1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
558,106,333,802 |
756,365,888,249 |
302,261,031,110 |
657,445,100,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,938,683,565 |
5,215,476,136 |
-44,534,382 |
5,770,702 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
550,167,650,237 |
751,150,412,113 |
302,305,565,492 |
657,439,330,073 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
494,589,345,002 |
712,456,711,249 |
272,740,100,683 |
609,637,750,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,578,305,235 |
38,693,700,864 |
29,565,464,809 |
47,801,579,709 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,683,772,919 |
5,172,839,824 |
3,599,337,347 |
3,483,137,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,042,696,058 |
2,505,651,520 |
122,503,087 |
1,976,118,518 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
457,904,383 |
761,705,339 |
37,921,472 |
128,219,180 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,510,014,641 |
183,194,027 |
5,212,448,108 |
10,869,394,573 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,540,279,192 |
34,608,680,241 |
24,079,900,242 |
32,747,226,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,169,088,263 |
6,569,014,900 |
3,749,950,719 |
5,691,978,176 |
|
12. Thu nhập khác |
280,287,381 |
2,296,339,717 |
57,432,529 |
3,256,690,384 |
|
13. Chi phí khác |
2,321,429,659 |
1,125,654,549 |
259,060,387 |
883,928,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,041,142,278 |
1,170,685,168 |
-201,627,858 |
2,372,761,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,127,945,985 |
7,739,700,068 |
3,548,322,861 |
8,064,739,943 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,268,921,744 |
3,690,600,165 |
1,444,182,232 |
-3,802,829,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-154,381,693 |
-991,479,504 |
108,802,994 |
6,044,564,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,013,405,934 |
5,040,579,407 |
1,995,337,635 |
5,823,005,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,849,922,243 |
1,968,037,764 |
47,603,664 |
27,319,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,163,483,691 |
3,072,541,643 |
1,947,733,971 |
5,795,685,972 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
15 |
01 |
-20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|