MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,755,220,819,379 3,846,929,856,548 4,608,824,669,749
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 46,639,047,943 231,894,323,675 296,949,497,721
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,708,581,771,436 3,615,035,532,873 4,311,875,172,028
4. Giá vốn hàng bán 3,040,734,357,597 3,074,347,690,600 3,471,162,818,103
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 667,847,413,839 540,687,842,273 840,712,353,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,858,926,492 19,150,712,398 30,790,635,724
7. Chi phí tài chính 29,264,183,041 19,659,506,056 26,415,268,836
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,264,183,041 19,659,506,056 26,415,268,836
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,178,636,047 68,713,336,661 68,961,604,110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 243,564,964,344 247,057,574,205 302,348,166,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 356,845,160,279 208,237,374,698 450,141,518,452
12. Thu nhập khác 30,285,364,725 9,138,558,955 11,057,318,154
13. Chi phí khác 10,568,487,282 6,259,499,489 29,007,222,530
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,716,877,443 2,879,059,466 -17,949,904,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 376,562,037,722 211,116,434,164 432,191,614,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95,400,518,169 64,384,861,888 101,837,248,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,534,824,931 -10,723,888,400 980,373,559
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 271,626,694,622 157,455,460,676 329,373,991,666
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 139,484,224,606 78,540,090,819 210,870,907,497
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,807 1,571 4,217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.