MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,114,609,453,240 6,311,280,228,200 6,476,974,812,220 6,287,870,693,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,322,263,646,360 2,184,884,738,300 1,617,980,607,480 1,803,330,140,445
1. Tiền 2,115,958,671,030 1,647,383,719,000 1,336,572,488,550 1,462,357,177,830
2. Các khoản tương đương tiền 206,304,975,330 537,501,019,300 281,408,118,930 340,972,962,615
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,615,007,774,190 1,584,222,149,400 2,073,939,243,320 2,148,216,872,595
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,615,007,774,190 1,584,222,149,400 2,073,939,243,320 2,148,216,872,595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,330,768,324,110 1,703,843,227,100 1,857,867,523,950 1,554,740,171,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,537,243,919,670 1,800,683,061,500 2,035,137,550,810 1,610,712,453,885
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,554,348,380 40,400,665,500 59,183,302,670 153,776,222,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,174,833,830 166,253,778,500 98,607,971,820 112,045,266,105
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,204,777,770 -303,494,278,400 -335,061,301,350 -321,793,771,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 803,112,284,070 792,376,846,300 903,529,345,930 746,947,332,030
1. Hàng tồn kho 952,591,411,710 932,202,944,300 1,043,330,332,050 891,244,054,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -149,479,127,640 -139,826,098,000 -139,800,986,120 -144,296,722,500
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,457,424,510 45,953,267,100 23,658,091,540 34,636,177,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,119,813,670 29,463,510,400 9,898,467,120 21,967,733,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,756,788,880 13,414,587,700 10,260,985,250 9,173,364,105
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,580,821,960 3,075,169,000 3,498,639,170 3,495,078,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,212,490,385,850 15,951,332,653,300 15,698,579,265,020 15,508,203,069,765
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,689,669,840 16,368,516,000 20,281,093,460 18,996,035,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,689,669,840 16,368,516,000 20,281,093,460 18,996,035,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,466,856,634,870 15,255,237,039,800 15,045,869,036,390 14,821,259,262,720
1. Tài sản cố định hữu hình 15,285,900,425,280 15,077,369,918,600 14,870,011,530,100 14,647,800,028,680
- Nguyên giá 22,938,769,911,720 22,938,387,840,900 22,960,799,159,840 22,940,128,055,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,652,869,486,440 -7,861,017,922,300 -8,090,787,629,740 -8,292,328,026,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,956,209,590 177,867,121,200 175,857,506,290 173,459,234,040
- Nguyên giá 271,220,601,930 271,131,183,500 271,493,836,880 271,395,786,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,264,392,340 -93,264,062,300 -95,636,330,590 -97,936,552,920
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,709,736,170 65,093,816,300 27,457,895,080 37,455,317,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,709,736,170 65,093,816,300 27,457,895,080 37,455,317,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn 620,249,365,590 576,612,665,300 572,087,439,930 560,423,493,360
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 620,249,365,590 576,612,665,300 572,087,439,930 560,423,493,360
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,984,979,380 38,020,615,900 32,883,800,160 70,068,960,825
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,344,276,590 15,357,730,400 10,157,087,740 1,999,936,935
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,640,702,790 22,662,885,500 22,726,712,420 68,069,023,890
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,327,099,839,090 22,262,612,881,500 22,175,554,077,240 21,796,073,763,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,081,097,116,960 9,056,278,477,300 8,973,408,571,780 8,345,746,983,675
I. Nợ ngắn hạn 3,101,621,611,080 3,348,975,469,300 3,815,503,703,980 3,893,410,812,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 556,302,161,520 569,074,426,600 792,538,374,680 680,827,543,470
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,635,459,500 40,444,975,900 136,767,650,780 218,988,527,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,929,362,170 36,391,709,300 97,366,306,950 149,101,045,215
4. Phải trả người lao động 52,557,821,130 65,333,210,500 103,637,096,870 153,568,339,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 404,803,342,740 439,780,674,600 440,011,332,380 333,286,354,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,240,460,300
9. Phải trả ngắn hạn khác 329,481,857,880 354,566,599,800 345,563,821,650 365,310,344,970
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 911,976,166,410 1,083,608,221,500 1,193,110,539,000 1,342,640,443,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 655,057,232,400 570,476,719,100 570,915,841,780 529,464,009,960
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 145,878,207,330 138,058,471,700 135,592,739,890 120,224,203,335
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,979,475,505,880 5,707,303,008,000 5,157,904,867,800 4,452,336,171,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 478,684,445,850 478,683,798,400 478,683,147,330 478,681,513,575
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,295,777,657,670 3,983,153,927,200 3,568,812,601,070 3,329,574,672,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 108,859,635,570 152,649,010,200 167,313,700,240 185,239,798,425
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,096,153,766,790 1,092,816,272,200 943,095,419,160 458,840,187,270
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,246,002,722,130 13,206,334,404,200 13,202,145,505,460 13,450,326,779,325
I. Vốn chủ sở hữu 13,246,002,722,130 13,206,334,404,200 13,202,145,505,460 13,450,326,779,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000 3,832,661,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,455,256,674,993 1,471,912,234,158 1,464,552,508,974 1,448,850,525,894
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,555,923,358,970 1,559,786,839,383 1,568,669,037,673 1,568,774,380,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,930,049,160,031 3,673,683,235,977 3,672,307,424,640 3,925,798,807,346
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -256,365,924,054 -257,741,735,391 -4,250,352,685
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,930,049,160,031 3,930,049,160,031 3,930,049,160,031 3,930,049,160,031
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB -202,451,377,222
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 261,425,490,545 255,152,679,869 250,817,119,360 261,103,650,979
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,327,099,839,090 22,262,612,881,500 22,175,554,077,240 21,796,073,763,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.