,649,247,250 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
560,423,493,360 |
556,239,615,750 |
584,098,001,520 |
664,531,241,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,118,006,250 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,068,960,825 |
88,378,108,000 |
105,579,375,600 |
107,088,048,830 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,999,936,935 |
1,578,349,500 |
2,225,096,520 |
2,730,868,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
68,069,023,890 |
86,799,758,500 |
103,354,279,080 |
104,357,179,880 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,796,073,763,000 |
21,021,306,761,000 |
21,173,783,073,000 |
21,263,110,823,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,345,746,983,675 |
7,785,024,087,750 |
7,907,115,952,440 |
7,737,660,618,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,893,410,812,075 |
3,503,650,582,250 |
3,032,344,031,160 |
2,947,497,880,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
680,827,543,470 |
791,557,448,500 |
1,025,365,324,440 |
720,825,523,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
218,988,527,385 |
274,992,854,500 |
48,029,960,160 |
71,499,834,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,101,045,215 |
42,396,649,750 |
54,590,947,680 |
75,456,549,010 |
|
4. Phải trả người lao động |
153,568,339,380 |
56,683,172,000 |
73,813,860,000 |
84,391,897,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
333,286,354,515 |
435,607,012,750 |
528,131,670,480 |
601,245,067,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
365,310,344,970 |
387,760,441,250 |
363,789,884,280 |
345,455,399,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,342,640,443,845 |
930,376,697,250 |
370,822,863,360 |
471,127,144,990 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
529,464,009,960 |
470,021,028,750 |
456,295,760,640 |
465,784,162,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
120,224,203,335 |
114,255,277,500 |
111,503,760,120 |
111,712,301,620 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,452,336,171,600 |
4,281,373,505,500 |
4,874,771,921,280 |
4,790,162,738,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
478,681,513,575 |
478,687,027,000 |
478,697,929,080 |
478,516,223,550 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,329,574,672,330 |
3,169,428,193,750 |
3,727,202,909,760 |
3,635,692,064,360 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
185,239,798,425 |
177,103,290,000 |
214,603,833,480 |
221,858,630,220 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
458,840,187,270 |
456,154,994,750 |
454,267,248,960 |
454,095,820,110 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,450,326,779,325 |
13,236,282,673,250 |
13,266,667,120,560 |
13,525,450,204,300 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,450,326,779,325 |
13,236,282,673,250 |
13,266,667,120,560 |
13,525,450,204,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
2,434,086,374,663 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,448,850,525,894 |
1,461,137,846,215 |
1,571,407,990,228 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,568,774,380,293 |
1,570,574,047,845 |
1,577,192,172,592 |
1,738,291,441,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
1,584,928,225,418 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,925,798,807,346 |
3,701,566,813,297 |
3,618,615,565,027 |
3,710,363,290,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,250,352,685 |
-243,343,271,516 |
-326,294,519,786 |
-234,546,793,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,930,049,160,031 |
3,944,910,084,813 |
3,944,910,084,813 |
3,944,910,084,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,103,650,979 |
257,204,551,080 |
253,651,977,900 |
246,067,831,994 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,796,073,763,000 |
21,021,306,761,000 |
21,173,783,073,000 |
21,263,110,823,130 |
|