1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,445,100,775 |
739,848,902,375 |
1,083,937,871,455 |
478,306,922,872 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,770,702 |
613,390,846 |
6,568,402,511 |
68,441,240 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,439,330,073 |
739,235,511,529 |
1,077,369,468,944 |
478,238,481,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
609,637,750,364 |
692,058,486,637 |
1,018,462,135,531 |
435,360,159,339 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,801,579,709 |
47,177,024,892 |
58,907,333,413 |
42,878,322,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,483,137,743 |
9,056,664,205 |
5,251,223,948 |
5,113,012,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,976,118,518 |
335,101,320 |
7,475,607,008 |
4,970,776,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
128,219,180 |
|
554,244,330 |
2,581,988,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,869,394,573 |
16,052,763,204 |
4,450,306,144 |
7,497,752,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,747,226,185 |
33,154,984,796 |
39,943,764,869 |
33,631,826,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,691,978,176 |
6,690,839,777 |
12,288,879,340 |
1,890,978,840 |
|
12. Thu nhập khác |
3,256,690,384 |
2,540,629,309 |
1,433,753,206 |
448,342,230 |
|
13. Chi phí khác |
883,928,617 |
54,859,133 |
-71,866,960 |
599,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,372,761,767 |
2,485,770,176 |
1,505,620,166 |
447,742,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,064,739,943 |
9,176,609,953 |
13,794,499,506 |
2,338,721,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,802,829,773 |
-346,318,490 |
3,544,660,677 |
2,236,824,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,044,564,592 |
3,540,823,415 |
-66,233,431 |
6,993,262 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,823,005,124 |
5,982,105,028 |
10,316,072,260 |
94,904,011 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,319,152 |
1,860,455,990 |
4,864,287,348 |
-3,152,331,095 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,795,685,972 |
4,121,649,038 |
5,451,784,912 |
3,247,235,106 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-20 |
28 |
92 |
-104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|