1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
478,306,922,872 |
867,409,131,579 |
665,064,690,414 |
952,049,463,707 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,441,240 |
666,855,825 |
1,283,870,123 |
-468,403,466 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
478,238,481,632 |
866,742,275,754 |
663,780,820,291 |
952,517,867,173 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
435,360,159,339 |
813,033,024,540 |
602,970,531,098 |
882,190,746,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,878,322,293 |
53,709,251,214 |
60,810,289,193 |
70,327,120,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,113,012,209 |
3,872,196,705 |
3,735,121,621 |
12,246,975,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,970,776,929 |
10,374,318,292 |
15,085,906,109 |
7,591,970,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,581,988,053 |
-1,655,766,266 |
923,466,997 |
874,321,895 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,497,752,600 |
8,898,253,394 |
10,996,540,420 |
13,490,421,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,631,826,133 |
29,051,680,914 |
33,125,333,841 |
38,821,125,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,890,978,840 |
9,257,195,319 |
5,337,630,444 |
22,670,578,372 |
|
12. Thu nhập khác |
448,342,230 |
189,246,808 |
256,233,295 |
264,922,967 |
|
13. Chi phí khác |
599,692 |
348,806,583 |
401,156,630 |
1,394,590,734 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
447,742,538 |
-159,559,775 |
-144,923,335 |
-1,129,667,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,338,721,378 |
9,097,635,544 |
5,192,707,109 |
21,540,910,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,236,824,105 |
-722,702,111 |
1,518,195,007 |
6,324,169,713 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,993,262 |
2,890,142,349 |
66,850,253 |
-954,483,125 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,904,011 |
6,930,195,306 |
3,607,661,849 |
16,171,224,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,152,331,095 |
3,697,648,427 |
954,252,916 |
9,552,909,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,247,235,106 |
3,232,546,879 |
2,653,408,933 |
6,618,314,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-104 |
90 |
06 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|