1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,228,841,020,223 |
|
929,620,188,264 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,993,018,840 |
|
-13,370,396,533 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,178,848,001,383 |
|
942,990,584,797 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
974,936,519,692 |
|
805,777,756,670 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
203,911,481,691 |
|
137,212,828,127 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,029,958,604 |
|
4,179,349,026 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
5,431,099,168 |
|
13,302,338,761 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,431,099,168 |
|
3,274,897,614 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,917,835,966 |
|
21,908,067,923 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,222,022,898 |
|
60,542,393,968 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
79,110,171,780 |
|
45,639,376,501 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,594,785,012 |
|
41,083,982,986 |
|
|
13. Chi phí khác |
13,328,209,063 |
|
-6,456,098,012 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,733,424,051 |
|
47,540,080,998 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,376,747,729 |
|
93,179,457,499 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,872,277,169 |
|
15,941,766,424 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,039,092,225 |
|
-3,005,470,550 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,543,562,785 |
|
80,243,161,625 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,606,236,381 |
|
40,161,281,115 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
40,081,880,510 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
|
367 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|