MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,063,050,094,059 3,317,664,344,047 2,476,752,939,223 2,267,400,828,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,482,506,429 439,095,873 12,138,432,652 2,382,739,762
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,060,567,587,630 3,317,225,248,174 2,464,614,506,571 2,265,018,088,993
4. Giá vốn hàng bán 2,819,355,469,429 3,083,202,719,479 2,287,349,954,649 2,046,376,023,525
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 241,212,118,201 234,022,528,695 177,264,551,922 218,642,065,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,039,771,278 11,757,280,342 40,393,288,720 16,843,702,141
7. Chi phí tài chính 37,866,613,376 32,475,348,212 39,924,298,240 14,756,995,526
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,845,246,814 19,826,340,823 25,470,135,015 11,014,857,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,963,438,305 -3,116,479,868 -2,195,122,348 -2,405,807,109
9. Chi phí bán hàng 65,819,358,209 43,746,741,214 44,210,021,720 43,003,014,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 172,074,563,978 140,790,645,919 120,838,407,255 121,901,093,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -23,472,084,389 25,650,593,824 10,489,991,079 53,418,857,409
12. Thu nhập khác 16,680,856,342 5,843,781,642 16,694,620,619 5,846,542,660
13. Chi phí khác 11,479,306,093 10,193,484,969 11,107,833,413 14,064,304,671
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,201,550,249 -4,349,703,327 5,586,787,206 -8,217,762,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,270,534,140 21,300,890,497 16,076,778,285 45,201,095,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,999,756,907 20,376,540,722 10,808,324,032 8,004,112,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -831,112,309 -2,056,851,578 -6,748,223,555 -2,327,512,207
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -33,439,178,738 2,981,201,353 12,016,677,808 39,524,495,505
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -50,362,387,944 -11,244,879,286 5,482,108,601 21,908,414,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,923,209,206 14,226,080,639 6,534,569,207 17,616,081,423
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,186 -325 18 380
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.