1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
553,927,497,086 |
737,212,739,317 |
573,756,386,599 |
413,940,745,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,625,751,776 |
2,820,833,223 |
-46,467,592 |
1,188,759,832 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
545,301,745,310 |
734,391,906,094 |
573,802,854,191 |
412,751,985,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
499,456,418,186 |
673,051,795,954 |
525,381,721,227 |
349,470,992,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,845,327,124 |
61,340,110,140 |
48,421,132,964 |
63,280,993,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,283,810,831 |
20,786,358,371 |
2,417,142,271 |
5,522,173,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,463,190,868 |
11,898,560,440 |
4,840,605,798 |
4,618,759,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,256,700,676 |
10,577,542,139 |
4,117,024,697 |
3,305,625,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-764,000,000 |
-1,360,888,922 |
-1,077,219,000 |
-1,319,577,594 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,307,536,062 |
18,804,653,538 |
7,928,686,138 |
11,474,794,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,327,025,726 |
34,398,950,828 |
31,237,107,521 |
33,010,876,286 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
267,385,299 |
15,663,414,783 |
5,754,656,778 |
18,379,158,128 |
|
12. Thu nhập khác |
544,443,666 |
16,065,367,019 |
9,934,905 |
1,211,777,578 |
|
13. Chi phí khác |
2,049,826,520 |
6,072,410,479 |
262,091,276 |
922,327,360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,505,382,854 |
9,992,956,540 |
-252,156,371 |
289,450,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,237,997,555 |
25,656,371,323 |
5,502,500,407 |
18,668,608,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,009,120,845 |
4,324,105,169 |
765,680,000 |
1,460,706,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,773,267,450 |
-4,192,857,354 |
142,367,445 |
1,233,471,845 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,020,385,850 |
25,525,123,508 |
4,594,452,962 |
15,974,429,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,848,346,346 |
22,357,980,253 |
2,909,921,685 |
10,234,929,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-172,039,504 |
3,167,143,255 |
1,684,531,277 |
5,739,499,807 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-157 |
401 |
35 |
197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|