TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,114,609,453,240 |
6,311,280,228,200 |
6,476,974,812,220 |
6,287,870,693,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,322,263,646,360 |
2,184,884,738,300 |
1,617,980,607,480 |
1,803,330,140,445 |
|
1. Tiền |
2,115,958,671,030 |
1,647,383,719,000 |
1,336,572,488,550 |
1,462,357,177,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,304,975,330 |
537,501,019,300 |
281,408,118,930 |
340,972,962,615 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,615,007,774,190 |
1,584,222,149,400 |
2,073,939,243,320 |
2,148,216,872,595 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,615,007,774,190 |
1,584,222,149,400 |
2,073,939,243,320 |
2,148,216,872,595 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,330,768,324,110 |
1,703,843,227,100 |
1,857,867,523,950 |
1,554,740,171,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,537,243,919,670 |
1,800,683,061,500 |
2,035,137,550,810 |
1,610,712,453,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,554,348,380 |
40,400,665,500 |
59,183,302,670 |
153,776,222,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,174,833,830 |
166,253,778,500 |
98,607,971,820 |
112,045,266,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,204,777,770 |
-303,494,278,400 |
-335,061,301,350 |
-321,793,771,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
803,112,284,070 |
792,376,846,300 |
903,529,345,930 |
746,947,332,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
952,591,411,710 |
932,202,944,300 |
1,043,330,332,050 |
891,244,054,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-149,479,127,640 |
-139,826,098,000 |
-139,800,986,120 |
-144,296,722,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,457,424,510 |
45,953,267,100 |
23,658,091,540 |
34,636,177,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,119,813,670 |
29,463,510,400 |
9,898,467,120 |
21,967,733,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,756,788,880 |
13,414,587,700 |
10,260,985,250 |
9,173,364,105 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,580,821,960 |
3,075,169,000 |
3,498,639,170 |
3,495,078,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,212,490,385,850 |
15,951,332,653,300 |
15,698,579,265,020 |
15,508,203,069,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,689,669,840 |
16,368,516,000 |
20,281,093,460 |
18,996,035,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,689,669,840 |
16,368,516,000 |
20,281,093,460 |
18,996,035,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,466,856,634,870 |
15,255,237,039,800 |
15,045,869,036,390 |
14,821,259,262,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,285,900,425,280 |
15,077,369,918,600 |
14,870,011,530,100 |
14,647,800,028,680 |
|
- Nguyên giá |
22,938,769,911,720 |
22,938,387,840,900 |
22,960,799,159,840 |
22,940,128,055,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,652,869,486,440 |
-7,861,017,922,300 |
-8,090,787,629,740 |
-8,292,328,026,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,956,209,590 |
177,867,121,200 |
175,857,506,290 |
173,459,234,040 |
|
- Nguyên giá |
271,220,601,930 |
271,131,183,500 |
271,493,836,880 |
271,395,786,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,264,392,340 |
-93,264,062,300 |
-95,636,330,590 |
-97,936,552,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,709,736,170 |
65,093,816,300 |
27,457,895,080 |
37,455,317,730 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,709,736,170 |
65,093,816,300 |
27,457,895,080 |
37,455,317,730 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
620,249,365,590 |
576,612,665,300 |
572,087,439,930 |
560,423,493,360 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
620,249,365,590 |
576,612,665,300 |
572,087,439,930 |
560,423,493,360 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,984,979,380 |
38,020,615,900 |
32,883,800,160 |
70,068,960,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,344,276,590 |
15,357,730,400 |
10,157,087,740 |
1,999,936,935 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,640,702,790 |
22,662,885,500 |
22,726,712,420 |
68,069,023,890 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,327,099,839,090 |
22,262,612,881,500 |
22,175,554,077,240 |
21,796,073,763,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,081,097,116,960 |
9,056,278,477,300 |
8,973,408,571,780 |
8,345,746,983,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,101,621,611,080 |
3,348,975,469,300 |
3,815,503,703,980 |
3,893,410,812,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
556,302,161,520 |
569,074,426,600 |
792,538,374,680 |
680,827,543,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,635,459,500 |
40,444,975,900 |
136,767,650,780 |
218,988,527,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,929,362,170 |
36,391,709,300 |
97,366,306,950 |
149,101,045,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,557,821,130 |
65,333,210,500 |
103,637,096,870 |
153,568,339,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
404,803,342,740 |
439,780,674,600 |
440,011,332,380 |
333,286,354,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
51,240,460,300 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
329,481,857,880 |
354,566,599,800 |
345,563,821,650 |
365,310,344,970 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
911,976,166,410 |
1,083,608,221,500 |
1,193,110,539,000 |
1,342,640,443,845 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
655,057,232,400 |
570,476,719,100 |
570,915,841,780 |
529,464,009,960 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
145,878,207,330 |
138,058,471,700 |
135,592,739,890 |
120,224,203,335 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,979,475,505,880 |
5,707,303,008,000 |
5,157,904,867,800 |
4,452,336,171,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
478,684,445,850 |
478,683,798,400 |
478,683,147,330 |
478,681,513,575 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,295,777,657,670 |
3,983,153,927,200 |
3,568,812,601,070 |
3,329,574,672,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
108,859,635,570 |
152,649,010,200 |
167,313,700,240 |
185,239,798,425 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,096,153,766,790 |
1,092,816,272,200 |
943,095,419,160 |
458,840,187,270 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,246,002,722,130 |
13,206,334,404,200 |
13,202,145,505,460 |
13,450,326,779,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,246,002,722,130 |
13,206,334,404,200 |
13,202,145,505,460 |
13,450,326,779,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,455,256,674,993 |
1,471,912,234,158 |
1,464,552,508,974 |
1,448,850,525,894 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,555,923,358,970 |
1,559,786,839,383 |
1,568,669,037,673 |
1,568,774,380,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,930,049,160,031 |
3,673,683,235,977 |
3,672,307,424,640 |
3,925,798,807,346 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-256,365,924,054 |
-257,741,735,391 |
-4,250,352,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,930,049,160,031 |
3,930,049,160,031 |
3,930,049,160,031 |
3,930,049,160,031 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-202,451,377,222 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
261,425,490,545 |
255,152,679,869 |
250,817,119,360 |
261,103,650,979 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,327,099,839,090 |
22,262,612,881,500 |
22,175,554,077,240 |
21,796,073,763,000 |
|